Nghiên cứu trao đổi

NGHỆ THUẬT THÁC BIA:  KỸ THUẬT, LỊCH SỬ VÀ BẢO TỒN DI SẢN
Bài viết này được biên soạn nhằm cung cấp một cái nhìn chuyên sâu và toàn diện về nghệ thuật thác bia (拓碑), một kỹ thuật in ấn cổ xưa dùng để sao chép các văn tự, hình vẽ hoặc họa tiết được khắc trên bề mặt vật liệu cứng như đá. Kỹ thuật thác bản đóng vai trò quan trọng trong việc bảo tồn và truyền bá các văn bản cổ, biến mỗi bản sao thành một tác phẩm nghệ thuật có giá trị lịch sử.1 Chuyên khảo này không chỉ giới thiệu về các công cụ và quy trình mà còn đi sâu phân tích bối cảnh lịch sử, giá trị văn hóa, các nguyên tắc bảo tồn di sản, và tiềm năng ứng dụng công nghệ hiện đại. Đây là một tài liệu chuyên biệt, tập trung duy nhất vào kỹ thuật tạo ra thác bản văn bia, một phương pháp lưu giữ tri thức và nghệ thuật điêu khắc trên đá có giá trị to lớn.
BIA MỘ NGUYÊN TRÀNH THỜI BẮC NGỤY: KIỆT TÁC THƯ PHÁP VÀ SỬ LIỆU QUÝ GIÁ
Bia mộ "Nguyên Trành" (元苌墓志), có tên đầy đủ là "Ngụy Cố Thị Trung Trấn Bắc Đại Tướng Quân Định Châu Thứ Sử Tùng Tư Thành Công Nguyên Quân Mộ Chí Minh" (魏故侍中镇北大将军定州刺史松滋成公元君墓志铭), là một phát hiện khảo cổ và thư pháp quan trọng. Phiến đá bia cao và rộng đều 79 cm, được khai quật vào năm 2002 tại thành phố Tế Nguyên, tỉnh Hà Nam. Văn bia gồm 26 dòng, mỗi dòng đủ 26 chữ, tổng cộng 664 chữ, được khắc bằng thư thể Khải thư (楷书) chín muồi.
Lý Dương Băng: Danh Gia Phục Cổ hay Kẻ Cách Xa Cổ Pháp?
Tóm tắt: Lý Dương Băng là nhân vật mang tính bước ngoặt trong lịch sử phát triển thư pháp Triện thư [篆书 ): Thể chữ thư pháp cổ xưa nhất của Trung Quốc, phát triển từ chữ khắc trên mai rùa, xương thú (Giáp cốt văn, Kim văn), đạt đỉnh cao dưới thời Tần, với Lý Tư là đại diện tiêu biểu. Gồm Đại Triện (thời Chu) và Tiểu Triện (thời Tần)]. Ông là bậc đại gia phục hưng Triện thư sau Lý Tư 李斯 (khoảng 284–208 TCN), Thừa tướng nhà Tần, được coi là "Tổ sư Tiểu Triện", người đã chuẩn hóa Tiểu Triện dưới thời Tần Thủy Hoàng, có ảnh hưởng sâu rộng tới hậu thế và nhận được nhiều lời khen ngợi. Tuy nhiên, vào cuối thời Minh đầu thời Thanh [Minh (1368–1644), Thanh (1644–1912): Hai triều đại phong kiến cuối cùng của Trung Quốc], nhiều đánh giá lại mang sắc thái phê phán, chỉ trích. Điều này có mối liên hệ mật thiết, không thể tách rời với tư tưởng phục cổ đương thời [复古 : Trào lưu học tập, hướng về các giá trị cổ điển], thân thế, trải nghiệm cá nhân của các nhà bình luận, cũng như các yếu tố môi trường như vùng miền họ sinh sống.
"Lộ diện chân dung thật của Ngụy bi!" - Khải thư khai quật ở Tân Cương
Tân Cương – vùng đất khô hạn nằm dọc theo “Con đường tơ lụa” – từ lâu được xem là kho tàng lưu giữ nhiều di vật thư pháp cổ quý giá nhờ điều kiện khí hậu đặc biệt. Trong nhiều thập kỷ, các bia đá thời Ngụy như “Trương Mạnh Long bi” từng được hậu thế xem là chuẩn mực vàng cho phong cách Ngụy bi (魏碑). Tuy nhiên, những phát hiện khảo cổ gần đây tại Tân Cương, đặc biệt là ở khu mộ Astana thuộc thành cổ Cao Xương, đã làm thay đổi nhận thức truyền thống ấy, khi hé lộ chân dung thực sự của khải thư thế kỷ VI – không phải qua nét khắc đá cứng nhắc, mà là dưới dạng bút tích viết tay đầy sinh động.
