Ngụy bi - 魏碑 là giai đoạn chuyển tiếp tất yếu từ Lệ thư sang Khải thư, để lại di sản thư pháp hồn nhiên phóng khoáng, hùng hồn uy vũ, trở thành nguồn tư liệu nghệ thuật thư pháp sống động nhất trong lịch sử thư pháp từ sau Lệ thư đến khi Khải thư chín muồi - vừa là lời cáo biệt của Lệ thư, vừa mở đường cho Khải thư. Dù đời Đường về sau đã loại bỏ nhiều yếu tố quá phóng túng của Ngụy bi - 魏碑, nhưng giá trị nghệ thuật của nó vẫn bất hủ như mỹ học Lệ thư, luôn được hậu thế trân trọng.
So với Lệ thư, Ngụy bi - 魏碑 không còn là Lệ thư mà đã tiệm cận Khải thư, trở thành "hậu hoa viên" của Khải thư, kho báu nghệ thuật vô tận để bồi đắp cho Khải thư, là nguồn mạch cho thực tiễn kết hợp bia-thiếp thời cận đại, đồng thời là khởi nguồn khai sáng thư pháp hiện đại. Chính vì thế, trong hệ thống kim thạch học đời Thanh bao gồm Kim văn, Lệ thư và thư pháp Lục triều, Ngụy bi - 魏碑 đã trở thành phong cách thư pháp có sức ảnh hưởng vô cùng to lớn.
Nguồn gốc và định nghĩa "Ngụy bi - 魏碑"
Tuy nhiên từ đời Đường trở đi, Ngụy bi - 魏碑 không còn là vấn đề, lịch sử thư pháp Trung Hoa cũng không tồn tại khái niệm chuyên môn "Ngụy bi - 魏碑". Hơn nữa đây lại là thuật ngữ mơ hồ, ví dụ một số bia Lệ thư như "Thoán Bảo Tử bi - 爨宝子碑" cũng bị xếp vào "Ngụy bi - 魏碑", khiến người ta khó nắm bắt. Do đó trước tiên cần làm rõ: "Ngụy bi - 魏碑 là gì?" và mối quan hệ của nó với lịch sử thư pháp Trung Quốc.
"Ngụy bi - 魏碑" là thuật ngữ non trẻ nhất trong lịch sử thư pháp Trung Hoa, nhưng tuổi đời và nguồn cội lại cổ xưa ngang Khải thư - đều đã hơn 1700 năm.
Đời Càn Long nhà Thanh đã xuất hiện khái niệm "bi thư" cùng trào lưu "sùng bia khắc, hạ thiếp – Dương bi ức thiếp". Nhưng "bi thư" của học giả đương thời bao gồm Kim văn, ma nhai khắc thạch, Hán bi và bia khắc Lục triều - chủ yếu thuộc phạm trù "kim thạch học".
Thuật ngữ "Ngụy bi - 魏碑" dần được tách ra từ "bi thư". Ban đầu chỉ gọi chung là "bia".
Khang Hữu Vi là người đầu tiên đề xuất khái niệm "Ngụy bi - 魏碑" trong trước tác, vì vậy thuật ngữ này mới chỉ khoảng 120 năm lịch sử.
Ví dụ "Long Môn nhị thập phẩm" lần đầu xuất hiện trong "Nghệ chu song tập - 广艺舟双辑" của Bao Thế Thần, "Quảng Nghệ chu song tiếp - 广艺舟双楫" của Khang Hữu Vi và "Giáo bi tùy bút- 校碑随笔" của Phương Nhược.
Mặc dù "Giáo bi tùy bút" của Phương Nhược xuất bản đời Tuyên Thống, nhưng nghiên cứu kéo dài nhiều năm, khái niệm "bia" trong sách vẫn bao gồm Kim văn, ma nhai khắc thạch, Hán bi Lệ thư và bia khắc Lục triều, chưa phải là chuyên khảo về "Ngụy bi - 魏碑".
Nhưng "Quảng Nghệ chu song tiếp" (1891) của Khang Hữu Vi dựa trên tư liệu "Nghệ chu song tập" của Bao Thế Thần, hoàn thành chỉ trong hai tháng, qua bảy lần in ấn đã gây chấn động. Trong tác phẩm này, ông không còn nhầm lẫn giữa Lệ thư và "Ngụy bi - 魏碑".
Từ đó "bia" dần thoát khỏi phạm vi "kim thạch học", trở thành thuật ngữ chuyên biệt chỉ "Ngụy bi - 魏碑".
Theo định nghĩa của Khang Hữu Vi, "Ngụy bi - 魏碑" chủ yếu chỉ bia khắc thư pháp thời Bắc triều.
