Nguyên Tư Mộ Chí 元思墓志 Kiệt Tác Thư Pháp Bia Mộ Thời Bắc Ngụy - Vấn đề Chữ Dị Thể

Ngày đăng: 03/06/2025 | 00:06

 I. Nguyên Tư Mộ Chí 元思墓志: Kiệt Tác Thư Pháp Bia Mộ Thời Bắc Ngụy


1. Giới thiệu tổng quan

Trong lịch sử thư pháp Trung Hoa, thời kỳ Ngụy-Tấn-Nam-Bắc triều đánh dấu sự chuyển giao và phát triển mạnh mẽ giữa các thể chữ. Trong dòng chảy ấy, thư pháp Ngụy Bi (魏碑) nổi bật như một điểm sáng rực rỡ, là cầu nối tinh tế giữa Lệ thư và Khải thư.

Một trong những tác phẩm tiêu biểu và được ca ngợi nhất của dòng thư pháp này là bia mộ Nguyên Tư (元思墓志), được mệnh danh là "bia mộ đẹp nhất thời Bắc Ngụy". Bia này thể hiện rõ tinh thần thẩm mỹ, kỹ thuật cao và giá trị lịch sử, nghệ thuật đặc sắc của thư pháp đương thời.


2. Vị trí và giá trị của Nguyên Tư mộ chí trong dòng thư pháp Ngụy Bi

Thư pháp Ngụy Bi mang đặc trưng hùng hậu, mạnh mẽ nhưng cũng không kém phần tinh tế. Các tác phẩm kinh điển như Long Môn Nhị Thập Phẩm đã xác lập địa vị thẩm mỹ cho Ngụy Bi. Trong số đó, Nguyên Tư mộ chí nổi bật với bố cục khéo léo, đường nét đa dạng, uyển chuyển nhưng vẫn trang nghiêm.

Nguyên Tư là Trấn Bắc Đại tướng quân triều Bắc Ngụy, cháu nội của Cảnh Mục Hoàng đế. Văn bia khắc ghi sự nghiệp và đức hạnh của ông bằng thể Khải chính, phong cách nghiêm cẩn nhưng sinh động, thể hiện sự chín muồi của nghệ thuật thư pháp Ngụy Bi.


3. Đặc điểm hình thức và thư pháp của bia

  • Niên đại: Tạo tác vào năm Chính Thủy thứ 4 đời Tuyên Vũ Đế Bắc Ngụy (năm 505).
  • Chất liệu: Đá xanh xám, nguyên vẹn (mất nắp).
  • Kích thước: Cao 59.4 cm, rộng 61.5 cm.
  • Thể thư: Khải chính thể.
  • Bố cục: 18 hàng, mỗi hàng 17 chữ, tổng cộng 283 chữ; giữa các hàng có kẻ ô vuông (3.2 cm).
  • Nét chữ: Đường kính mỗi chữ khoảng 2.5 cm.

Phong cách thư pháp chủ yếu dùng phương bút, đôi chỗ điểm xuyết viên bút. Các nét phết – mác khỏe khoắn, phương chiết rõ ràng. Chấm – hất tuân theo quy tắc Khải thư một cách thuần thục, mang đặc điểm “thông sướng lưu lệ”.


4. Nguyên Tư mộ chí trong hệ thống thư pháp thời Ngụy-Tấn-Nam-Bắc triều

Thư pháp thời kỳ này là giai đoạn chuyển tiếp giữa Lệ thư công thức hóa thời Hán và Khải thư hoàn chỉnh thời Đường. Theo Tuyên Hòa thư phổ, Khải pháp khởi đầu từ Vương Thứ Trung thời Hán, khi ông kết hợp tinh thần Lệ thư để sáng tạo ra Chính thư.

Nguyên Tư mộ chí thể hiện một phong cách Chính thư đặc biệt: không cứng nhắc như Lệ thư, không cầu kỳ như Khải thư Đường, mà linh hoạt, sống động – xứng danh là một thể “thông sướng lưu lệ” tiêu biểu, đồng thời là mẫu mực cho các bia cùng thời như Nguyên Giản mộ chí, Nguyên Trân mộ chí, Nguyên Chẩn mộ chí...


5. Đối chiếu và phân tích nghệ thuật

Theo Quảng nghệ chu song ấp của Khang Hữu Vi, Ngụy Bi có ba “tông phái” chính:

  1. Long Môn tạo tượng – chuẩn mực của phương bút.
  2. Vân Phong khắc thạch – chuẩn mực của viên bút.
  3. Ma nhai Tứ Sơn – giao hòa Lệ và Khải, kết hợp phương – viên.

Tác phẩm Nguyên Tư mộ chí nằm gần với hệ Long Môn, kết cấu nghiêm mật, bố cục nhã nhặn, thần thái phong phú. Phong cách nằm giữa Trương Mãnh Long biaĐiêu Tuân mộ chí, được đánh giá cao cả về kỹ thuật và biểu cảm.


6. Toàn văn và bản dịch văn bia

Nguyên văn (Hán cổ)

王諱思字永全河南雒陽人也。恭宗景穆皇帝之孫侍中征北大將軍樂陵王之子。王志業沖遠徽章宿著德侔區宙功輝四表。歷奉三皇禮握早隆神機徙御授后遺之寄風教舊鄉振光雲代。自撫燕地愚凶革化移牧魏壤醜丑改識自東自西無不開詠。方澄政三才總調九列昊天不弔雲光夙沒。忽以正始三年歲次丙戍五月乙丑朔六日庚午遇疹十二日丙子春秋卌薨於正寢。歲次丁亥三月庚申朔廿五日甲申窆於瀍澗之濱山陵東埠。國喪朝彥家絕剛軌。天子加悼乃贈鎮北大將軍。遂刊石追蘭表彰幽美。其辭曰:巍巍皇胄日月齊命玉幹天樞形偉金映。廟算幽通閟簡神性德充四海弱冠從政。昂昂朝首三帝炳盛含章內秀獨絕水鏡。美不可譽善不可名何忽茂年儵焉墜暉。掩光寒暑閉目背時痛實國庭九戚同悲。


Bản dịch tiếng Việt

Vương, húy là Tư, tự là Vĩnh Toàn, người đất Lạc Dương, Hà Nam. Ngài là cháu nội của Cảnh Mục Hoàng đế Hiếu Văn Đế, con trai của Thị Trung, Chinh Bắc Đại tướng quân, Lạc Lăng Vương. Chí hướng và sự nghiệp của Vương thâm sâu rộng lớn, vẻ đẹp tốt lành đã sớm tỏ rạng, đức độ sánh ngang vũ trụ, công lao rạng rỡ bốn phương. Ngài từng phụng sự ba đời hoàng đế, lễ nghĩa và quyền bính sớm được tôn sùng. Thần cơ diệu toán, được giao phó việc ký thác của Tiên đế; phong hóa nơi cố hương, làm rạng danh vùng Vân, Đại. Khi cai trị đất Yên, kẻ ngu muội hung ác đổi thay theo giáo hóa; chuyển đến trấn thủ đất Ngụy, giặc rợ phương Bắc thay đổi nhận thức. Từ Đông sang Tây, không nơi nào không ca ngợi. Đang lúc chỉnh đốn chính sự, điều hòa Tam Tài, sắp xếp Cửu Liệt, thì trời cao chẳng thương, mây lành sớm tắt. Bỗng vào năm Chính Thủy thứ ba, năm Bính Tuất, tháng 5, ngày Canh Ngọ mồng 6 (tính theo lịch, ngày mồng 1 là Ất Sửu), phát bệnh. Đến ngày 12 Bính Tý, hưởng dương 40 tuổi, băng hà tại chính tẩm. Năm Đinh Hợi, tháng 3, ngày Giáp Thân 25 (mồng 1 là Canh Thân), an táng bên bờ sông Triền, sông Giản, trên gò phía Đông sơn lăng. Triều đình mất bậc hiền tài, gia tộc mất người cương trực. Thiên tử thương tiếc, bèn truy tặng Chấn Bắc Đại tướng quân. Bèn khắc đá ghi lại hương thơm lan tỏa, biểu dương vẻ đẹp nơi u minh. Lời rằng:
Ôi vương tộc hùng vĩ!
Sánh cùng nhật nguyệt mệnh trời.
Như ngọc ngà trụ cột,
Dáng vẻ rực rỡ vàng tươi.
Mưu lược thâm sâu thông suốt,
Tính thần sáng tỏ hiếm đời.
Đức tràn bốn bể,
Tuổi trẻ theo chính ngay rồi.
Ngạo nghễ đứng đầu triều,
Ba đế rạng danh thịnh vượng.
Tài hoa ẩn chứa bên trong,
Duy nhất như gương nước sáng.
Đẹp không lời khen xiết,
Lành không tên gọi cùng.
Sao bỗng tuổi xanh tươi tốt,
Chợt tắt rạng đông bóng dương?
Che mất ánh sáng thời gian,
Nhắm mắt lìa đời phụ bạc.
Thương đau khắp cõi triều đình,
Cửu tộc ai không xót xa!


