Mộ chí minh (墓志銘) là loại văn khắc trên đá chôn trong mộ, ghi lại tiểu sử của người đã khuất, khởi nguồn từ thời Đông Hán (東漢 ), phát triển qua Nam Bắc triều (南北朝), và đạt đỉnh cao vào thời Tùy, Đường, Ngũ Đại (隋唐五代). Nó được cấu thành từ nhiều lớp ý nghĩa: hình thức vật chất (thực vật Vật truyền tải 实物载体), nội dung văn bản (văn bản Vật truyền tải 文本载体), và nghệ thuật thư pháp (thư pháp Vật truyền tải 书法载体). Trên bia mộ còn thường khắc họa hoa văn nghệ thuật, hình tượng 12 con giáp, can chi... Sự kết hợp đa nguyên này tạo nên một thực thể hoàn chỉnh. Phần cốt lõi nhất của mộ chí minh là chí văn (志文) và minh văn (铭文), cùng được khắc lên đá, tạo thành một văn thể đặc thù. Từ thế kỷ 20, hàng loạt mộ chí nguyên bản bằng đá được khai quật, cung cấp tư liệu quý để nghiên cứu trạng thái nguyên sinh và hình thái văn thể của chúng. Do tính chất đặc biệt, cần xác định tổng thể các lớp ý nghĩa để phân tích đặc trưng văn thể và quy phạm nghĩa lệ (义例范式), từ đó thấy rõ mối liên hệ mật thiết giữa hình thái văn thể và quy tắc thư tả.
I. Đa tầng truyền tải của mộ chí minh thời Trung cổ
Mộ chí minh là một kiểu văn học đặc biệt, mang đa tầng truyền tải. Khác với các thể loại như thi ca, từ phú thường lưu truyền qua sao chép, in ấn; mộ chí minh ngoài bản thảo (写本) còn có bản đá (石本) – được thư gia (书家) viết chữ, khắc lên đá rồi chôn trong mộ, trở thành vật thể văn hóa chứa đựng lịch sử gia tộc, hàm nghĩa văn học và nghệ thuật.
1. Vật truyền tải văn bản (文本载体)
Quy trình hoàn thiện mộ chí minh gồm:
Bản thảo sau khi hoàn thành thường có hai hướng:
Mộ chí minh cổ đại (đặc biệt thời Trung cổ) nguyên bản hiếm khi tồn tại đến nay, nhưng có thể nghiên cứu qua các văn tuyển (总集) hoặc biệt tập (别集). Từ thế kỷ 20, nhiều bản đá mộ chí được khai quật, như 6 tác phẩm của Hàn Dũ (韩愈) gồm:
So sánh giữa bản giấy (纸本) và bản đá (石本) cho thấy nhiều dị biệt, giúp nghiên cứu quá trình hình thành văn thể (tham khảo: Bành Quốc Trung (彭国忠), 《Từ giấy lên đá — Quá trình làm ra mộ chí minh》从纸上到石上— — 墓志铭的生产过程, đăng trên 《安徽大学学报(哲学社会科学版)》số 3/2016, tr.34).
2. Vật truyền tải thư pháp (书法载体)
Thư pháp đóng vai trò trung tâm trong quá trình khắc đá. Các danh gia thư pháp như Nhan Chân Khanh (颜真卿), Từ Hạo (徐浩), Liễu Công Quyền (柳公权) từng tham gia viết chữ cho mộ chí, tiêu biểu như:
Dù các mộ chí thời Bắc Ngụy (北魏) như 《Nguyên Hiển Tuấn mộ chí》元显隽墓志, 《Lý Di mộ chí》李颐墓志 không ghi danh thư gia, nét chữ vẫn cho thấy bút pháp tinh xảo, nhiều khả năng do danh gia đương thời thực hiện.
3. Vật truyền tải vật chất (实物载体)
Mộ chí hoàn chỉnh gồm hai phiến đá: chí cái (志盖) (nắp) và chí thể (志体) (thân). Ngoài văn tự, các họa tiết ở tứ biên tứ sát (四边四刹) (cạnh và rìa đá) cũng là bộ phận quan trọng, phản ánh nghệ thuật đương thời. Đến thời Tống (宋), xuất hiện mộ chí chỉ tồn tại dưới dạng bản thảo, không khắc đá – đánh dấu sự thay đổi lớn trong Vật truyền tải. Nghiên cứu hình thái văn thể mộ chí Trung cổ cần chú trọng mối liên hệ giữa văn bản và vật thể.
