Bài viết này được biên soạn nhằm cung cấp một cái nhìn chuyên sâu và toàn diện về nghệ thuật thác bia (拓碑), một kỹ thuật in ấn cổ xưa dùng để sao chép các văn tự, hình vẽ hoặc họa tiết được khắc trên bề mặt vật liệu cứng như đá. Kỹ thuật thác bản đóng vai trò quan trọng trong việc bảo tồn và truyền bá các văn bản cổ, biến mỗi bản sao thành một tác phẩm nghệ thuật có giá trị lịch sử.1 Chuyên khảo này không chỉ giới thiệu về các công cụ và quy trình mà còn đi sâu phân tích bối cảnh lịch sử, giá trị văn hóa, các nguyên tắc bảo tồn di sản, và tiềm năng ứng dụng công nghệ hiện đại. Đây là một tài liệu chuyên biệt, tập trung duy nhất vào kỹ thuật tạo ra thác bản văn bia, một phương pháp lưu giữ tri thức và nghệ thuật điêu khắc trên đá có giá trị to lớn.
Rập bia hay thác bia (拓碑), là một kỹ thuật in ấn cổ xưa dùng để sao chép các văn tự, hình vẽ hoặc họa tiết được khắc trên bề mặt vật liệu cứng như đá, kim loại, hoặc gỗ.1 Kỹ thuật này ra đời từ lâu đời tại Trung Quốc và đóng vai trò vô cùng quan trọng trong việc bảo tồn và truyền bá các văn bản cổ. Mỗi tác phẩm thác bản không chỉ đơn thuần là một bản sao mà còn là một bản in có giá trị nghệ thuật, phản ánh sự tỉ mỉ, kiên nhẫn và kinh nghiệm của người thực hiện.1
Trong bối cảnh di sản văn hóa đang đối mặt với nguy cơ mai một và hư hại do thời gian và tác động môi trường, thác bản là một phương pháp hiệu quả để tạo ra các bản sao vật lý. Những bản sao này cho phép các nhà nghiên cứu, sử gia và công chúng tiếp cận, nghiên cứu các văn tự gốc mà không cần phải tác động trực tiếp lên hiện vật. Điều này giúp bảo vệ tính toàn vẹn của di tích, đồng thời truyền lại tri thức, lịch sử và nghệ thuật điêu khắc từ các bản gốc dễ bị tổn hại theo thời gian.
Nghệ thuật thác bản đã được du nhập và tiếp biến tại Việt Nam, mang những đặc trưng riêng biệt phản ánh bản sắc văn hóa dân tộc. Văn bia Việt Nam là minh chứng rõ rệt cho sự giao thoa và dung hòa của các dòng văn hóa khác nhau.3 Ví dụ điển hình là văn tự Hán trên các tấm bia Tiến sĩ hay văn tự Phạn (Sanskrit) trên tấm bia Võ Cạnh, một trong những bia đá cổ nhất khu vực Đông Nam Á.3 Kỹ thuật thác bản, vốn có nguồn gốc từ nền văn minh Trung Hoa, khi được áp dụng để sao chép các văn bia Việt Nam, không chỉ là một thao tác kỹ thuật đơn thuần mà còn là một hành động mang tính văn hóa sâu sắc. Nó cho thấy việc sử dụng công cụ và phương pháp của một nền văn hóa này để lưu giữ và tôn vinh giá trị của một nền văn hóa khác.
Sự khác biệt về nội dung và phong cách điêu khắc của văn bia Việt Nam so với các bia đá ở Trung Hoa, ví dụ như hình tượng rùa đội bia đã được Việt hóa 3, cho thấy nghệ thuật thác bản tại Việt Nam là một hoạt động bảo tồn có ý nghĩa văn hóa độc đáo. Việc thực hành kỹ thuật này trên các di sản quốc gia như Bia Tiến sĩ Văn Miếu hay Bia Vĩnh Lăng không phải là sự sao chép cơ học mà là một phần của nghệ thuật "nghệ thuật bia đá Việt Nam", nơi kỹ thuật truyền thống được sử dụng để tôn vinh và lưu giữ di sản của dân tộc một cách đầy trân trọng và sáng tạo.
