Hình thái văn thể và quy tắc thư tả của mộ chí minh (墓志銘) thời Trung cổ

Ngày đăng: 31/05/2025 | 00:05

Mộ chí minh (墓志銘) là loại văn khắc trên đá chôn trong mộ, ghi lại tiểu sử của người đã khuất, khởi nguồn từ thời Đông Hán (東漢 ), phát triển qua Nam Bắc triều (南北朝), và đạt đỉnh cao vào thời Tùy, Đường, Ngũ Đại (隋唐五代). Nó được cấu thành từ nhiều lớp ý nghĩa: hình thức vật chất (thực vật Vật truyền tải 实物载体), nội dung văn bản (văn bản Vật truyền tải 文本载体), và nghệ thuật thư pháp (thư pháp Vật truyền tải 书法载体). Trên bia mộ còn thường khắc họa hoa văn nghệ thuật, hình tượng 12 con giáp, can chi... Sự kết hợp đa nguyên này tạo nên một thực thể hoàn chỉnh. Phần cốt lõi nhất của mộ chí minh là chí văn (志文)minh văn (铭文), cùng được khắc lên đá, tạo thành một văn thể đặc thù. Từ thế kỷ 20, hàng loạt mộ chí nguyên bản bằng đá được khai quật, cung cấp tư liệu quý để nghiên cứu trạng thái nguyên sinh và hình thái văn thể của chúng. Do tính chất đặc biệt, cần xác định tổng thể các lớp ý nghĩa để phân tích đặc trưng văn thể và quy phạm nghĩa lệ (义例范式), từ đó thấy rõ mối liên hệ mật thiết giữa hình thái văn thể và quy tắc thư tả.


I. Đa tầng truyền tải của mộ chí minh thời Trung cổ

Mộ chí minh là một kiểu văn học đặc biệt, mang đa tầng truyền tải. Khác với các thể loại như thi ca, từ phú thường lưu truyền qua sao chép, in ấn; mộ chí minh ngoài bản thảo (写本) còn có bản đá (石本) – được thư gia (书家) viết chữ, khắc lên đá rồi chôn trong mộ, trở thành vật thể văn hóa chứa đựng lịch sử gia tộc, hàm nghĩa văn học và nghệ thuật.

1. Vật truyền tải văn bản (文本载体)

Quy trình hoàn thiện mộ chí minh gồm:

  • Tác giả (撰者) soạn văn bản → Thư gia (书家) viết lên giấy → in dập lên đá → khắc công (刻工) hoàn thành.
    Một số ít trường hợp bỏ qua bước in dập, thư gia trực tiếp viết lên đá. Dù vậy, mộ chí minh luôn khởi đầu bằng bản thảo và kết thúc bằng bản đá.

Bản thảo sau khi hoàn thành thường có hai hướng:

  • Giao cho gia quyến để chỉnh sửa và khắc đá.
  • Tác giả lưu bản sao, sau đưa vào tuyển tập cá nhân.

Mộ chí minh cổ đại (đặc biệt thời Trung cổ) nguyên bản hiếm khi tồn tại đến nay, nhưng có thể nghiên cứu qua các văn tuyển (总集) hoặc biệt tập (别集). Từ thế kỷ 20, nhiều bản đá mộ chí được khai quật, như 6 tác phẩm của Hàn Dũ (韩愈) gồm:

  • Đậu Mưu mộ chí minh竇牟墓志銘
  • Lý Quán mộ chí minh李觀墓志銘
  • Lý Hư Trung mộ chí minh李虛中墓志銘
  • Miêu Phiên mộ chí minh苗蕃墓志銘
  • Bùi Phục mộ chí minh裴復墓志銘
  • Tiết Công Đạt mộ chí minh薛公達墓志銘

So sánh giữa bản giấy (纸本) và bản đá (石本) cho thấy nhiều dị biệt, giúp nghiên cứu quá trình hình thành văn thể (tham khảo: Bành Quốc Trung (彭国忠), Từ giấy lên đá — Quá trình làm ra mộ chí minh》从纸上到石上— — 墓志铭的生产过程, đăng trên 《安徽大学学报(哲学社会科学版)số 3/2016, tr.34).