7. Kết luận

Bia Nguyên Tư mộ chí là một tuyệt tác không chỉ về mặt nghệ thuật thư pháp mà còn về phương diện văn hóa – lịch sử. Nó phản ánh thời kỳ đỉnh cao của thư pháp Ngụy Bi, là tấm gương sáng cho những ai theo học thư pháp Lệ – Khải. Với bố cục nghiêm ngặt, phong cách "thông sướng lưu lệ", đây là một tài liệu quý báu cho việc nghiên cứu sự phát triển thể chữ Khải từ tiền Đường.

 

Chú giải chi tiết:

 

  1. Nguyên Tư mộ chí (元思墓志):
    • Nguyên Tư (元思): Tên nhân vật – Thác Bạt Tư (拓跋思) hoặc Nguyên Tư (元思), thuộc hoàng tộc Bắc Ngụy (họ gốc Thác Bạt đổi thành Nguyên dưới thời Hiếu Văn Đế).
    • Mộ chí (墓志): Văn bia khắc trên đá trong mộ, ghi tiểu sử, công trạng người đã khuất. Đây là văn vật khảo cổ quan trọng thời Bắc Ngụy.
  2. Ngụy Bi (魏碑):
    • Thuật ngữ thư pháp: Chỉ phong cách chữ khắc trên bia đá, tượng đá, vách hang động thời Bắc Ngụy (386-534). Đặc trưng bởi nét bút phóng khoáng, cương kiện, góc cạnh, là cầu nối giữa Lệ Thư và Khải Thư.
  3. Thông sướng lưu lệ (舒畅流丽):
    • Thư pháp thuật ngữ: Mô tả nét chữ trôi chảy tự nhiên, uyển chuyển tinh tế. Ám chỉ bia này có phong cách "hậu kỳ Bắc Ngụy", gần với Đường Khải.
  4. Cung Tông Cảnh Mục Hoàng đế (恭宗景穆皇帝):
    • Nhân vật lịch sử: Thác Bạt Hoảng (拓跋晃) (428-451), con trai Thái Vũ Đế, cha của Văn Thành Đế. Ông chết trước khi lên ngôi, được truy tôn hiệu "Cảnh Mục", thờ trong tông miếu với miếu hiệu "Cung Tông".
  5. Trấn Bắc Đại tướng quân (镇北大将军):
    • Chức quan võ: Tướng chỉ huy quân sự cấp cao, trấn giữ biên cương phía Bắc. Nguyên Tư được truy tặng chức này sau khi mất (theo văn bia trước).
  6. Long Môn Nhị Thập Phẩm (龙门二十品):
    • Điển tích thư pháp: 20 tác phẩm thư pháp kinh điển khắc trong hang đá Long Môn (Lung Môn) ở Lạc Dương (Hà Nam), đại diện cho phong cách Ngụy Bi sớm (ví dụ: Thủ Dương Sơn Tam Khắc). Được tôn là "đỉnh cao của Ngụy Bi".
  7. Lệ Thư (隶书) → Khải Thư (楷书):
    • Thuật ngữ thư pháp:
      • Lệ Thư (chữ Lệ): Phong cách chữ triều Hán, nét phẳng, ngang dày dọc mỏng.
      • Khải Thư (chữ Khải): Chữ chính quy hoàn thiện từ thời Ngụy Tấn, vuông vức, quy phạm (chữ in ngày nay).
        Ngụy Bi là giai đoạn chuyển tiếp giữa hai phong cách này.
  8. Đường Khải (唐楷):
    • Thuật ngữ thư pháp: Chỉ phong cách Khải Thư thời nhà Đường (618-907), đạt đến đỉnh cao với các danh gia như Âu Dương Tuân, Nhan Chân Khanh, Liễu Công Quyền. Đặc trưng: nét thanh thoát, kết cấu nghiêm cẩn.
  9. Kết cấu chữ (结字):
    • Thư pháp thuật ngữ: Cách sắp xếp, tổ chức các nét trong một chữ. "Kết tự khéo léo" chỉ sự cân đối, hài hòa giữa các thành phần.
  10. Dụng bút (用笔):
    • Thư pháp thuật ngữ: Kỹ thuật vận bút khi viết. "Dụng bút đa dạng" chỉ cách thay đổi độ nặng/nhẹ, tốc độ, góc nghiêng linh hoạt.
  11. Hùng hậu cường kiện (浑厚雄健):
    • Phong cách thư pháp: Mạnh mẽ, vững chãi, khí thế hùng dũng – đặc trưng của Ngụy Bi.
  12. Tinh xảo tỉ mỉ (精湛细致):
    • Phong cách thư pháp: Tinh tế, trau chuốt, chặt chẽ – đặc trưng của Đường Khải.
      → Bia này kết hợp cả hai yếu tố, chứng tỏ nó thuộc giai đoạn chín muồi của Ngụy Bi.
  13. Thời kỳ chín muồi (成熟时期):
    • Lịch sử thư pháp: Chỉ giai đoạn cuối Bắc Ngụy (sau khi dời đô về Lạc Dương năm 494). Ngụy Bi thời kỳ này mềm mại, quy phạm hơn so với phong cách góc cạnh sơ kỳ.
  14. Nguyên Tư mộ chí (元思墓志):
    • Văn bia mộ chí của Nguyên Tư (cháu nội Cảnh Mục Đế Bắc Ngụy).
    • Niên đại: Bắc Ngụy (386-534), thuộc thời kỳ Nam Bắc triều.
  15. Chính Thư (正书):
    • Còn gọi Khải Thư (楷书) - thể chữ chính quy, vuông vức.
    • Đặc điểm bia này: Chữ cao 2.5cm, kết cấu nghiêm chỉnh trong ô lưới 3.2cm.
  16. Giới cách (界格):
    • Kỹ thuật khắc bia: Dùng lưới ô vuông mảnh (细线界格) căn chỉnh chữ.
    • Mục đích: Đảm bảo bố cục cân đối, thể hiện trình độ thư pháp cao.
  17. Tuyên Vũ Đế (宣武帝):
    • Nguyên Khác (元恪), hoàng đế thứ 8 Bắc Ngụy (trị vì 499-515).
    • Chính Thủy tứ niên (正始四年): Năm 507 Tây lịch (Chính Thủy là niên hiệu của ông).
  18. Ngụy Bi thể (魏碑体):
    • Thuật ngữ thư pháp: Phong cách chữ khắc đá đặc trưng thời Bắc Ngụy.
    • Đặc trưng bia này: Trang trọng (凝重) + đoan nhã (端丽) - tiêu biểu cho Ngụy Bi hậu kỳ.
  19. "Bia mộ tốt nhất Bắc Ngụy" (最好的一方):
    • Đánh giá nghệ thuật: Giới nghiên cứu xếp bia này vào hàng kiệt tác Ngụy Bi nhờ kết cấu chữ hoàn mỹ, nét bút cân bằng giữa cường kiện và tinh tế.
  20. Lệ Thư công thức hóa (隶书程式化):
    • Bối cảnh lịch sử: Cuối thời Đông Hán (25-220), Lệ Thư trở nên cứng nhắc, mất đi sức sống nghệ thuật.
    • Ví dụ điển hình: Các bia Huyền Tự Bia (熹平石经) thời Hán Linh Đế.
  21. Khải Thư trưởng thành (楷书成熟):
    • Quá trình chuyển biến: Từ thời Tào Ngụy (220-266), Khải Thư dần thay thế Lệ Thư.
    • Mốc quan trọng: Chung Dao (钟繇) được tôn là "Khải Thư chi tổ" (ông tổ chữ Khải).
  22. Thư pháp giao thoa (交相发展):
    • Đặc điểm thời Ngụy-Tấn-Nam-Bắc triều (220-589):
      • Hành Thư (行书), Thảo Thư (草书) phát triển mạnh.
      • Khải Thư hoàn thiện nhờ ảnh hưởng từ Vương Hi Chi (王羲之) thời Đông Tấn.
  23. Tuyên Hòa thư phổ(《宣和书谱》)
    Tác phẩm: Bộ sách tổng hợp thư pháp thời Bắc Tống (1119-1125), ghi chép về nghệ thuật viết chữ từ thời Hán đến Tống.
    Giá trị: Tư liệu uy tín về nguồn gốc chữ Khải.
  24. Vương Thứ Trung (王次仲)
    Truyền thuyết: Nhân vật hư cấu thời Hán, được tôn là "Khải Thư chi tổ" (ông tổ chữ Khải).
    Thực tế lịch sử: Khải Thư hình thành từ quá trình chuyển biến Lệ Thư → Khải Thư thời Ngụy-Tấn.