Để thực hiện một bản rập (bản thác) bia chất lượng, việc chuẩn bị đầy đủ và sử dụng đúng cách các dụng cụ chuyên dụng là yếu tố then chốt.1
Gạt mực
Dung dịch keo là một trong những vật liệu quan trọng nhất, giúp giấy bám tạm thời lên bề mặt bia mà không làm hỏng hiện vật.
Tuy nhiên, dựa trên tính chất và nguồn gốc của vật liệu, có thể suy ra rằng mỗi loại keo có những ưu điểm và nhược điểm riêng, phù hợp với từng mục đích sử dụng. Bạch cập, với vai trò là một dược liệu chuyên dụng, được xem là lựa chọn tối ưu cho việc bảo tồn hiện vật quý giá do tính chất hóa học ổn định và ít gây hại. Ngược lại, hồ bột mì/bột năng, với tính sẵn có và chi phí thấp, có thể là lựa chọn thực tế và kinh tế hơn cho những người mới bắt đầu luyện tập trên các bia mẫu giả. Ngoài ra, trong thực tế, một số nghệ nhân cũng sử dụng hồ nước pha sẵn để thuận tiện hơn. Một phân tích chi tiết hơn có thể được trình bày trong bảng so sánh dưới đây.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kỹ thuật thác bản bao gồm một quy trình nhiều bước, mỗi bước đòi hỏi sự tỉ mỉ và kiên nhẫn. Quy trình tiêu chuẩn gồm 6 bước chính:
Phun sương hoặc quét nước (có keo loãng) lên bia cho ẩm đều, sau đó phủ giấy Tuyên lên trên, căn chỉnh sao cho thừa khoảng 1–2 cm viền quanh các mép.
Dùng bàn chải lông mềm chải giấy từ giữa tờ ra các cạnh, đồng thời đẩy khí và nếp nhăn ra ngoài. Giấy cần khít đều với mặt bia, không để hơi hoặc gợn.
Tiếp tục dùng bàn chải lông mềm nhúng chút dung dịch bạch cập và chà kỹ lên bề mặt chữ, giúp giấy lún sâu vào từng rãnh chữ. Nếu xuất hiện bóng khí nhỏ chưa xẹp, có thể dùng kim nhọn châm nhẹ tại chỗ bọt khí để không ảnh hưởng đến bản in.
Thu bản thác:
Khi mực đã ngót và giấy đạt độ khô khoảng 85–90% (sờ tay giấy không dính tay, giấy chỉ còn hơi ẩm bên trong), từ từ bóc giấy ra. Bóc giấy từ một góc trên, kéo vuông góc với mặt bia, thao tác nhẹ nhàng. Nếu giấy còn bám quá chắc hoặc khó bóc, có thể hơ ấm mặt sau giấy (bằng hơi ấm, máy sấy để nguội) để giấy bong ra dễ dàng.
Sau khi bóc, phơi hoặc đặt bản thác thẳng trên vải hoặc mặt phẳng để khô hoàn toàn; tránh phơi nắng khiến giấy bị nhăn. Cuối cùng, dùng khăn mềm lau sạch bia (có thể có mực thấm ngược) để chuẩn bị cho lần thác sau.
Mặc dù có một quy trình tiêu chuẩn, nghệ thuật thác bản không phải là một chuỗi thao tác cứng nhắc. Một nhà nghiên cứu từng chia sẻ rằng "mỗi lần thao tác là một lần kinh nghiệm, tùy từng loại đá, điều kiện cứ thế áp dụng mỗi kỹ thuật khác nhau".5 Điều này cho thấy sự thành thạo không nằm ở việc tuân thủ một cách máy móc, mà ở khả năng điều chỉnh linh hoạt.