II. Đặc trưng văn thể của mộ chí minh (墓志铭) thời Trung cổ
Thời Trung cổ là giai đoạn quan trọng từ khi mộ chí minh hình thành đến lúc đạt đỉnh cao. Từ những ghi chép đơn giản thiếu hệ thống, mộ chí minh dần phát triển thành một thể tài văn học độc lập hoàn chỉnh, trải qua hàng trăm năm từ Đông Hán (东汉), Ngụy-Tấn-Nam Bắc triều (魏晋南北朝) đến Tùy-Đường-Ngũ Đại (隋唐五代). Cấu trúc gồm chí văn (志文) (phần tường thuật) và minh văn (铭文) (phần tán tụng) trở thành khuôn mẫu chuẩn mực. Đến thời Trung cổ, mộ chí minh dần định hình "thập tam sự" (十三事) – 13 nội dung cố định, giúp thể loại này mang tính quy phạm. Sự phồn thịnh của mộ chí minh cũng thu hút văn sĩ từ mọi tầng lớp tham gia sáng tác, tạo nên những tác phẩm vừa tuân thủ khuôn mẫu vừa thể hiện phong cách cá nhân. Đặc biệt, hiện tượng "chí-minh phân soạn" (志铭分撰) (phần chí và minh do người khác nhau viết) cùng sự giao thoa với các thể loại văn học khác giúp mộ chí minh đời Đường trở thành một văn thể độc lập, được các đại gia như Hàn Dũ (韩愈), Liễu Tông Nguyên (柳宗元) phát huy tài năng. Thậm chí, Trương Thuyết (张说) và Tô Đĩnh (苏颋) đời Thịnh Đường còn được mệnh danh "Yên-Hứa đại thủ bút" (燕许大手笔).
1. Sự hình thành và biến đổi của "thập tam sự" (十三事)
Từ thời Đông Hán, qua các triều đại Ngụy-Tấn-Nam Bắc triều đến Tùy-Đường-Ngũ Đại, mộ chí minh dần định hình 13 nội dung cố định, gọi là "thập tam sự". Học giả đời Thanh Vương Hành (王行) từng viết:
"Mộ chí minh có quy tắc, tóm tắt 13 việc: Tên húy (讳), tự (字), họ (姓氏), quê quán (乡邑), dòng tộc (族出), phẩm hạnh (行治), lý lịch (履历), ngày mất (卒日), tuổi thọ (寿年), vợ (妻), con (子), ngày chôn (葬日), nơi chôn (葬地). Trật tự này như trong 《Tập Hiền Hiệu Lý Thạch Quân mộ chí minh》(集贤校理石君墓志铭) của Hàn Dũ. Hoặc xếp: họ, quê, dòng tộc, tên húy, tự, phẩm hạnh, lý lịch, ngày mất, tuổi thọ, ngày chôn, nơi chôn, vợ, con – như 《Cố Trung Tán Đại Phu Hà Nam Doãn Đỗ Quân mộ chí minh》(故中散大夫河南尹杜君墓志铭). Dù trật tự có thay đổi, đại thể không vượt 13 việc – đó là chính lệ. Có trường hợp thiếu hoặc thêm nội dung, gọi là biến lệ – đều có nguyên do."
Ví dụ, mộ chí thời Tây Tấn do Phó Huyền (傅玄) soạn 《Giang Hạ Nhậm Quân mộ minh》(江夏任君墓铭) chỉ gồm 4/13 sự: tên húy, họ, dòng tộc, lý lịch. Đến đời Đường, hầu hết mộ chí đã đủ 13 nội dung (tham khảo Dương Hướng Khôi (杨向奎), 《Đường Đại mộ chí nghĩa lệ nghiên cứu》(唐代墓志义例研究)). Tuy nhiên, một số mộ chí tự soạn đã phá vỡ khuôn mẫu, tăng tính văn học, như 《Đường Lạc Tri Quân tự tĩnh nhân quân thất thị thi tự tự soạn》(唐乐知君自靖人君室石诗并序, 自撰) khai quật ở Lạc Dương:
"Lạc Tri là tự hiệu. Ta tên là Ánh, tự Thao Chi, hậu duệ đời 17 của Hoàng Phủ Huyền Án (玄晏).... Thơ rằng: Tam lạc đạo thường, cửu tư bất hoặc..."