Nguyên Tư Mộ Chí 元思墓志 Kiệt Tác Thư Pháp Bia Mộ Thời Bắc Ngụy - Vấn đề Chữ Dị Thể
Bài viết giới thiệu và phân tích bia mộ Nguyên Tư (元思墓志) – một kiệt tác tiêu biểu trong dòng thư pháp Ngụy Bi (魏碑) thời Bắc Ngụy. Tác phẩm không chỉ có giá trị thẩm mỹ cao mà còn phản ánh rõ quá trình chuyển hóa từ Lệ thư sang Khải thư trong lịch sử thư pháp Trung Hoa. Bia Nguyên Tư, hiện lưu giữ tại Bảo tàng Cát Lâm, được đánh giá là một trong những tấm bia mộ đẹp nhất của thời kỳ này, nổi bật với phong cách “thông sướng lưu lệ” độc đáo, tinh tế. Bài viết cũng cung cấp toàn văn nguyên tác và bản dịch tiếng Việt của văn bia. Từ khóa Nguyên Tư mộ chí, Ngụy Bi, Bắc Ngụy, thư pháp, bia mộ, Lệ thư, Khải thư, Chính thư, thư pháp cổ đại Trung Quốc
Hình thái văn thể và quy tắc thư tả của mộ chí minh (墓志銘) thời Trung cổ
Bài viết phân tích hình thái văn thể và quy tắc thư tả của mộ chí minh (墓志铭) thời Trung cổ Trung Hoa, một thể loại văn học mang tính chất lịch sử, nghệ thuật và tư tưởng sâu sắc. Qua việc khảo sát ba tầng truyền tải của mộ chí — gồm vật truyền tải văn bản (giấy, đá), vật truyền tải thư pháp (vai trò của thư gia), và vật thể vật chất (cấu trúc chí cái, chí thể) — bài viết cho thấy mộ chí không chỉ là văn bản mà còn là hiện vật văn hóa đa chiều. Về mặt hình thái văn thể, mộ chí thời Trung cổ phát triển thành một thể tài chuẩn mực với kết cấu gồm chí văn và minh văn, thường tuân thủ khuôn mẫu “thập tam sự” (13 nội dung cố định). Ngoài ra, hiện tượng “chí-minh phân soạn” và sự giao thoa với các thể thơ đã làm phong phú hóa hình thức biểu đạt của mộ chí. Minh văn sử dụng nhiều thể thức thơ ca như tứ ngôn, sao thể, phân chương, từ đó thể hiện cả tính quy phạm lẫn sáng tạo cá nhân. Bài viết góp phần làm rõ giá trị văn học và văn hóa của mộ chí minh trong lịch sử văn học Trung Quốc.
Triện thư góc nhìn từ quá khứ
Triện thư (篆书), một trong những thể chữ cổ nhất của thư pháp Trung Hoa, đóng vai trò nền tảng cho sự phát triển các loại hình chữ viết sau này như Lệ thư, Khải thư, và Thảo thư. Bài viết khảo sát quá trình tiến hóa của Triện thư qua các giai đoạn lịch sử: từ Đại Triện thời Thương-Chu với các văn tự khắc trên đồ đồng (ví dụ 《毛公鼎》, 《散氏盘》), đến sự chuẩn hóa Tiểu Triện dưới thời Tần do Lý Tư (李斯) chủ trì, cùng những tác phẩm kinh điển như 《泰山刻石》. Đặc biệt, bài viết nhấn mạnh sự phục hưng của Triện thư thời Thanh với đóng góp của các danh gia như Đặng Thạch Như (邓石如) và Ngô Xương Thạc (吴昌硕), đồng thời phân tích mối liên hệ mật thiết giữa Triện thư và nghệ thuật khắc ấn (篆刻). Ngoài ra, nghiên cứu cũng đề cập đến những thách thức và định hướng sáng tác Triện thư trong bối cảnh đương đại, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc kế thừa di sản văn tự cổ điển. Từ khóa : Triện thư; Đại Triện; Tiểu Triện; Lý Tư; Lý Dương Băng; Phục hưng Triện thư thời Thanh; 《泰山刻石》; 《石鼓文》; Phát triển thư pháp; Nghệ thuật khắc ấn.