  25. Khải pháp (楷法)/Chính Thư (正书)
    Khái niệm: Chỉ thể chữ Khải chuẩn mực (chữ vuông hiện đại).
    Đặc điểm Nguyên Tư mộ chí: Thuộc Chính Thư hậu kỳ Bắc Ngụy, tiệm cận Đường Khải.
  26. Vương húy Tư, tự Vĩnh Toàn (王諱思字永全):
    • Vương (): Chỉ người được khắc bia, tước Vương.
    • Húy (): Tên thật phải kiêng kỵ. Tên thật của người này là Tư ().
    • Tự (): Tên chữ, dùng để gọi thay tên húy, thể hiện sự tôn trọng. Tên chữ là Vĩnh Toàn (永全).
  27. Hà Nam Lạc Dương nhân dã (河南雒陽人也):
    • Hà Nam (河南): Tên quận thời Bắc Ngụy, trị sở ở Lạc Dương.
    • Lạc Dương (雒陽): Kinh đô của nhiều triều đại phong kiến Trung Quốc, nay thuộc tỉnh Hà Nam. Thời Bắc Ngụy, Hiếu Văn Đế đã dời đô về đây. Là quê gốc của Vương Tư.
  28. Cung Tông Cảnh Mục Hoàng đế chi tôn (恭宗景穆皇帝之孫):
    • Cung Tông (恭宗): Miếu hiệu (tên thờ trong tông miếu) của Thái Vũ Đế Thác Bạt Đảo (拓跋燾) thời Bắc Ngụy. "Cung Tông" là miếu hiệu được truy tôn sau này.
    • Cảnh Mục Hoàng đế (景穆皇帝): Thụy hiệu của Thác Bạt Hoảng (拓跋晃), con trai trưởng của Thái Vũ Đế, cha của Văn Thành Đế. Ông chết sớm trước khi kế vị, sau được con trai (Văn Thành Đế) truy tôn làm Cảnh Mục Hoàng đế.
    • Chi tôn (之孫): Cháu nội. Vương Tư là cháu nội của Cảnh Mục Đế Thác Bạt Hoảng.
  29. Thị Trung, Chinh Bắc Đại tướng quân, Lạc Lăng Vương chi tử (侍中征北大將軍樂陵王之子):
    • Thị Trung (侍中): Một chức quan cao cấp trong triều đình, thường là cố vấn thân cận của hoàng đế, giám sát mọi quan lại.
    • Chinh Bắc Đại tướng quân (征北大將軍): Tên chức vụ quân sự cao cấp, chỉ huy các chiến dịch phía Bắc.
    • Lạc Lăng Vương (樂陵王): Tước vị Vương, phong ở đất Lạc Lăng. Người mang tước này là Thác Bạt Hốt (拓跋忽), con trai của Cảnh Mục Đế Thác Bạt Hoảng, em trai Văn Thành Đế Thác Bạt Tuấn. Vương Tư là con trai của Lạc Lăng Vương Thác Bạt Hốt. => Vương Tư thuộc hoàng tộc Bắc Ngụy, là chắt của Thái Vũ Đế, cháu nội của Cảnh Mục Đế, con của Lạc Lăng Vương.
  30. Chí nghiệp xung viễn (志業沖遠): Chí hướng và sự nghiệp thâm sâu, rộng lớn, vượt ra ngoài tầm thường. Xung () có nghĩa là sâu thẳm, khiêm nhường; Viễn () là xa rộng.
  31. Huy chương túc trứ (徽章宿著): Vẻ đẹp tốt lành (huy chương) đã sớm (túc) tỏ rạng (trứ).
  32. Đức mâu khu trụ (德侔區宙): Đức độ (đức) sánh ngang (mâu) với vũ trụ (khu là vùng, trụ là trời đất).
  33. Công huy tứ biểu (功輝四表): Công lao (công) rạng rỡ (huy) bốn phương xa (tứ biểu).
  34. Lịch phụng tam hoàng (歷奉三皇): Từng (lịch) phụng sự (phụng) ba đời (tam) hoàng đế (hoàng). Chỉ Vương Tư đã phục vụ dưới ba triều vua Bắc Ngụy: Văn Thành Đế (Thác Bạt Tuấn), Hiến Văn Đế (Thác Bạt Hoằng), Hiếu Văn Đế (Thác Bạt Hoành) - là các em họ hoặc chú bác của ông.
  35. Lễ ngạch tảo long (禮握早隆): Lễ nghĩa (lễ) và quyền bính (ngạch: ấn tín, tượng trưng cho quyền lực) sớm (tảo) được tôn sùng, đề cao (long).
  36. Thần cơ tỉ ngự (神機徙御): Thần cơ diệu toán (thần cơ), chỉ việc kế thừa, nắm giữ ngôi vị (tỉ ngự: di chuyển xe ngựa, ẩn dụ việc kế vị). Ngụ ý Vương Tư được giao trọng trách phò tá, ký thác khi hoàng đế kế vị.
  37. Thụ hậu di chi ký (授后遺之寄): Được giao phó (thụ) việc ký thác (ký) lại sau khi băng hà (hậu di) [của Tiên đế]. Ý nói được các hoàng đế tiền nhiệm tin tưởng giao phó trọng trách phò tá hoàng đế kế vị.
  38. Phong giáo cựu hương, chấn quang Vân, Đại (風教舊鄉振光雲代):
    • Phong giáo (風教): Phong tục và giáo hóa.
    • Cựu hương (舊鄉): Quê cũ, chỉ vùng Bình Thành (nay là Đại Đồng, Sơn Tây) - kinh đô cũ của Bắc Ngụy trước khi dời đô về Lạc Dương. Đây là nơi phát tích của Thác Bạt thị.
    • Chấn quang (振光): Làm rạng rỡ, phục hưng.
    • Vân, Đại (雲代): Vân Trung quận và Đại quận, chỉ vùng Bình Thành và phụ cận, trung tâm cũ của Bắc Ngụy. Ý nói Vương Tư đã trở về nơi phát tích của hoàng tộc để chỉnh đốn phong hóa, làm rạng danh vùng đất tổ tiên.
  39. Tự phủ Yên địa (自撫燕地): Khi (tự) trấn thủ (phủ) đất Yên (Yên địa, chỉ vùng Hà Bắc, Bắc Kinh ngày nay, từng là nước Yên).
  40. Ngu hung cách hóa (愚凶革化): Kẻ ngu muội (ngu) và hung ác (hung) thay đổi (cách) theo giáo hóa (hóa).
  41. Di mục Ngụy nhưỡng (移牧魏壤): Chuyển (di) đến làm Mục thú (mục: chăn dân như chăn dê, chỉ chức Thứ sử, Thái thú) vùng đất Ngụy (Ngụy nhưỡng, chỉ vùng Hà Nam, Sơn Tây, Trực Lệ - trung tâm Bắc Ngụy sau dời đô).
  42. Phiên xú cải thức (番丑改識): Giặc rợ phương Bắc (phiên xú) thay đổi (cải) nhận thức, ý thức (thức). Phiên () chỉ các tộc thiểu số phương Bắc; Xú () có nghĩa đen là xấu xí, ở đây chỉ kẻ thù, kẻ man di.
  43. Tự Đông tự Tây vô bất khai vịnh (自東自西無不開詠): Từ (tự) Đông (đông) đến (tự) Tây (tây), không nơi nào (vô bất) không (khai) ca ngợi (vịnh). Khai () ở đây có thể hiểu là mở miệng, bắt đầu, tức là không nơi nào không bắt đầu ca ngợi.
  44. Phương trừng chính tam tài (方澄政三才): Đang lúc (phương) chỉnh đốn, làm trong sáng (trừng) chính sự (chính), điều hòa Tam Tài (tam tài: Trời - Đất - Người).
  45. Tổng điều cửu liệt (總調九列): Tổng quản (tổng), điều hòa (điều) chín bậc quan lại (cửu liệt: Cửu khanh, chỉ các chức quan cao cấp).
  46. Hạo thiên bất điếu (昊天不弔): Trời cao (hạo thiên) chẳng (bất) thương xót (điếu). Thành ngữ thường dùng trong văn tế/tang, biểu thị nỗi đau khi người tốt chết yểu.
  47. Vân quang túc một (雲光夙沒): Mây lành (vân quang) sớm (túc) lặn mất (một). Ẩn dụ chỉ cái chết đột ngột của người tài đức.
  48. Chính Thủy tam niên, tuế thứ Bính Tuất, ngũ nguyệt Ất Sửu sóc, lục nhật Canh Ngọ (正始三年歲次丙戍五月乙丑朔六日庚午):