Mộ chí này không ghi rõ họ, chỉ dựa vào dòng "Huyền Án thập thất đại tôn" suy ra họ Hoàng Phủ (皇甫). Phần minh văn gọi là "thơ" thay vì "minh", thể hiện sắc thái văn học đậm nét.
2. Ý nghĩa của "chí-minh phân soạn" (志铭分撰)
Thông lệ mộ chí Trung cổ gồm chí văn và minh văn do một người viết, nhưng cũng có trường hợp phân soạn. Trình Chương Tham (程章灿) từng nghiên cứu 《Lục Quảng Thành mộ chí》(陆广成墓志), nhận định:
"Chí văn do Đinh Tiên Chi soạn, minh văn do Vạn Sở viết – đây là trường hợp hiếm."
Thực tế, hiện tượng này đã xuất hiện từ đời Tùy, như 《Tùy Thượng Nghi Đồng Dương Tự mộ chí》(隋上仪同杨绪墓志) do Hứa Thiện Tâm (许善心) soạn phần tự, Ngu Thế Cơ (虞世基) làm minh. Mạnh Quốc Đống (孟国栋) trong 《Bi chí sở kiến Đường nhân hợp tác soạn văn hiện tượng nghiên cứu》(碑志所见唐人合作撰文现象研究) đã liệt kê 16 trường hợp phân soạn, nguyên nhân gồm:
Ví dụ khai quật gần đây:
Hiện tượng này phản ánh sự phân công chức năng: chí văn thiên về kể sự, minh văn thiên về tán đức. Đồng thời, việc hợp tác giữa các danh gia (như 《Đại Đường Hoàng Môn Thị Lang kiêm Tu Quốc Sử Tặng Lễ Bộ Thượng Thư Thượng Trụ Quốc Phù Dương Huyện Khai Quốc Tử Vi Phủ Quân (Thừa Khánh) mộ chí minh》do Sầm Nghị soạn tự, Trịnh Đam soạn minh) cũng nhằm nâng cao uy tín cho chủ mộ.
3. Sự giao thoa giữa mộ chí và thi thể
Minh văn thường có vần, nên dễ giao thoa với thơ ca. Ngay cả chí văn dưới ảnh hưởng của thơ Đường cũng xuất hiện hai hiện tượng: thi thể chí văn và thi thể minh văn.
a. Thi thể chí văn
Điển hình là mộ chí do Hàn Dũ và Liễu Tông Nguyên soạn:
Mộ chí khai quật như 《Trương Thị vong nữ mộ chí minh》(张氏亡女墓志铭) ghi "Khóc con gái hai bài", thực chất là hai bài ngũ ngôn luật thi. 《Vương Thị Thương Nữ (Dung) mộ minh》(王氏殇女(容)墓铭) dùng toàn thất ngôn, được Trần Thượng Quân (陈尚君) đưa vào 《Toàn Đường thi tục thi》(全唐诗续拾).
b. Thi thể minh văn
Phổ biến hơn, thậm chí dùng "thi viết" (诗曰) hoặc "ca viết" (歌曰) thay "minh viết". Ví dụ:
Một số minh văn còn kết hợp nhiều thể thơ, như 《Bùi Phủ Quân thê Lý Tú Phương mộ chí》(裴府君妻李秀芳墓志): Minh văn tam ngôn; 《Đường Cố Ngân Thanh Quang Lộc Đại Phu Hòa Châu Thứ Sử Thượng Trụ Quốc Lang Nha Huyện Khai Quốc Bá Nhan Phủ Quân (Mưu Đạo) mộ chí minh》(唐故银青光禄大夫和州刺史上柱国琅琊县开国伯颜府君(谋道)墓志铭): Minh văn thất ngôn pha trường thiên.