2. Vật truyền tải thư pháp (书法载体)

Thư pháp đóng vai trò trung tâm trong quá trình khắc đá. Các danh gia thư pháp như Nhan Chân Khanh (颜真卿), Từ Hạo (徐浩), Liễu Công Quyền (柳公权) từng tham gia viết chữ cho mộ chí, tiêu biểu như:

  • Nhan Chân Khanh: Vương Lâm mộ chí》王琳墓志, Quách Hư Kỷ mộ chí》郭虚己墓志
  • Từ Hạo: Trương Đình Quỹ mộ chí》张庭珪墓志 (soạn và viết), Thôi Tàng Chi mộ chí》崔藏之墓志
  • Liễu Công Quyền: Hàn Phục mộ chí》韩复墓志

Dù các mộ chí thời Bắc Ngụy (北魏) như Nguyên Hiển Tuấn mộ chí》元显隽墓志, Lý Di mộ chí》李颐墓志 không ghi danh thư gia, nét chữ vẫn cho thấy bút pháp tinh xảo, nhiều khả năng do danh gia đương thời thực hiện.


3. Vật truyền tải vật chất (实物载体)

Mộ chí hoàn chỉnh gồm hai phiến đá: chí cái (志盖) (nắp) và chí thể (志体) (thân). Ngoài văn tự, các họa tiết ở tứ biên tứ sát (四边四刹) (cạnh và rìa đá) cũng là bộ phận quan trọng, phản ánh nghệ thuật đương thời. Đến thời Tống (), xuất hiện mộ chí chỉ tồn tại dưới dạng bản thảo, không khắc đá – đánh dấu sự thay đổi lớn trong Vật truyền tải. Nghiên cứu hình thái văn thể mộ chí Trung cổ cần chú trọng mối liên hệ giữa văn bản và vật thể.


II. Đặc trưng văn thể của mộ chí minh (墓志铭) thời Trung cổ

Thời Trung cổ là giai đoạn quan trọng từ khi mộ chí minh hình thành đến lúc đạt đỉnh cao. Từ những ghi chép đơn giản thiếu hệ thống, mộ chí minh dần phát triển thành một thể tài văn học độc lập hoàn chỉnh, trải qua hàng trăm năm từ Đông Hán (东汉), Ngụy-Tấn-Nam Bắc triều (魏晋南北朝) đến Tùy-Đường-Ngũ Đại (隋唐五代). Cấu trúc gồm chí văn (志文) (phần tường thuật) và minh văn (铭文) (phần tán tụng) trở thành khuôn mẫu chuẩn mực. Đến thời Trung cổ, mộ chí minh dần định hình "thập tam sự" (十三事) – 13 nội dung cố định, giúp thể loại này mang tính quy phạm. Sự phồn thịnh của mộ chí minh cũng thu hút văn sĩ từ mọi tầng lớp tham gia sáng tác, tạo nên những tác phẩm vừa tuân thủ khuôn mẫu vừa thể hiện phong cách cá nhân. Đặc biệt, hiện tượng "chí-minh phân soạn" (志铭分撰) (phần chí và minh do người khác nhau viết) cùng sự giao thoa với các thể loại văn học khác giúp mộ chí minh đời Đường trở thành một văn thể độc lập, được các đại gia như Hàn Dũ (韩愈), Liễu Tông Nguyên (柳宗元) phát huy tài năng. Thậm chí, Trương Thuyết (张说) và Tô Đĩnh (苏颋) đời Thịnh Đường còn được mệnh danh "Yên-Hứa đại thủ bút" (燕许大手笔).


1. Sự hình thành và biến đổi của "thập tam sự" (十三事)

Từ thời Đông Hán, qua các triều đại Ngụy-Tấn-Nam Bắc triều đến Tùy-Đường-Ngũ Đại, mộ chí minh dần định hình 13 nội dung cố định, gọi là "thập tam sự". Học giả đời Thanh Vương Hành (王行) từng viết:

"Mộ chí minh có quy tắc, tóm tắt 13 việc: Tên húy (), tự (), họ (姓氏), quê quán (乡邑), dòng tộc (族出), phẩm hạnh (行治), lý lịch (履历), ngày mất (卒日), tuổi thọ (寿年), vợ (), con (), ngày chôn (葬日), nơi chôn (葬地). Trật tự này như trong Tập Hiền Hiệu Lý Thạch Quân mộ chí minh(集贤校理石君墓志铭) của Hàn Dũ. Hoặc xếp: họ, quê, dòng tộc, tên húy, tự, phẩm hạnh, lý lịch, ngày mất, tuổi thọ, ngày chôn, nơi chôn, vợ, con – như Cố Trung Tán Đại Phu Hà Nam Doãn Đỗ Quân mộ chí minh(故中散大夫河南尹杜君墓志铭). Dù trật tự có thay đổi, đại thể không vượt 13 việc – đó là chính lệ. Có trường hợp thiếu hoặc thêm nội dung, gọi là biến lệ – đều có nguyên do."