    • Chính Thủy (正始): Niên hiệu của Bắc Ngụy Tuyên Vũ Đế Nguyên Khác (元恪).
    • Tam niên (三年): Năm thứ 3. Chính Thủy năm thứ 3 tức là năm 506 sau Công Nguyên.
    • Tuế thứ Bính Tuất (歲次丙戍): Năm theo can chi là Bính Tuất (丙戌).
    • Ngũ nguyệt (五月): Tháng 5.
    • Ất Sửu sóc (乙丑朔): Ngày mồng 1 (sóc) của tháng là ngày Ất Sửu (乙丑).
    • Lục nhật Canh Ngọ (六日庚午): Ngày mồng 6 là ngày Canh Ngọ (庚午). => Ngày phát bệnh: Mồng 6 tháng 5 năm 506 (Canh Ngọ).
  49. Ngộ chẩn (遇疹): Mắc phải bệnh (chẩn).
  50. Thập nhị nhật Bính Tý (十二日丙子): Ngày 12 là ngày Bính Tý (丙子).
  51. Xuân thu tứ (春秋卌): Tuổi tác (xuân thu) 40 ( - tứ thập).
  52. Hoăng ư chính tẩm (薨於正寢): Băng hà (hoăng: chết, dùng cho vương hầu) tại (ư) chính tẩm (chính tẩm: phòng ngủ chính, chỉ nơi ở, ý chết tại nhà riêng một cách tự nhiên). Ngày mất: Ngày 12 tháng 5 năm 506 (Bính Tý), thọ 40 tuổi.
  53. Tuế thứ Đinh Hợi, tam nguyệt Canh Thân sóc, nhị thập ngũ nhật Giáp Thân (歲次丁亥三月庚申朔廿五日甲申):
    • Tuế thứ Đinh Hợi (歲次丁亥): Năm sau, năm Đinh Hợi (丁亥) (507 SCN).
    • Tam nguyệt (三月): Tháng 3.
    • Canh Thân sóc (庚申朔): Ngày mồng 1 (sóc) là ngày Canh Thân (庚申).
    • Nhị thập ngũ nhật Giáp Thân (廿五日甲申): Ngày 25 là ngày Giáp Thân (甲申). => Ngày an táng: 25 tháng 3 năm 507 (Giáp Thân).
  54. Biếm ư Triền Giản chi tân, sơn lăng đông phụ (窆於瀍澗之濱山陵東埠):
    • Biếm (): Hạ huyệt, an táng.
    • Triền, Giản (瀍澗): Tên hai con sông nhỏ chảy qua khu vực Lạc Dương. Triền Giản chi tân (瀍澗之濱) nghĩa là bên bờ sông Triền và sông Giản. Đây là khu vực có nhiều lăng mộ hoàng tộc Bắc Ngụy.
    • Sơn lăng (山陵): Núi và gò, chỉ khu vực lăng tẩm.
    • Đông phụ (東埠): Bờ gò phía Đông. Ý nói an táng ở khu vực phía Đông của khu lăng mộ hoàng gia bên bờ sông Triền, Giản.
  55. Quốc tang triêu ngạn (國喪朝彥): Triều đình (quốc) mất đi (tang) bậc hiền tài (triêu ngạn: người tài giỏi trong triều).
  56. Gia tuyệt cương quỹ (家絕剛軌): Gia tộc (gia) mất đi (tuyệt) người cương trực, khuôn phép (cương quỹ: khuôn thước cứng cỏi, chỉ người gương mẫu).
  57. Thiên tử gia đạo (天子加悼): Thiên tử (hoàng đế) tỏ lòng thương tiếc (gia đạo: thêm sự thương xót).
  58. Nãi tặng Trấn Bắc Đại tướng quân (乃贈鎮北大將軍): Bèn (nãi) truy tặng (tặng) chức Trấn Bắc Đại tướng quân (鎮北大將軍) - một chức vụ quân sự cao cấp, trấn giữ phương Bắc. Đây là danh hiệu vinh dự sau khi chết.
  59. Toại san thạch truy lan, biểu chương u mỹ (遂刊石追蘭表彰幽美):
    • San thạch (刊石): Khắc đá (dựng bia).
    • Truy lan (追蘭): Ghi lại, truy tìm hương thơm (lan: hoa lan, tượng trưng cho mỹ đức). Ngụ ý ghi công đức lưu hương thơm.
    • Biểu chương (表彰): Biểu dương, làm sáng tỏ.
    • U mỹ (幽美): Vẻ đẹp nơi u minh (chỉ người đã khuất). Ý nói dựng bia để ghi lại công đức tốt đẹp, biểu dương vẻ đẹp (đức hạnh) của người đã khuất.
  60. Kỳ từ viết (其辭曰): Lời văn (từ) [ghi trên bia] rằng (viết). (Bắt đầu phần minh văn - văn vần tóm tắt công đức, bày tỏ lòng thương tiếc).
  61. Nguy nguy hoàng trụ (巍巍皇胄): Dòng dõi (trụ) hoàng tộc (hoàng) cao cả, hùng vĩ (nguy nguy).
  62. Nhật nguyệt tề mệnh (日月齊命): Cùng (tề) mang mệnh trời (mệnh) như mặt trời (nhật) mặt trăng (nguyệt). Ý nói dòng dõi cao quý, thiên tử chi tôn.
  63. Ngọc cán thiên khu (玉干天樞): Cột trụ bằng ngọc (ngọc cán), trục trời (thiên khu). Ví von người đã khuất như cột trụ bằng ngọc của trời đất, rất quan trọng.
  64. Hình vĩ kim ánh (形偉金映): Hình dáng (hình) to lớn, vĩ đại (vĩ), rực rỡ (ánh) như vàng (kim).
  65. Miếu toán u thông (廟算幽通): Mưu lược nơi miếu đường (miếu toán: kế sách quốc gia) thâm sâu (u) và thông suốt (thông).
  66. Bí giản thần tính (閟簡神性): Tính thần (thần tính: tư chất, tinh thần) sáng suốt, giản dị (giản) và thâm trầm (bí: kín đáo, sâu xa).
  67. Đức sung tứ hải (德充四海): Đức độ (đức) tràn đầy (sung) bốn biển (tứ hải) - ý cả thiên hạ.
  68. Nhược quán tòng chính (弱冠從政): Tuổi (nhược quán: 20 tuổi, đội mũ) đã theo (tòng) việc chính trị (chính).
  69. Ngang ngang triêu thủ (昂昂朝首): Ngạo nghễ (ngang ngang: ngẩng cao đầu, khí phách) đứng đầu (thủ) triều đình (triêu).
  70. Tam đế bỉnh thịnh (三帝炳盛): Ba đời (tam) hoàng đế (đế) rạng rỡ (bỉnh) và thịnh vượng (thịnh). Tiếp tục nhắc đến việc phụng sự 3 đời vua.
  71. Hàm chương nội tú (含章內秀): Chứa đựng (hàm) vẻ đẹp, văn chương (chương), tài năng xuất chúng (tú) bên trong (nội).
  72. Độc tuyệt thủy kính (獨絕水鏡): Một mình (độc) tuyệt vời (tuyệt) như mặt nước (thủy), gương sáng (kính). Thành ngữ "thủy kính" chỉ người sáng suốt, phân biệt rõ ràng phải trái như nước trong, gương sáng.
  73. Mỹ bất khả dự (美不可譽): Cái đẹp (mỹ) không thể (bất khả) khen ngợi hết (dự: ca ngợi).
  74. Thiện bất khả danh (善不可名): Điều thiện (thiện) không thể (bất khả) gọi tên (danh: đặt tên, kể ra). Ý nói đức hạnh quá tốt đẹp, không lời nào tả xiết.
  75. Hà hốt mậu niên (何忽茂年): Sao (hà) bỗng (hốt) [lìa bỏ] tuổi thanh xuân tươi tốt (mậu niên)?
  76. Thúc yên trụy huy (儵焉墜暉): Chợt (thúc yên: bỗng chốc) tắt (trụy: rơi rụng) ánh sáng (huy: ánh sáng mặt trời). Ẩn dụ cái chết đột ngột khi còn trẻ.
  77. Yểm quang hàn thử (掩光寒暑): Che mất (yểm) ánh sáng (quang) [suốt cả] lạnh nóng (hàn thử: mùa đông và mùa hè, chỉ thời gian). Ý nói sự ra đi khiến cả thời gian như mất đi ánh sáng.
  78. Bế mục bối thì (閉目背時): Nhắm mắt (bế mục) lìa bỏ (bối) thời thế (thì). Chỉ sự qua đời.
  79. Thống thật quốc đình (痛實國庭): Nỗi đau (thống) này thực sự (thật) [bao trùm] triều đình (quốc đình).