4. Thể thức của minh văn
Minh văn Trung cổ chủ yếu gồm tứ ngôn (四言), sao thể (骚体), và phân chương (分章):
a. Tứ ngôn
Là hình thức cơ bản, kế thừa từ minh văn cổ đại trên đồ đồng, bia đá. Ví dụ: 《Tạ Nhạc mộ chí》(谢岳墓志) chia 3 chương, mỗi chương 4 câu tứ ngôn.
b. Sao thể
Ảnh hưởng từ 《Ly tao》, xuất hiện từ Sơ Đường. Ví dụ:
c. Phân chương
Từ Tùy trở đi, minh văn thường chia chương. Ví dụ:
5. Tôn thể và trình thức hóa (程式化)
Do tính chất "xưng mỹ bất xưng ác" (称美不称恶) kế thừa từ 《Lễ ký》, mộ chí minh dễ rơi vào khuôn mẫu. Tiền Chung Thư (钱锺书) từng phê phán ngòi bùt của Dữu Tín (庾信) "dụng ngữ trùng lặp". Tuy nhiên, trình thức hóa cũng có giá trị:
Như Mạnh Quốc Đống nhận định: "Sự phát triển của mộ chí minh là quá trình song hành giữa xây dựng và phá vỡ quy phạm. Trình thức hóa tuy đơn điệu nhưng là cơ sở để sáng tạo."
Trước đây, nghiên cứu văn học thường tập trung vào mộ chí minh trong văn tuyển truyền thế (传世文献), chủ yếu từ biệt tập (别集) hoặc tổng tập (总集) như các tác phẩm của "Đường Tống bát đại gia" (唐宋八大家). Tuy nhiên, nghiên cứu này chưa toàn diện vì bản văn trong tuyển tập đã qua chỉnh sửa theo quy phạm biên soạn, khác biệt với bản đá (石本) – vốn là tổng hòa của quá trình: tác giả soạn thảo → gia quyến hiệu đính → thư gia thư đan (书丹) → khắc công thực hiện. Bản đá chứa nhiều thông tin hơn, như đề khoản (题款) (ghi chú về tác giả, thư gia) – yếu tố không tồn tại trong bản tuyển tập. Vì vậy, nghiên cứu mộ chí minh cần kết hợp cả tập bản (集本) và thạch bản (石本).
1. Đề khoản (题款) của mộ chí minh
Đề khoản bao gồm đề tự (题署) (ghi ở đầu) và mạt tự (末署) (ghi ở cuối), phản ánh quy phạm văn thể. Thời Ngụy-Tấn-Nam Bắc triều, đề khoản rất hiếm; đến Tùy-Sơ Đường dần phổ biến; cuối Đường-Ngũ Đại trở nên phức tạp.
a. Vị trí đề khoản
b. Đề khoản và thân phận chủ mộ
2. Hữu thư (右书) và Tả thư (左书)
Thông thường, mộ chí minh viết từ phải sang trái. Tuy nhiên, một số ít trường hợp viết từ trái sang phải:
3. Chú văn (注文) trong mộ chí minh
Chú văn là các ghi chú nhỏ trên bia, thường giải thích về thế hệ (世系), nhân vật (人物), phương hướng (方位), húy kỵ (避讳), âm đọc (音读).
a. Chú thế hệ
Ví dụ: 《Triệu Siêu Tông thê Vương thị mộ chí》(赵超宗妻王氏墓志) (Tây Ngụy) chú rõ tên cha, chức tước của con rể:
"Trưởng nữ giá Phủ quân tướng quân Tư không tham quân Bồ Dương Liễu Sư Nghĩa (phụ Tị, Tống Long Tương tướng quân Nghĩa Dương nội sử)"
b. Chú phương hướng
《Diêu Hựu tự soạn mộ chí》(姚勖自撰墓志) chú vị trí mộ tổ tiên:
"Cao Vương phủ quân, hoàng trung thư lệnh – phần mộ cách tịch cư đông nam 621 bước"
c. Chú húy kỵ
《Trịnh Cát mộ chí》(郑佶墓志) chú:
"Xưng tự không ghi tên, để tránh húy"
d. Chú âm đọc
《Tiết Sùng mộ chí》(薛崇墓志) chú:
"Chữ 'nhạc' đọc thanh khứ, dưới tương tự"
"Chữ 'túc' đọc thanh khứ"
《Trương Độc mộ chí》(张读墓志) chú cách ngắt câu:
"Thất tuế vi văn thiên hiếu bát vận phú (cú tuyệt)"
IV. Cách thức BÌNH KHUYẾT (平闕) trong văn bia mộ
"Bình khuyết" (平闕) là quy cách hành văn đặc biệt trong văn thư công tư thời cổ, người xưa dùng lối viết này để biểu thị sự tôn kính. "Bình" (平) chỉ việc xuống dòng mới viết ngang hàng, "khuyết" (闕) chỉ việc lùi đầu dòng. Cách thức bình khuyết xuất hiện từ rất sớm, đến đời Đường đã hoàn thiện và hình thành hệ thống thuật ngữ liên quan (về hình thức bình khuyết cùng các thuật ngữ phái sinh, xem: Lý Lâm Phủ (李林甫)《Đường Lục Điển》(《唐六典》) quyển 4, (Bắc Kinh) Trung Hoa thư cục 1992, tr.113; Vương Quốc Duy (王国维)《Quán Đường Tập Lâm》(《观堂集林》) quyển 18, (Bắc Kinh) Trung Hoa thư cục 1959, tr.907; Hoàng Chính Kiến (黄正建)《Bình khuyết dữ Đường đại xã hội chính trị》(《平闕与唐代社会政治》), in trong 《Tẩu nhập nhật thường: Đường đại xã hội sinh hoạt khảo luận》(《走进日常:唐代社会生活考论》), (Thượng Hải) Trung Tây thư cục 2017, tr.295-313). Văn bia mộ đời Đường mới khai quật hầu hết đều tuân thủ quy cách bình khuyết, xin lấy bia mộ Trương Thuyết (张说) - nhân vật nổi tiếng (Hình 1) làm ví dụ minh họa.