Ví dụ "Long Môn nhị thập phẩm" được ông tán dương chính là đại diện tiêu biểu của Ngụy bi - 魏碑. Phong cách thư pháp trong "Long Môn thập nhị phẩm" đều thuộc giai đoạn sau khi Bắc Ngụy thiên đô từ Bình Thành về Lạc Dương.
Khang Hữu Vi tán thưởng Ngụy bi - 魏碑 có "Thập mỹ":
二曰:气象浑穆
三曰:笔法跳越
四曰:点画峻厚
五曰:意态奇逸
六曰:精神飞动
七曰:兴趣酣足
八曰:骨法洞达
九曰:结构天成
十曰:血肉丰美
Chính nhờ những ưu điểm này, Ngụy bi - 魏碑 trở thành đối tượng sùng bái của Khang Hữu Vi.
Trong "Quảng Nghệ chu song ttiếp", ông viết:
"Ngày nay muốn tôn sùng thiếp học thì (thiếp) đã bị hủy hoại, không thể không sùng bia; muốn đề cao Đường bi thì (Bia) đã bị mài mòn, không thể không tôn sùng Nam-Bắc triều bi. Việc tôn sùng không phải chỉ vì là cổ xưa."
Ông cho rằng bia khắc Nam-Bắc triều đáng tôn sùng vì năm lý do:
Đây chính là tư tưởng thẩm mỹ "trọng bia khinh thiếp" nổi tiếng thời cận đại.
Lịch sử phát hiện và nghiên cứu Ngụy bi - 魏碑
Vậy trong lịch sử Trung Quốc, có phải mãi đến đời Thanh mới phát hiện Ngụy bi - 魏碑? Không hẳn. Nghiên cứu kim thạch học đã có truyền thống từ đời Tống.
Âu Dương Tu đời Bắc Tống trong "Tập cổ lục" từng ghi chép về Ngụy bi - 魏碑:
"Bia 'Tề Khai phủ trưởng kiêm hành tham quân Cửu Môn Trương Công Lễ soạn' 《齐开府长兼行参军九门张公礼撰》 không rõ thư giả, nhưng nét chữ cường kiện, có phong cách Âu-Ngu."
"Bia 'Thái Bình Tự” 《太平寺碑》không rõ tác giả. Văn chương đời Trần-Tùy suy đồi, nhưng nét chữ không tầm thường."
Hai tấm bia này nay đã thất truyền, nhưng Âu Dương Tu đánh giá chúng khác biệt với phong cách Đường, dù vẫn dùng tiêu chuẩn thư pháp Đường để nhận xét.
Điều này dễ hiểu vì từ đời Đường, thư pháp đã thống nhất theo hệ thống Âu Dương Tuân, Ngu Thế Nam, Chử Toại Lương, Nhan Chân Khanh, Liễu Công Quyền.
Hơn 200 năm đời Đường theo đuổi phong cách Vương Hi Chi đã khiến Ngụy bi - 魏碑 bị lãng quên. Đến đời Tống, người biết thưởng thức Ngụy bi - 魏碑 cực kỳ hiếm.
Ngay cả bác học như Âu Dương Tu cũng không có khái niệm về thư pháp Lục triều, chỉ biết thư pháp Nhị Vương, Âu-Ngu. Khái niệm này thống trị học giả Tống-Nguyên-Minh-Thanh, hình thành hệ thống "thiếp học" hậu Đường.
Vì sao Ngụy bi - 魏碑 trở thành hiện tượng?
Có hai vấn đề:
Trước đây người ta cho rằng thư pháp Nam-Bắc triều chỉ có Khải-Hành-Thảo thư kiểu Vương Hi Chi. Thực tế thời kỳ này chưa hoàn toàn thống nhất theo Vương Hi Chi - phải đến đời Đường mới hoàn thiện.
Nghiên cứu Ngụy bi - 魏碑 đời Thanh đặt ra câu hỏi:
Bao Thế Thần và Nguyễn Nguyên cho rằng như Đổng Kỳ Xương phân chia "Nam-Bắc tông" trong hội họa, thư pháp cũng có sự khác biệt.
Nhưng Khang Hữu Vi phản bác, khẳng định thư pháp về cơ bản thống nhất.
Ví dụ bia "Nhan Khiêm mộ chí" 《颜谦墓志》 (345) đã mang phong cách Khải thư rõ nét.
Năm 439, Bắc Ngụy Thái Vũ Đế Thác Bạt Đạo thống nhất phương Bắc.
Vậy phải chăng ngay sau khi thống nhất, "Ngụy bi - 魏碑" đã lập tức xuất hiện?
Điều này hoàn toàn không thể xảy ra, bởi tầng lớp quý tộc Tiên Ti khi ấy rất ít người thực sự am tường Hán văn hóa. Muốn hiệu lệnh thiên hạ, họ buộc phải sử dụng chữ Hán - thứ văn tự mà quyền kiểm soát vẫn nằm trong tay người Hán.