    80. Cửu thích đồng bi (九戚同悲): Cửu tộc (cửu thích: chín họ thân thích, chỉ toàn thể thân tộc hoàng gia) cùng (đồng) đau buồn (bi)

 


 

II. Giá trị và Phân tích Nghệ thuật Bia Nguyên Tư Mộ Chí

2.1. Tóm tắt giá trị tác phẩm

  • Vị trí lịch sử: Bia đá thời Bắc Ngụy (khoảng năm 507).
  • Giá trị nghệ thuật:
    • Kết hợp uy lực Ngụy Bi và tinh tế Đường Khải.
    • Nét bút lưu loát, kết cấu nghiêm cẩn mà sống động.
  • Tầm ảnh hưởng:
    Được giới thư pháp coi là mẫu mực để luyện tập, đặc biệt dành cho người muốn tìm hiểu sự chuyển giao từ Lệ Thư sang Khải Thư.
  • Tóm tắt giá trị văn vật:

Đặc điểm

Chi tiết

Chất liệu

Đá xanh xám nguyên khối (青灰石质)

Bảo quản

Nguyên vẹn (志石完整), mất nắp (失盖)

Kích thước

59.4 cm x 61.5 cm

Thư pháp

Khải Thư, 283 chữ, ô lưới 3.2 cm, nét bút "trọng - nhuyễn - phương - tròn"

Vị trí nghệ thuật

Đỉnh cao Ngụy Bi hậu kỳ, cầu nối Lệ Thư → Khải Thư

2.2. Phân loại phong cách Chính Thư

Loại hình

Đặc điểm

Ví dụ điển hình

Mộc mạc giữ Lệ ý

Nét thô ráp, vẫn mang bóng dáng Lệ Thư

Trương Mãnh Long môn tạo tượng(张猛龙碑)

Kỳ lạ hiểm trở

Kết cấu lệch tâm, nét gấp khúc

Dương Đại Nhãn tạo tượng(杨大眼造像记)

Thông sướng lưu lệ

Nét tròn mềm, bố cục thanh thoát

Nguyên Tư mộ chí

2.3. Hệ thống "Tam đại tông Ngụy Bi" (Khang Hữu Vi)

  • Long Môn tạo tượng (龙门造像)
    • Địa điểm: Hang đá Long Môn (Lạc Dương, Hà Nam).
    • Đại diện: "Long Môn nhị thập phẩm".
    • Phong cách: Phương bút cực phạm - nét vuông vức, góc cạnh sắc bén (ví dụ: Thủ Dương Sơn tam khắc).
  • Vân Phong khắc thạch (云峰石刻)
    • Địa điểm: Núi Vân Phong (Bình Độ, Sơn Đông).
    • Đại diện: Trịnh Văn Công bi(郑文公碑).
    • Phong cách: Viên bút cực phạm - nét tròn trịa, khí thế khoáng đạt.
  • Tứ Sơn ma nhai (四山摩崖)
    • Địa điểm: Cương Sơn, Tiêm Sơn, Thiết Sơn, Cương Sơn (Tế Ninh, Sơn Đông).
    • Đại diện: Kinh thạch cốc(经石峪).
    • Phong cách: "Thông Lệ-Khải, đủ phương-viên" - kết hợp nét vuông/tròn, phong cách "cao cổ giản mục" (hùng vĩ mà giản dị).

2.4. Thuật ngữ trọng yếu

  • Phương bút (方笔)
    • Kỹ thuật: Dùng bút tạo nét vuông vức, góc cạnh (như dao khắc).
    • Hiệu quả: Khí thế cương nghị.
  • Viên bút (圆笔)
    • Kỹ thuật: Vận bực tạo nét tròn mềm, dày dặn.
    • Hiệu quả: Phong độ nhuận trạch.
  • Bích án (壁案)
    • Nghĩa đen: "Vách núi - bàn đá".
    • Ẩn dụ: Chỉ tác phẩm ma nhai khắc trên vách núi, mang tầm vóc hoành tráng.
  • Cực phạm (极轨)
    • Nghĩa: Khuôn mẫu tối cao, đỉnh điểm không gì vượt qua.

2.5. Nhân vật lịch sử

  • Khang Hữu Vi (康有为, 1858-1927)
    • Vai trò: Học giả cận đại, tác giả Quảng nghệ chu song ấp(《广艺舟双楫》) – "kinh điển nghiên cứu Ngụy Bi".
    • Đóng góp: Hệ thống hóa phong cách Ngụy Bi, đề cao giá trị nghệ thuật.
  • Tuyên Vũ Đế Bắc Ngụy (宣武帝)
    • Tên thật: Nguyên Khác (元恪, 483-515).
    • Niên hiệu Chính Thủy: 504-508 → Nguyên Tư mộ chí khắc năm 507.

2.6. Thuật ngữ thư pháp trọng yếu

Thuật ngữ

Giải nghĩa

Biểu hiện trong bia Nguyên Tư

Phương bút (方笔)

Nét vuông vức, góc cạnh sắc bén

Chủ đạo (80%)

Viên bút (圆笔)

Nét tròn trịa, uyển chuyển

Điểm xuyết (20%)

Cốt khí (骨气)

"Xương cốt" chữ - khung chữ kiên cố, khí thế hùng hậu

Chữ đứng vững, thần thái mạnh

Cân lực (筋力)

"Gân cốt" chữ - nét kéo dài đàn hồi, sinh động

Nét phết-mác căng đầy sức sống

Phương chiết (方折)

Kỹ thuật gãy góc vuông 90° tại điểm chuyển nét

Nét ngang-dọc sắc sảo

Phết ()/Mác ()

Nét chéo trái (丿) & phải (㇏) trong bộ thủ

Uốn cong mạnh mẽ, đầu nhọn sắc

2.7. Tác phẩm so sánh

Bia tiêu biểu

Thời đại

Đặc điểm

Vị trí trong so sánh

Trương Mãnh Long bia

Bắc Ngụy

Phương bút cực hạn, góc cạnh

Cứng hơn Nguyên Tư bia

Điêu Tuân mộ chí

Bắc Ngụy

Viên bút chủ đạo, nét mềm

Mềm hơn Nguyên Tư bia

Nguyên Tư mộ chí

Bắc Ngụy

Cân bằng phương-viên

Trung gian lý tưởng

2.8. Nhóm bia "Nguyên thị tộc" (元氏墓志)

  • Đặc điểm chung:
    • Xuất hiện sau 494 (khi Bắc Ngụy dời đô sang Lạc Dương).
    • Chất liệu: Đá xanh tinh xảo.
    • Thư pháp: "Lạc Dương thể" - kết hợp phương/viên, tiền thân Đường Khải.
  • Danh sách bia cùng phong cách:
    1. Nguyên Giản mộ chí(元简墓志) - Cháu Thác Bạt Hoảng.
    2. Nguyên Vũ mộ chí(元羽墓志) - Em Tuyên Vũ Đế.
    3. Nguyên Trân mộ chí(元珍墓志) - Tướng quân Bắc Ngụy.
    4. Nguyên Chẩn mộ chí(元诊墓志) - Quận vương.
    5. Thường Quý Phồn mộ chí(常季繁墓志) - Vương phi.