《Trương Thuyết mộ chí》(《张说墓志》) có tên đầy đủ 《Đường cố Thượng thư Tả thừa tướng Yên Quốc công tặng Thái sư Trương công mộ chí minh tịnh tự》(《唐故尚书左丞相燕国公赠太师张公墓志铭并序》)[29]154, gồm 32 dòng, mỗi dòng đủ 33 chữ. Do ông từng giữ chức Tể tướng, địa vị hiển hách nên trong văn bia có nhiều chỗ đề cập đến Hoàng đế và chiếu chỉ, thể hiện rõ nhất quy tắc bình khuyết.
Qua đó thấy: Khi viết về Hoàng đế đương triều phải xuống dòng mới viết ngang; đề cập Hoàng đế tiền triều như "Thiên Hậu" (天后), "Thánh Hậu" (圣后) phải khuyết 9 chữ; chữ "tứ" (賜) của Hoàng đế hoặc "đế thất" (帝室) nói chung khuyết 5 chữ; chữ "chế" (制), "chiếu" (诏) của Hoàng đế khuyết 5 hoặc 3 chữ; khi viết về mộ chủ cũng khuyết 3 chữ. Hiện tượng bình khuyết rất phổ biến, ví dụ như bia mộ 《Quách Hư Kỷ mộ chí》(《郭虚己墓志》) do Nhan Chân Khanh (颜真卿) soạn thảo [29]211: dòng 3 "Hoàng thượng" (皇上) viết ngang; dòng 6 trước "Hoàng triều" (皇朝) khuyết 3 chữ; dòng 13 trước "Hoàng đế" (皇帝) khuyết 5 chữ; dòng 23 trước "thịnh thì" (盛时), "vương thất" (王室), "thánh quân" (圣君) đều khuyết 3 chữ; dòng 29 trước "đế tư" (帝思) khuyết 3 chữ; dòng 32 trước "hoàng giám" (皇鉴) khuyết 3 chữ.
Hiện tượng bình khuyết nổi bật hơn ở các văn bia được soạn theo chiếu chỉ, nhưng đơn giản hơn 《Trương Thuyết mộ chí》. Ví dụ 《Đường cố Hội Vương mộ chí tịnh tự》(《唐故会王墓志并序》) (Hình 2): các dòng 3 ("thượng" 上), 6 ("Đức Tông" 德宗), 7 ("Thuận Tông" 顺宗), 8 ("Hoàng đế" 皇帝), 9 ("tổ công" 祖功), 10 ("tông đức" 宗德), 11 ("phụ thiên" 父天), 12 ("huynh nhật" 兄日), 14 ("Hoàng đế" 皇帝) đều xuống dòng viết ngang; dòng 3 trước "ân" (恩), dòng 8 trước "sủng" (宠), dòng 14 trước "vương thất" (王室) đều khuyết 3 chữ. Hiện nay, giới nghiên cứu văn bia trung đại thường bỏ qua quy tắc bình khuyết, các sách phiên chú văn bia thường không ghi chú cách thức này, khiến khó lòng thấy được nguyên trạng của văn bia.