Do đó, thư pháp Bắc Ngụy không thể là sản phẩm riêng của người Tiên Ti, cũng không cần thiết phải như vậy.
Kinh đô đầu tiên của Bắc Ngụy đặt tại Bình Thành. Năm 398, Đạo Vũ Đế Thác Bạt Đảo chính thức định đô ở đây, mở đầu trang sử Bắc Ngụy tại Bình Thành.
Các hoàng đế Bắc Ngụy trọng dụng trí thức sĩ tộc người Hán, thiết lập bộ máy quan liêu tương tự thời Tấn, chủ động thúc đẩy giao thoa văn hóa Hán-Tiên Ti.
Trong số những quan lại người Hán được trọng dụng, không ít danh gia thư pháp đẳng cấp. Những năm đầu Bắc Ngụy, văn thư triều đình phần lớn do thư pháp gia Thôi Huyền Bá chấp bút. "Ngụy thư - Thôi Huyền Bá truyện" ghi chép:
"Huyền Bá trừ văn cáo triều đình, thư tịch các nơi, không tùy tiện cầm bút, nên đời sau không lưu lại tác phẩm. Ông đặc biệt giỏi thảo thư, lệ thư và hành áp thư, được đương thời lấy làm mẫu mực."
Con trai ông là Thôi Hạo cũng là danh gia thư pháp, thường xuyên được Đạo Vũ Đế Thác Bạt Đảo cho hầu cận nhờ tài viết chữ. "Ngụy thư - Thôi Hạo truyện" chép: "Thái Tổ vì ông giỏi thư pháp, thường cho ở bên cạnh."
Theo "Bắc sử - Lư Huyền Lư Kham", Lư Kham cũng là thư pháp gia nổi tiếng đương thời: "Ban đầu (Lư) Kham học theo thư pháp Chung Diêu, truyền thụ qua nhiều đời, danh tiếng lẫy lừng. Đến đời (Lư) Mạc trở đi, còn giỏi cả thảo thư. Kham kế thừa gia pháp, phần lớn chữ khắc trong cung điện Đại Đô đều do ông viết."
Thôi Hạo và Lư Kham được xem là những cây đại thụ trong làng thư pháp lúc bấy giờ, kế thừa chủ yếu từ phong cách Chung Diêu - vốn đã có ảnh hưởng to lớn từ thời Tào Ngụy đến Tây Tấn. Những người như Thôi Hạo, Lư Huyền không thể không chịu ảnh hưởng từ thư pháp Chung Diêu. Kết hợp với nền tảng Lệ thư vốn có phong cách cổ phác, hùng hậu, nghiêm chỉnh và bút lực mạnh mẽ, đã đặt nền móng cho phong cách hùng kiện trong thư pháp Bắc Ngụy.
Bối cảnh lịch sử:
Thời kỳ Nam-Bắc triều trong lịch sử Trung Quốc bắt đầu từ sau khi Tây Tấn diệt vong. Năm 420, Lưu Dụ soán ngôi Đông Tấn, lập nên Nam triều Lưu Tống, trải qua bốn đời Tống-Tề-Lương-Trần. Cùng thời điểm năm 439, Bắc Ngụy Thái Vũ Đế thống nhất phương Bắc, lần đầu tiên trong lịch sử Trung Quốc hình thành cục diện chia cắt lớn lấy Trường Giang làm ranh giới - gọi là thời Nam-Bắc triều (439-589).
Đặc điểm phát triển:
Quá trình chuyển biến:
Đặc trưng Ngụy bi - 魏碑:
Ý nghĩa lịch sử:
Giá trị cốt lõi:
Ngụy bi - 魏碑 thời Nam-Bắc triều thực chất là di sản đa dạng trong quá trình chuyển tiếp từ Lệ thư sang Khải thư. Sự đa dạng này hoàn toàn biến mất ở đời Đường. Khi được tái phát hiện, nó mang lại cảm giác như sự trở về của "thiên đường thư pháp". Ngụy bi - 魏碑 chính là tiền thân của Khải thư - dù không hoàn toàn theo phong cách Nhị Vương - trở thành đối tượng nghiên cứu giá trị nhất thời cận-hiện đại, nền tảng cho sự kết hợp bia-thiếp. Khó có thể tưởng tượng hệ thống Khải thư ngày nay sẽ đơn điệu thế nào nếu thiếu Ngụy bi - 魏碑. Hơn nữa, thời Nam-Bắc triều chưa có cơ chế thống nhất nào áp đặt lên thư pháp.
Ngày nay khi chữ viết và thư pháp đã phân ly, sự đa dạng càng có lợi cho nghệ thuật. Ngụy bi - 魏碑 chính là minh chứng hùng hồn cho chân lý đó.
"Kuangtuan tổng hợp tạp chép"