Ví dụ, một số quy trình khác có thể bắt đầu bằng việc ngâm giấy trong nước trước khi dán lên bia.2 Người thợ thủ công lành nghề sẽ biết cách điều chỉnh lực đập, thời gian đợi giấy khô và lựa chọn dụng cụ dựa trên đặc điểm riêng của từng tấm bia, chẳng hạn như độ sâu của chữ khắc hay loại đá.5 Điều này biến thác bản từ một "hướng dẫn kỹ thuật" thành một "nghề thủ công tinh xảo", nơi kinh nghiệm thực tế mới là yếu tố quyết định chất lượng của tác phẩm.
Trong quá trình thực hiện, người thợ có thể gặp phải một số vấn đề phổ biến.
Văn bia là những pho sử liệu quý giá, ghi lại các sự kiện lịch sử, tư tưởng xã hội và nghệ thuật điêu khắc của dân tộc.6 Chúng là những chứng tích lịch sử bằng đá, phản ánh sự phát triển của xã hội qua các thời kỳ và minh chứng cho khả năng dung hòa các nền văn hóa.3 Việc thác bản các văn bia cổ không chỉ là sao chép văn tự mà còn là một phương pháp hiệu quả để bảo tồn và truyền bá các giá trị văn hóa này đến thế hệ mai sau.
Việt Nam sở hữu nhiều di sản văn bia có giá trị đặc biệt, đã được công nhận là Bảo vật quốc gia.
Việc thác bản những di sản tiêu biểu như Bia Tiến sĩ hay Bia Vĩnh Lăng không chỉ là sao chép văn tự mà còn là một hành động cụ thể trong việc "bảo vệ và phát huy giá trị di sản văn hóa".15 Mỗi bản thác thành công là một bản sao di sản, mở ra cơ hội nghiên cứu và trưng bày cho công chúng, đặc biệt là những di sản không thể tiếp cận trực tiếp.
Mọi hoạt động liên quan đến di sản văn hóa đều phải tuân thủ các quy định pháp luật nghiêm ngặt. Luật Di sản Văn hóa của Việt Nam quy định mọi di sản văn hóa trên lãnh thổ đều được bảo vệ và phát huy giá trị, bất kể thuộc hình thức sở hữu nào.15 Luật cũng nghiêm cấm các hành vi "làm sai lệch" hoặc "hủy hoại" di sản văn hóa.15
Điều này nhấn mạnh rằng người thực hành thác bản phải có trách nhiệm cao nhất trong việc bảo vệ hiện vật. Các cảnh báo trong tài liệu gốc như "tuyệt đối không dùng hóa chất mạnh hoặc vật sắc nhọn để làm sạch bia" hay "mọi thao tác phải cực kỳ cẩn trọng" 1 đều hoàn toàn phù hợp với các quy định pháp luật hiện hành.
Trách nhiệm của người làm công tác bảo tồn không chỉ dừng lại ở việc tuân thủ pháp luật mà còn là tôn trọng hiện vật và bối cảnh văn hóa lịch sử của chúng. Việc thác bản tại các di tích đình, đền, chùa, miếu mộ luôn đòi hỏi phải "xin phép ban quản lý" và tuân thủ các nghi lễ, tục lệ của địa phương.1 Điều này thể hiện lòng tôn kính đối với di sản và giá trị tâm linh của nó, một yếu tố không thể thiếu để duy trì sự bền vững của nghề nghiệp. Tại các di tích như Văn Miếu - Quốc Tử Giám, các quy định như "không sờ vào hiện vật, không viết vẽ lên bia đá" 16 là nguyên tắc nền tảng mà mọi người, bao gồm cả các nghệ nhân thác bản, phải tuân thủ.