Ví dụ, mộ chí thời Tây Tấn do Phó Huyền (傅玄) soạn Giang Hạ Nhậm Quân mộ minh(江夏任君墓铭) chỉ gồm 4/13 sự: tên húy, họ, dòng tộc, lý lịch. Đến đời Đường, hầu hết mộ chí đã đủ 13 nội dung (tham khảo Dương Hướng Khôi (杨向奎), Đường Đại mộ chí nghĩa lệ nghiên cứu(唐代墓志义例研究)). Tuy nhiên, một số mộ chí tự soạn đã phá vỡ khuôn mẫu, tăng tính văn học, như Đường Lạc Tri Quân tự tĩnh nhân quân thất thị thi tự tự soạn(唐乐知君自靖人君室石诗并序, 自撰) khai quật ở Lạc Dương:

"Lạc Tri là tự hiệu. Ta tên là Ánh, tự Thao Chi, hậu duệ đời 17 của Hoàng Phủ Huyền Án (玄晏).... Thơ rằng: Tam lạc đạo thường, cửu tư bất hoặc..."
Mộ chí này không ghi rõ họ, chỉ dựa vào dòng "Huyền Án thập thất đại tôn" suy ra họ Hoàng Phủ (皇甫). Phần minh văn gọi là "thơ" thay vì "minh", thể hiện sắc thái văn học đậm nét.


2. Ý nghĩa của "chí-minh phân soạn" (志铭分撰)

Thông lệ mộ chí Trung cổ gồm chí văn và minh văn do một người viết, nhưng cũng có trường hợp phân soạn. Trình Chương Tham (程章灿) từng nghiên cứu Lục Quảng Thành mộ chí(陆广成墓志), nhận định:

"Chí văn do Đinh Tiên Chi soạn, minh văn do Vạn Sở viết – đây là trường hợp hiếm."
Thực tế, hiện tượng này đã xuất hiện từ đời Tùy, như Tùy Thượng Nghi Đồng Dương Tự mộ chí(隋上仪同杨绪墓志) do Hứa Thiện Tâm (许善心) soạn phần tự, Ngu Thế Cơ (虞世基) làm minh. Mạnh Quốc Đống (孟国栋) trong Bi chí sở kiến Đường nhân hợp tác soạn văn hiện tượng nghiên cứu(碑志所见唐人合作撰文现象研究) đã liệt kê 16 trường hợp phân soạn, nguyên nhân gồm:

  1. Tác giả chí văn không đủ năng lực viết minh.
  2. Mượn danh tiếng người khác để tôn vinh chủ mộ.
  3. Tránh tình trạng "nịnh mộ" (dẫn theo Đường nghiên cứutập 17, Bắc Kinh Đại học xuất bản xã, 2011).

Ví dụ khai quật gần đây:

  • Đại Đường Tương Tác Chủ Bạ Vi Hư Chu thê Lý thị mộ chí minh(大唐将作主簿韦虚舟亡妻李氏墓志铭并序): Vi Hư Tâm soạn tự, Vu Hưu Liệt soạn minh.
  • Đường Cố Tập Hiền Điệu Lý Kinh Triệu Phủ Vạn Niên Huyện Úy Phạm Dương Lư Công (Công Lượng) mộ chí minh(唐故集贤殿校理京兆府万年县尉范阳卢公(公亮)墓志铭并序): Ân Nghiêu Phiên soạn chí, Lư Hãn soạn minh.

Hiện tượng này phản ánh sự phân công chức năng: chí văn thiên về kể sự, minh văn thiên về tán đức. Đồng thời, việc hợp tác giữa các danh gia (như Đại Đường Hoàng Môn Thị Lang kiêm Tu Quốc Sử Tặng Lễ Bộ Thượng Thư Thượng Trụ Quốc Phù Dương Huyện Khai Quốc Tử Vi Phủ Quân (Thừa Khánh) mộ chí minhdo Sầm Nghị soạn tự, Trịnh Đam soạn minh) cũng nhằm nâng cao uy tín cho chủ mộ.