TÌM HIỂU CHỮ "KHÔN" (坤) VÀ DỊ THỂ "巛" TRONG NGỮ CẢNH VĂN TỰ CỔ TRUNG HOA
The hexagram Kun (坤), symbolizing Earth and Yin principle in the I Ching (周易), has undergone various graphical and phonetic transformations throughout Chinese script history. One of its earliest forms, the character 巛, appears in oracle bone inscriptions and bronze scripts, representing flowing streams or soil layers. Later standardization produced 坤, combining the semantic radical 土 (earth) with the phonetic-signifying 申 (originally denoting thunder or deity). This study traces the evolution and variant forms of Kun, examining ancient sources—Shuowen Jiezi (說文解字), Longkan Shoujing (龍龕手鏡), Jiyun (集韻)—and epigraphic evidence such as the Konghe stele (孔龢碑). By analyzing the paleographic, phonetic, and philosophical dimensions of 巛 and 坤, we reveal insights into early Chinese cosmology and script standardization. Keywords: Kun, 巛, 坤, I Ching, Shuowen Jiezi, paleography, Chinese characters, Yin-Yang, variant script
TỤC THỜ BÀ CÔ TỔ (祖姑) TRONG XÃ HỘI VIỆT NAM: TỪ PHỤ NỮ NGOÀI LỀ ĐẾN LINH HỒN LINH THIÊNG
🕯️ BÀ CÔ TỔ – LINH HỒN NGOÀI LỀ HỆ THỐNG, TRỤ CỘT ÂM THẦM CỦA TỘC TỘC 🕯️ Trong mỗi gia đình người Việt, bàn thờ tổ tiên luôn chiếm vị trí trung tâm. Nhưng có một chiếc bàn thờ nhỏ hơn, đặt lặng lẽ bên gian phụ – nơi khói hương nghi ngút dâng lên mỗi dịp giỗ chạp – dành cho một người phụ nữ không chồng, mất sớm. Đó là bà cô tổ. Vốn bị xem là "khuyết thiếu" trong cấu trúc phụ hệ – không nối dõi, không lấy chồng, không có "nơi để về" sau khi mất – vậy mà bà cô tổ lại được lập bàn thờ riêng, có tên hiệu, có ngày giỗ, và được truyền tụng là “rất thiêng”. Vì sao một linh hồn bên lề như vậy lại có thể trở thành điểm tựa tâm linh trong chính dòng họ ấy? 📜 Bài viết dưới đây là một hành trình tìm hiểu về tục thờ bà cô tổ – từ các văn bản Hán Nôm cổ, lời kể dân gian đến so sánh với tín ngưỡng nữ thần độc thân ở Trung Hoa. Một lát cắt văn hóa nơi phụ quyền và nhân văn giao thoa, nơi những "người không thuộc về" lại trở thành người giữ lửa cho cả một gia tộc.
Liệt Nữ Phan Thị Thuấn – Tấm Gương Trung Liệt Trong Văn Bia Cổ Triều Nguyễn
Phan Thị Thuấn (潘氏舜, 1766–1786), tự Nữ Anh (女英), là một trong những nữ nhân tiêu biểu cho tinh thần “trung trinh tiết liệt” của phụ nữ Việt Nam thời phong kiến. Cuộc đời bà gắn liền với giai đoạn lịch sử đầy biến động cuối thời Lê – Trịnh, khi anh em Tây Sơn tiến ra Bắc Hà. Tấm gương hy sinh theo chồng của bà được triều Nguyễn tôn vinh qua văn bia “Lê triều tiết liệt phu nhân Phan thị chi từ” (嗣德十二年奉旨立碑), trở thành di sản văn hóa – lịch sử quý giá. Bài viết phân tích sâu bài văn bia, các bài thơ vịnh, cùng bối cảnh lịch sử liên quan.
Ngụy bi - 魏碑 là gì ?
Có người hỏi rằng : "Ngụy bi - 魏碑 có đặc điểm gì? Vì sao trở thành dòng thư pháp có tầm ảnh hưởng lớn nhất trong nghiên cứu kim thạch học?" Trước tiên, xin trình bày quan điểm cá nhân: Ngụy bi - 魏碑 chủ yếu sử dụng bút pháp lộ phong 笔露 (lộ đầu bút), kết cấu phóng khoáng rộng rãi, đường nét sắc cạnh, lưu giữ rõ dấu ấn bút ý Lệ thư trong lối viết Khải thư.
TAM TỰ KINH LỤC BÁT DIỄN ÂM
Thành thái thập thất niên nhị nguyệt sơ nhất nhật ( Ngày mùng 1 tháng 2 năm Thành Thái thứ 17 - 1905) Đông thanh thị trứ , Liễu Văn Đường tàng bản
Tập tự câu đối xuân 2023
Tập tự câu đối xuân 2023
Học Hán Nôm để kết nối truyền thống và hiện đại
Kiến thức Hán Nôm là chìa khóa quan trọng để nối kết truyền thống văn hóa dân tộc với con người hiện tại. Hiểu được văn hóa truyền thống và di sản truyền thống, qua đó rút ra những kinh nghiệm cần thiết để xây dựng xã hội hiện tại. Đó là cơ sở để xây dựng một nền văn hóa mang đậm bản sắc dân tộc.
Lời giới thiệu của Abel Des Michels trong Kim Vân Kiều tân tryện
Quyển truyện thơ được in làm 3 tập được xuất bản và dịch tiếng Pháp lần đầu tiên bởi Abel des Michels in xuất bản 1884-1885
  • Zalo
  • Messenger
  • Back to top