Sự phát triển của khoa học công nghệ đã mở ra những hướng đi mới cho công tác bảo tồn di sản. Một trong những phương pháp tiên tiến nhất là "bản sao kỹ thuật số" (Digital Twin).17 Đây là một mô hình kỹ thuật số của một đối tượng hoặc hệ thống vật lý ngoài đời thực, được tạo ra để mô phỏng, tích hợp, giám sát và phân tích.17
Công nghệ này sử dụng dữ liệu thu thập từ các thiết bị cảm biến, Internet Vạn vật (IoT) và trí tuệ nhân tạo để tạo ra một bản sao ảo chính xác.18 Bản sao kỹ thuật số có khả năng giám sát tình trạng di vật theo thời gian thực và xác định các lỗi hoặc hư hại tiềm ẩn, một khả năng mà thác bản truyền thống không có.18
Bên cạnh Digital Twin, công nghệ 3D mapping cũng được coi là một công cụ mạnh mẽ để tạo ra bản sao kỹ thuật số của di tích.19 Các mô hình 3D được tạo ra không chỉ giúp lưu giữ hình ảnh di tích một cách chi tiết mà còn có thể "làm sống lại" những công trình lịch sử.19 Việc này không chỉ phục vụ mục đích nghiên cứu, mà còn tạo ra những trải nghiệm tham quan ảo độc đáo cho công chúng, đặc biệt là với những di tích ở nơi xa xôi, khó tiếp cận.
Thác bản truyền thống và các công nghệ số không phải là đối thủ mà là hai phương pháp bổ trợ lẫn nhau, tạo nên một chiến lược bảo tồn toàn diện hơn. Mỗi phương pháp có những ưu điểm và hạn chế riêng.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Có thể thấy, rập bia truyền thống tạo ra một bản sao vật lý có giá trị nghệ thuật và cảm xúc, nhưng luôn tiềm ẩn rủi ro gây hại cho di vật.1 Ngược lại, công nghệ Digital Twin và 3D mapping tạo ra một bản sao kỹ thuật số an toàn, phi tiếp xúc, nhưng thiếu đi sự "chạm" và cảm nhận của nghệ nhân. Một chiến lược bảo tồn lý tưởng sẽ kết hợp cả hai: tạo một bản sao kỹ thuật số để nghiên cứu và tham quan ảo, đồng thời thực hiện thác bản truyền thống một cách có chọn lọc và kiểm soát chặt chẽ để tạo ra những bản in quý giá, phục vụ trưng bày và giáo dục.
Nghệ thuật rập bai (thác bia 拓碑) không chỉ là một kỹ thuật thủ công mà còn là một cầu nối tinh tế giữa quá khứ và hiện tại, một phương pháp lưu giữ và truyền bá tri thức, lịch sử và nghệ thuật. Để bảo tồn và phát huy giá trị của loại hình di sản này, cần một cách tiếp cận đa chiều.
Trước hết, việc đào tạo thế hệ nghệ nhân mới là vô cùng quan trọng. Sự tỉ mỉ, kiên nhẫn và lòng tôn kính di sản là những yếu tố không thể thiếu, chỉ có thể được truyền đạt thông qua kinh nghiệm thực hành và sự chỉ bảo của các chuyên gia.1 Bên cạnh đó, việc tích hợp công nghệ số, đặc biệt là Digital Twin và 3D mapping, sẽ mở ra một kỷ nguyên mới cho công tác bảo tồn. Những công nghệ này không thay thế thác bản truyền thống mà bổ trợ cho nó, giúp giảm thiểu rủi ro, mở rộng phạm vi tiếp cận và tăng cường khả năng nghiên cứu di sản.
Cuối cùng, việc nâng cao nhận thức của cộng đồng về giá trị của văn bia và các quy tắc bảo tồn là yếu tố then chốt. Mỗi bản thác thành công không chỉ là một tác phẩm nghệ thuật, mà còn là kết quả của sự tỉ mỉ, hiểu biết và lòng tôn kính đối với giá trị lịch sử. Chỉ khi có sự kết hợp hài hòa giữa kỹ thuật tinh xảo, đạo đức nghề nghiệp và công nghệ hiện đại, di sản văn hóa của dân tộc mới có thể được bảo tồn một cách hiệu quả và bền vững trong dòng chảy của thời gian.