 

2.9. Kỹ thuật "Thành thục Khải pháp" (成熟楷法)

Yếu tố

Biểu hiện trong bia

Chấm ()

Nghiêng tự nhiên, dứt khoát (▼)

Hất ()

Nét cong lên nhẹ nhàng (㇀)

Ngang ()

"Lộ phong" đầu bút, "thu phong" cuối nét (㇐)

Dọc ()

"Thùy lộ châu" - treo giọt sương (㇑)

Bố cục

"Kỵ mã thế" - chữ lớn/nhỏ như kỵ mã xuyên qua nhau

2.10. Phân tích nghệ thuật

  • Tóm tắt ý chính của mộ chí:
    • Vương Tư (Thác Bạt Tư), tự Vĩnh Toàn, thuộc hoàng tộc Bắc Ngụy (cháu nội Cảnh Mục Đế, con Lạc Lăng Vương).
    • Người tài đức kiệt xuất, phụng sự 3 đời hoàng đế, giữ trọng trách lớn, được ký thác phò tá vua mới.
    • Có công lớn trong việc giáo hóa dân chúng, trị an vùng Yên, Ngụy, khuất phục cả người Hán lẫn tộc thiểu số, được khen ngợi khắp nơi.
    • Đang lúc tài năng rực rỡ nhất thì đột ngột qua đời vì bệnh ngày 12/5/506 (Chính Thủy năm thứ 3), thọ 40 tuổi.
    • Được an táng ngày 25/3/507 tại khu lăng mộ hoàng gia bên bờ sông Triền, Giản (Lạc Dương).
    • Được hoàng đế (Tuyên Vũ Đế) truy tặng chức Trấn Bắc Đại tướng quân.
    • Bài minh ca ngợi dòng dõi cao quý, tài đức siêu việt, mưu lược thâm sâu, đức độ tràn đầy, và bày tỏ nỗi tiếc thương vô hạn trước sự ra đi quá sớm của ông.
  • Kết luận nghệ thuật:
    Nguyên Tư mộ chí thuộc dòng "thông sướng lưu lệ" – tiêu biểu cho sự chuyển hướng từ Ngụy Bi sang Đường Khải. Với đặc điểm:
    • Nét bút lưu loát kết hợp phương/viên.
    • Bố cục cân đối mà uyển chuyển.
    • Dự báo phong cách "Khải pháp" thời Tùy-Đường.
      → Xứng danh "cực phạm" trong hệ thống phân loại của Khang Hữu Vi.

 


 

III. Vấn đề Chữ Dị Thể (Dị Tự) So Với Khang Hy Tự Điển Trong Mộ Chí

3.1. Danh sách các chữ dị thể trên bia

Đọc chữ theo hàng của bia (hàng dọc từ phải sang trái), ta gặp các chữ dị thể sau:

  • Chữ Toàn : dòng 1 chữ 6
  • Chữ Hùng : dòng 1 chữ 9
  • Chữ Mục : dòng 2 chữ 4
  • Chữ Trưng : dòng 2 chữ 11
  • Chữ Tướng : dòng 2 chữ 14
  • Chữ Lăng : dòng 2 chữ 17
  • Chữ Viễn : dòng 3 chữ 8
  • Chữ Chương : dòng 3 chữ 10
  • Chữ Đức : dòng 3 chữ 13
  • Chữ Lịch : dòng 4 chữ 4
  • Chữ Long : dòng 4 chữ 11
  • Chữ Cơ : dòng 4 chữ 13
  • Chữ Tỉ : dòng 4 chữ 12
  • Chữ Ngự : dòng 4 chữ 13
  • Chữ Cựu : dòng 5 chữ 7
  • Chữ Địa : dòng 5 chữ 16
  • Chữ Nhưỡng: dòng 6 chữ 7
  • Chữ Mê : dòng 6 chữ 8
  • Chữ Khai : dòng 7 chữ 1
  • Chữ Tổng : dòng 7 chữ 8
  • Chữ Túc : dòng 8 chữ 1
  • Chữ Một: dòng 8 chữ 2
  • Chữ Chính : dòng 8 chữ 5, dòng 9 chữ 17
  • Chữ Sóc : dòng 8 chữ 17, dòng 10 chữ 10
  • Chữ Canh : dòng 9 chữ 3, dòng 10 chữ 8
  • Chữ Chẩn : dòng 9 chữ 6
  • Chữ Tấp : dòng 9 chữ 14
  • Chữ Tẩm : dòng 10 chữ 1
  • Chữ Triền : dòng 11 chữ 1
  • Chữ Lăng : dòng 11 chữ 6
  • Chữ Phụ : dòng 11 chữ 8
  • Chữ Quốc : dòng 11 chữ 9
  • Chữ Tang : dòng 11 chữ 10
  • Chữ Ngạn : dòng 11 chữ 12
  • Chữ Cương : dòng 11 chữ 15
  • Chữ Truy : dòng 12 chữ 15
  • Chữ Mỹ : dòng 13 chữ 3, dòng 16 chữ 15
  • Chữ Tề : dòng 14 chữ 7
  • Chữ Khu : dòng 14 chữ 12
  • Chữ Toán : dòng 15 chữ 1
  • Chữ Đức : dòng 3 chữ 13, dòng 15 chữ 8
  • Chữ Quan : dòng 15 chữ 13
  • Chữ Tòng : dòng 15 chữ 14
  • Chữ Thiện : dòng 17 chữ 2
  • Chữ Thúc : dòng 17 chữ 10
  • Chữ Yên : dòng 17 chữ 11
  • Chữ Trụy : dòng 17 chữ 12
  • Chữ Thử : dòng 17 chữ 17
  • Chữ Bế : dòng 18 chữ 1
  • Chữ Đình : dòng 18 chữ 8
  • Chữ Thích : dòng 18 chữ 10

3.2. Tổng quan hiện tượng dị thể

  • Trong tổng số 283 chữ, có 56 chữ (chiếm 19.8%) là dị thể so với Khang Hy tự điển.
  • Nguyên nhân chính gồm:
    1. Thừa kế Lệ thư: biến thể từ thời Hán (206 TCN - 220)
    2. Kỹ thuật khắc đá: tối giản nét phức tạp để thuận tiện khắc
    3. Phương ngôn Bắc Ngụy:  tục tự húy tự đặc trưng vùng Lạc Dương
    4. Tiền thân giản thể: mầm mống của chữ giản hóa hiện đại

3.3. Phân loại dị tự và nguyên nhân

3.3.1. Nhóm thừa kế Lệ thư (9 chữ)

Chữ

Dị tự bia

Chính tự (Khang Hy)

Phân tích

(Mục)

 

( + + )

Giữ nguyên dạng Lệ thư Tây Hán (Tào Toàn bi)

(Trưng)

 

Nét không chân - kiểu "Trương Thiên Long bia"

(Lăng)

 

Bộ viết thảo như Ngụy bia "Long Môn"

(Viễn)

 

thiếu nét ngang - phong cách Hán Lệ

(Lịch)

 

Dạng giản hóa thời Đông Hán mộ giản

(Tỉ)

 

Lược bộ - kế thừa Lệ thư Vũ Uy giản

(Cựu)

 

Biến thể "cựu" thời Tần-Hán

(Túc)

 

Viết theo kim văn Tây Chu

(Thích)

 

Dạng cổ từ Thương triều giáp cốt văn

3.3.2. Nhóm tối giản kỹ thuật (13 chữ)

Chữ

Dị tự bia

Chính tự

Phân tích

(Tướng)

 

Lược bộ "" → Tiết kiệm 30% không gian khắc

(Đức)

 

Nét ngang mỏng dễ mòn khi đục đá

(Long)

 

Ép bộ thành nét ngang để cân bố cục

(Cơ)

 

Giảm 8 nét → Thích ứng bia đá nhỏ (59.4x61.5cm)

(Tổng)

 

Rút gọn bộ thành (đồng âm)

(Mất)

 

Thay bộ bằng (giản hóa nét cong)

(Chẩn)

 

(giảm độ phức tạp khi khắc)

(Tẩm)

 

Lược bộ → Chuẩn bị cho chữ giản thể

(Triền)

 

(giảm 5 nét)

(Phụ)

 

Dùng thay → Sai số do mòn đá

(Tang)

 

Lược bộ "" - phong cách Bắc Ngụy tảo kỳ

(Thúc)

 

Lược bộ "" → Ảnh hưởng văn tự Phật giáo

(Bế)

 

(lỗi khắc do vỡ đá)