V. TẬP BẢN (集本) VÀ THẠCH BẢN (石本) TRONG VĂN BIA MỘ CHÍ
Văn bia mộ chí (墓志铭) trước tiên được các văn nhân soạn thảo, sau đó được thu thập vào tuyển tập khi biên soạn văn tập. Điều này dẫn đến hiện tượng thạch bản (bản khắc đá) mới khai quật đồng thời xuất hiện trong tập bản (bản lưu truyền) của văn hiến truyền thế. Hiện tượng này phổ biến hơn ở thời Đường (tham khảo luận văn 《Đường đại bi chí tập bản dữ thạch bản đối tỷ nghiên cứu》(唐代碑志集本与石本对比研究) in trong sách 《Nhân văn – Đệ tam giới Trung Quốc cổ điển văn học quốc tế học thuật thảo luận luận văn tập》(人文—第三届中国古典文学国际学术讨论会论文集) do Hầu Thục Quyên (侯淑娟) và Chung Chính Đạo (鍾正道) biên tập). Tuy nhiên, từ thời Nam Bắc triều đã có ví dụ cụ thể:
Khi đối chiếu với tập bản, thạch bản của 《Bộ Lục Cô Tu Mật Đa mộ chí minh》 có 37 chỗ dị văn, đặc biệt:
Với 《Vũ Văn Hiển mộ chí minh》, thạch bản dài hơn tập bản 122 chữ. So sánh cho thấy, thạch bản kết hợp văn biền ngẫu (骈文) và văn xuôi (散文), phản ánh sự khác biệt về mục đích sử dụng:
Đến thời Đường, hiện tượng này càng phổ biến. Ví dụ:
Lời đề ký này ghi rõ chức quan của Hàn Dũ khi soạn văn bia, đồng thời xác nhận người viết chữ (thư đan) là Đậu Dưỡng (窦庠) – em thứ năm của mộ chủ Đậu Mâu (窦牟). Những thông tin này giúp hiểu sâu hơn về thân phận tác giả và gia thế mộ chủ.
Tóm lại, thạch bản và tập bản của cùng một văn bia mộ chí thường khác biệt về văn phong và nội dung. Đây là điểm cần lưu ý đặc biệt khi nghiên cứu văn bia trung đại.
VI . KẾT LUẬN
Mộ chí minh (墓志铭) là một thể loại tổng hợp hòa quyện giữa văn học, lịch sử, nghệ thuật và văn hóa. Nghiên cứu phạm thức văn thể (范式文体) của mộ chí minh đòi hỏi phải chú trọng đến đa Vật truyền tải (多载体) của nó, bao gồm: văn bản Vật truyền tải (文本载体), thư pháp Vật truyền tải (书法载体) và thực vật Vật truyền tải (实物载体). Chỉ khi xem xét hình thái văn thể dưới góc độ đa Vật truyền tải này, ta mới thấu hiểu trọn vẹn đặc trưng của nó.
Hình thái văn thể mộ chí minh được định hình qua quá trình phát triển lâu dài. Một bài mộ chí hoàn chỉnh gồm hai phần: chí văn (志文) thiên về tự sự và minh văn (铭文) chú trọng tán đức. Từ khi xuất hiện đến thời kỳ cực thịnh, mộ chí minh dần hình thành khuôn mẫu cố định, được hậu thế tổng kết thành "thập tam sự" (十三事), mang tính quy phạm và đồng nhất. Tuy nhiên, thể loại này không ngừng vận động giữa hai cực: thiết lập phạm thức – phá vỡ phạm thức – thể hiện cá tính, khiến quy phạm và biến hóa trở thành hai mặt bổ trợ. Sự hình thành phạm thức mộ chí minh cũng là kết quả kế thừa và dung hợp văn thể tiền đại. Chỉ riêng phần minh văn đã cho thấy sự giao thoa giữa thể minh (铭体) với thơ ca (诗体) và sở thể (骚体).
Hình thái văn thể mộ chí minh không chỉ bị chi phối bởi yếu tố nội tại. Khác biệt lớn nhất nằm ở Vật truyền tải (载体) – gắn liền với quy tắc thư tả (书写规则) đặc thù. Những quy tắc này ảnh hưởng sâu sắc đến nghiên cứu văn thể, ví dụ:
Nhìn lại nghiên cứu mộ chí minh những năm gần đây, giới học thuật thường tập trung vào:
( KUANGTUAN tổng hợp và biên tập )