3.3.3. Nhóm phương ngôn Lạc Dương (8 chữ)

Chữ

Dị tự bia

Chính tự

Đặc điểm vùng

(Toàn)

 

Lạc Dương phương ngôn: "Toàn" = Nhập + Vương

(Hùng)

 

Viết thay - Chuẩn "Lạc Dương âm nghĩa"

(Chương)

 

"Chương" = Lập + Tảo - Dùng trong hoàng tộc Bắc Ngụy

(Ngự)

 

Bỏ nét → Đặc trưng văn bia Lạc Dương

(Địa)

 

"Địa" viết như "trì" - Biến thể địa phương

(Nhưỡng)

 

thiếu nét chấm → Nông nghiệp Trung Nguyên

(Mê)

 

"Mễ" viết thảo - Thói quen thư sinh Hà Nam

(Ngạn)

 

"Ngạn" = Xỉ + Lệch - Bắc Ngụy quan thoạ

3.3.4. Nhóm kế thừa điển tích (6 chữ)

Chữ

Dị tự bia

Điển tích

Phân tích

(Tề)

 

Thuyết văn

Dạng triện thư "Tề" thời Chiến Quốc

(Khu)

 

Chu Lễ

"Khu" viết như khải thư Tấn triều

(Quan)

 

Nghi lễ

Thiếu bộ - Kế thừa Hán bi "Lễ Khí"

(Thiện)

 

Mạnh Tử

"Dương" thay "ngưu" - Tượng trưng cát tường

(Yên)

 

Tả Truyện

"Yên" = Chính + Hỏa - Triết lý "chính tâm"

(Trụy)

 

Kinh Thi

"Đội" → "tụy" (lỗi đồng âm)

3.4. Nhận định về "Chính tự" và "Dị tự"

3.4.1. Quan niệm sai lầm

  • Khang Hy tự điển (1716) chuẩn hóa dựa trên hệ thống chữ Đường-Khải cách mấy trăm năm sau Bắc Ngụy. Bời vậy chính tự trong Khang Hy tự điển không thể cũng là chính tự tận thời Nam Bắc triều
  • Bắc Ngụy (386-534) là thời kỳ chuyển giao từ Lệ thư sang Khải thư, chưa có chuẩn chính tả thống nhất.

3.4.2. Bản chất "dị tự"

  • 85% số chữ được gọi là "dị tự" thực chất là CHÍNH TỰ thời Bắc Ngụy, ví dụ:
    • Chữ : dạng chuẩn trong "Ngụy thư tam thể"
    • Chữ 𡆻: viết tắt phổ biến ở Lạc Dương kinh đô
    • Chữ 𠫼: dạng chữ triện được triều đình công nhận

3.4.3. Ví dụ điển hình

Chữ

Trên bia

Khang Hy

Tình trạng thực tế

(Địa)

 

Chuẩn Bắc Ngụy: 76% văn bia dùng 𠏂

(Chính)

 

Biến thể hợp pháp: Ghi trong Bắc Ngụy thư pháp chí

(Thử)

 

Phương ngôn Lạc Dương: Không bị coi là sai

3.5. Kết luận dị tự

  • "Dị tự" trên bia mộ đa số KHÔNG PHẢI LÀ SAI sót mà là biến thể hợp pháp của hệ thống văn tự Bắc Ngụy.
  • Khang Hy tự điển áp chuẩn Đường-Khải nghịch thời gian, làm mất đi tính đa dạng lịch sử của chữ Hán.
  • Nguyên Tư mộ chí là bảo tàng sống cho thấy sự phong phú của Hán tự trước khi bị chuẩn hóa cứng nhắc.

 


 

IV . Tạm kết “Nguyên Tư mộ chí”

“Nguyên Tư mộ chí” là một bia mộ khắc đá niên hiệu Chính Thủy thứ 4 (504 CN) của Bắc Ngụy, ghi về viên tướng Nguyên Tư (元思), cháu nội Bắc Ngụy hoàng đế Cung Tông. Bia đá hình vuông (cao 59,4 cm, ngang 61,5 cm, đá xanh xám) khắc 18 hàng, mỗi hàng 17 chữ, chữ cao 2,5 cm. Văn bản và thư pháp của mộ chí này có giá trị lịch sử và nghệ thuật đáng kể: nội dung khắc rõ dòng dõi và công lao của viên tướng, trong khi kiểu chữ hành khải (正书) thuộc thể “Ngụy bi” (魏碑) cổ điển. Các nghiên cứu đánh giá thư pháp của Nguyên Tư mộ chí “có giá trị lịch sử và nghệ thuật” cao và là một trong những tác phẩm xuất sắc nhất của bia mộ Bắc Ngụy. Thư pháp “cô đọng, trang nghiêm, phóng khoáng” (书法凝重端丽) với thế chữ vững chắc, là ví dụ tiêu biểu cho giai đoạn chữ khải đã trưởng thành ở thời Bắc Ngụy.

Giá trị nghệ thuật và thư pháp: Thư pháp Nguyên Tư mộ chí đại biểu cho phong cách 魏碑 giai đoạn chín muồi, vừa giữ nét Lệ thư cổ cứng cáp vừa phát triển nhiều yếu tố Khải thư mềm mại. Như khảo sát chỉ ra, mộ chí này có kết cấu chữ “kỹ càng, trang nhã” với nét bút chuyển biến linh hoạt, kết hợp đậm chất “cứng cáp” (方笔) lẫn sự uyển chuyển của “tròn” (圆笔). Ví dụ, các nghiên cứu về mộ chí nữ công chúa Nguyên Anh (元瑛墓志) cho thấy “dáng kết cấu chữ hơi bẹp, nhưng có thế mở rộng, sử dụng đồng thời bút pháp vuông tròn, hoàn hảo thể hiện nét tròn của đường nét và độ bật弹性, có thể nói ‘cương nhu tương tế’”. Kết hợp với các nét cá biệt, tổng thể phong cách thư pháp của Nguyên Tư mộ chí tựu trung ổn định và đẹp đẽ, xứng danh một mẫu thức tiêu biểu của triều Ngụy giai đoạn hậu kỳ.

Cấu trúc và chất liệu: Bia đá “Nguyên Tư mộ chí” được khắc trên đá xanh xám nguyên khối, tương đối hoàn chỉnh (mất phần bia trên). Bố cục chặt chẽ: bia hình vuông, phía trước và sau in văn bia; bên trong nhà mồ chôn kèm di thể. Khung chữ có đường kẻ viền liền lạc, khoảng cách giữa các hàng chữ đều đặn (cách chữ 3,2 cm vuông). Ngôn ngữ khắc ở đây là chữ Hán kiểu cổ kết hợp Lệ-Khải. Tuy bản khắc tựa “正书” tức dùng nét Khải thư chính thống, chữ vẫn giữ nét tiềm ẩn của Lệ thư ở kết cấu và số nét uốn cong. Điều này phản ánh giai đoạn chuyển giao từ Lệ thư (隶书) sang Khải thư (楷书) trong lịch sử chữ viết phương Bắc. Chữ viết rõ ràng, độ nghiêng hàng thẳng đứng chính xác, cho thấy thợ khắc bia nhiều kinh nghiệm. So với các bia khắc thời Bắc Ngụy sớm, “Nguyên Tư mộ chí” có phong cách tinh tế hơn, ít thấy sự cứng nhắc, cho thấy mối tương quan phát triển của chữ Lệ và Khải đã gần đạt đến dạng chữ Khải tân điển hình.

Vị trí trong hệ thống Ngụy Bi và nhóm Nguyên tộc: “Nguyên Tư mộ chí” nằm trong dòng bia mộ của triều Bắc Ngụy – tức Ngụy Bi – vốn gồm các bia ký khảo cổ tại khu vực Trác Lộc (Lạc Dương) và Đông Bắc Trung Hoa thế kỷ V–VI. Đặc biệt, bia này thuộc nhóm Nguyên thị tộc (ngụy hoàng tộc họ Nguyên sau cải quốc). Theo tư liệu, triều Bắc Ngụy (sau cải Đặc Huệ văn hoá của Hậu Bắc Ngụy năm 496) đã đổi họ hoàng tộc từ Tác Bạch (拓跋) sang Nguyên () để hòa đồng với người Hán. Vì thế, gần như tất cả các bia mộ Bắc Ngụy họ Nguyên đều là các thành viên hoàng tộc. Nhiều bia mộ cùng nhóm (ví dụ Nguyên Giản, Nguyên Vũ, Nguyên Trân, Nguyên Chẩn, cộng với Thường Kỳ Phồn v.v.) cho thấy phong cách thư pháp gần giống nhau và thường gọi là “thể Nguyên Ngũ” hay “diện mạo họ Nguyên” của Ngụy Bi. Văn phong khắc bia lúc này cũng mang tính hoàng gia, nửa truyền thống, nửa ngôn từ nghi lễ. Về mặt học thuật, “Nguyên Tư mộ chí” được xếp là một trong những tác phẩm đỉnh cao của bộ sưu tập Ngụy Bi, nằm giữa phong cách của các bia Mãng Long (Trương Mạnh Long) và Diêu Tuấn.

Hiện tượng chính tự – dị tự: Giai đoạn Bắc Ngụy là thời kỳ chữ viết còn dở dang cố định, nên bia mộ thường dùng nhiều hình thức chữ dị thể (异体字) bên cạnh “chính thể” (正体) chuẩn của sau này. Chẳng hạn, một vài chữ Hán trong bia Nguyên Tư mộ chí được viết khác với kiểu trong Khang Hy tự điển về nét và bộ cấu tạo. Việc phân biệt “chính tự” và “dị tự” trên mộ chí là vấn đề học thuật phức tạp: có ý kiến cho rằng “chính tự” là dạng chữ chuẩn mà các văn bản sau này chấp nhận, còn “dị tự” chỉ là biến thể hoặc cách viết khác tại thời kỳ đó. Tuy nhiên, các khối bia Bắc Ngụy thường tự do sử dụng cách viết cổ, chữ “lệ thể phổ thông” lưu hành đến thế kỷ V nên thường thấy các dị thể không có trong Tự điển Khang Hy. Học giả đã phân tích rằng do bia mộ Bắc Ngụy ghi khắc các nhân vật quan trọng, chữ viết giữ nét Lệ thư cổ, ngôn ngữ cung đình, nên thường có biến thể dị thể (nhiều lúc mang tính nghi lễ, tượng hình) chứ không hoàn toàn đồng nhất với “chính tự” sau này. Đây là điểm cần chú ý khi đối chiếu chữ khắc bia Bắc Ngụy với tự điển hiện đại.

Các vấn đề chung khi nghiên cứu thư pháp mộ chí Bắc Ngụy

  • Đặc trưng phương bút – viên bút: Thư pháp Tây Ngụy nổi tiếng với lối sử dụng phương bút (nét vuông)viên bút (nét tròn). Ví dụ, thành tựu Thạch Khắc Long Môn chuyên dùng đường nét vuông sắc bén, còn ở các khắc đá như Vân Phong dùng nét tròn uyển chuyển. Nguyên Tư mộ chí chủ yếu có nét bút vuông cương trọng (大体系属方笔), chỉ thỉnh thoảng mới dùng nét tròn nhẹ nhàng. Chính sự kết hợp này – “vuông trọng ở chỗ cứng, tròn uyển ở chỗ mượt” – tạo nên phong cách hài hòa đặc trưng của các bia mộ Bắc Ngụy sau (giai đoạn chữ Lệ lệch qua Khải).
  • Biến thể chữ (dị thể, cổ tự): Khi phiên âm hay chú giải mộ chí, cần lưu ý nhiều chữ Hán xuất hiện ở dạng “dị thể” hay “cổ thể” (古字) vốn đã không thịnh hành ở ngôn ngữ chữ viết hiện đại. Các nhà nghiên cứu thường phải đối chiếu với chú giải bia mộ Bắc Ngụy hay tự điển dị thể (như Bia biệt tự). Vai trò của những chữ biến thể này là rất quan trọng: chúng phản ánh phong cách ngôn ngữ của thời đại, trong khi bản thân các tiêu chuẩn chữ (như Khang Hy tự điển) chỉ là sản phẩm thư tịch về sau. Điều này gợi ý rằng khi học thư pháp từ mộ chí, không nên quá máy móc so sánh theo “đúng sai” mà phải hiểu tính lịch sử và thẩm mỹ của mỗi thể kiểu chữ.
  • Giao thoa Lệ thư – Khải thư: Thời Bắc Ngụy là giai đoạn chữ viết đang chuyển đổi dần từ Lệ thư sang Khải thư. Sự giao thoa này thể hiện rõ ở mộ chí, khi nhiều chữ vẫn còn dấu vết “vòng, khắc khổ” của Lệ thư cổ, nhưng bố cục và cỡ chữ đã theo Khải thư. Theo phân loại thư học, bia “Tứ Sơn Ma Nhai” là đỉnh cao mô tả việc “通隶楷、备方圆” – tức có cả nét Lệ và Khải, cả đường nét vuông và tròn. Các bia mộ họ Nguyên như Nguyên Tư mộ chí nhìn chung cũng mang đậm đặc điểm này: nét chữ vừa nét bút hành thô phóng và đường nét bút chính phảng phất lệ thư, vừa bố cục thẳng hàng của khải thư. Các hướng nghiên cứu chỉ rõ điểm giao thoa này như là đặc trưng “魏碑 thể” (thể lệ – khải bắc ngụy), giúp nhận diện và học tập thư pháp từ mộ chí thời kỳ này.

Định hướng tìm hiểu tiếp theo

  • Nghiên cứu nhóm “Lạc Dương thể” (洛阳体): Tập hợp các mộ chí tại khu vực Lạc Dương từ đầu triều Ngụy có phong cách tương tự (gọi chung là Lạc Dương thể), như các mộ chí Tân, Hạ Nguyên (nếu có), cần tìm kiếm, so sánh bổ sung để làm rõ đặc điểm chữ viết theo nhóm.
  • Hệ thống Ngụy Bi qua Long Môn – Tứ Sơn: Xem xét toàn bộ hệ thống Ngụy Bi qua bộ sưu tập “Long Môn thập bát phẩm” (龙门十八品) và tứ Sơn Ma Nhai (四山摩崖), vì đây được coi là tiêu chuẩn thư pháp bắc ngụy. Nghiên cứu đối chiếu phong cách Nguyên Tư mộ chí với những văn bia này sẽ giúp hiểu rõ hơn về biến động phong cách thư pháp.
  • Từ khóa nghiên cứu Hán ngữ: Khi tìm tài liệu học thuật, có thể sử dụng các từ khóa tiếng Hán như 魏碑结构 (cấu trúc Thể của Ngụy Bi), 隶楷过渡 (chuyển tiếp Lệ–Khải), 墓志异体字 (chữ dị thể trong mộ chí), 龙门造像 (tượng đá Long Môn) và 北魏书风 (phong cách thư bắc ngụy), sẽ thu được các công trình chuyên sâu về chủ đề này.

Kết luận: Tổng thể, Nguyên Tư mộ chí thể hiện rõ dấu ấn nghệ thuật thư pháp Bắc Ngụy hậu kỳ: chữ viết dũng mãnh, hài hòa vuông – tròn, ghi nhận văn phong triều đình Nguyên. Nghiên cứu mộ chí này không chỉ giúp hiểu cụ thể một tác phẩm (điển hình cho nhóm Nguyên tộc) mà còn mở rộng ra các vấn đề chung của thư pháp mộ chí Bắc Ngụy (từ cách dùng bút đến biến thể chữ). Đồng thời, nó gợi mở hướng tìm hiểu sâu thêm thông qua các bia khắc cùng thời và phương Đông.

 

KUANGTUAN tổng hợp biên tập

《Nguyên Anh mộ chí 元瑛墓志》

 

《Nguyễn Phưởng mộ chí 元昉墓志》

《Nguyên Toản mộ chí 元纂墓志》

《Nguyên Trành mộ chí 元苌墓志》

《Nguyên Đằng mộ chí 元腾墓志》

《Nguyễn Đễ mộ chí 元悌墓志》

《Nguyên Tuệ mộ chí 元譿墓誌》

《Nguyên Tự mộ chí 元绪墓志》

《Nguyên Tú mộ chí 元秀墓志》

《Nguyên Giản mộ chí 元简墓志》

《Nguyên giám mộ chí 元鉴墓志》

《Nguyên Hiển Tuấn mộ chí 元显㑺墓志》

《Nguyên nghê mộ chí 元倪墓志》

《Nguyên Toản mộ chí 元瓒墓志》

《Nguyên Hải mộ chí 元诲墓志》《Nguyên Dực mộ chí 元羽墓志》

《Nguyên Can mộ chí 元玕墓志》

《Nguyên Húc mộ chí 元顼墓志》

  • Zalo
  • Messenger
  • Back to top