3. Sự giao thoa giữa mộ chí và thi thể

Minh văn thường có vần, nên dễ giao thoa với thơ ca. Ngay cả chí văn dưới ảnh hưởng của thơ Đường cũng xuất hiện hai hiện tượng: thi thể chí vănthi thể minh văn.

a. Thi thể chí văn
Điển hình là mộ chí do Hàn Dũ và Liễu Tông Nguyên soạn:

  • Liễu Tông Nguyên Triệu Tú Tài Quần mộ chí(赵秀才群墓志): Toàn văn 7 chữ, vần liền, như một bài cổ thi.
  • Hàn Dũ Thí Đại Lý Bình Sự Hồ Quân mộ minh(试大理评事胡君墓铭): Dùng thể 3 chữ, đổi vần 4 lần, kết cấu như thơ tam ngôn.

Mộ chí khai quật như Trương Thị vong nữ mộ chí minh(张氏亡女墓志铭) ghi "Khóc con gái hai bài", thực chất là hai bài ngũ ngôn luật thi. Vương Thị Thương Nữ (Dung) mộ minh(王氏殇女()墓铭) dùng toàn thất ngôn, được Trần Thượng Quân (陈尚君) đưa vào Toàn Đường thi tục thi(全唐诗续拾).

b. Thi thể minh văn
Phổ biến hơn, thậm chí dùng "thi viết" (诗曰) hoặc "ca viết" (歌曰) thay "minh viết". Ví dụ:

  • Hoàng Phủ Ánh mộ chí: "Thi viết: Tam lạc đạo thường..." – pha tạp tứ ngôn và thất ngôn.
  • Lưu Nguyên Trinh mộ chí minh(刘元贞墓志铭): "Ca viết: Diện Tùng Nhạc hề tiểu hữu dương..." – thể tao.
  • Triệu Duệ Tông mộ chí(赵睿宗墓志): "Ca quyết: Quan đái huyền cao tác thiên trụ..." – thất ngôn cổ thi.

Một số minh văn còn kết hợp nhiều thể thơ, như Bùi Phủ Quân thê Lý Tú Phương mộ chí(裴府君妻李秀芳墓志): Minh văn tam ngôn; Đường Cố Ngân Thanh Quang Lộc Đại Phu Hòa Châu Thứ Sử Thượng Trụ Quốc Lang Nha Huyện Khai Quốc Bá Nhan Phủ Quân (Mưu Đạo) mộ chí minh(唐故银青光禄大夫和州刺史上柱国琅琊县开国伯颜府君(谋道)墓志铭): Minh văn thất ngôn pha trường thiên.


4. Thể thức của minh văn

Minh văn Trung cổ chủ yếu gồm tứ ngôn (四言), sao thể (骚体), và phân chương (分章):

a. Tứ ngôn
Là hình thức cơ bản, kế thừa từ minh văn cổ đại trên đồ đồng, bia đá. Ví dụ: Tạ Nhạc mộ chí(谢岳墓志) chia 3 chương, mỗi chương 4 câu tứ ngôn.

b. Sao thể
Ảnh hưởng từ Ly tao, xuất hiện từ Sơ Đường. Ví dụ:

  • Đới Lệnh Ngôn mộ chí(戴令言墓志) do Hạ Tri Chương (贺知章) soạn: Dùng "hề" () xuyên suốt.
  • Tuyền Tất chí minh(泉毖志铭): Kết hợp tứ ngôn và sao thể, thêm "trùng viết" (重曰) như Viễn du của Khuất Nguyên.

c. Phân chương
Từ Tùy trở đi, minh văn thường chia chương. Ví dụ:

  • Dương Chấp Nhất mộ chí(杨执一墓志) do Hạ Tri Chương soạn: 13 chương tứ ngôn, vần điệu biến hóa.
  • Sử Hoài Huấn mộ chí(史怀训墓志): 4 chương tứ ngôn + 1 chương sao thể.

5. Tôn thể và trình thức hóa (程式化)

Do tính chất "xưng mỹ bất xưng ác" (称美不称恶) kế thừa từ Lễ ký, mộ chí minh dễ rơi vào khuôn mẫu. Tiền Chung Thư (钱锺书) từng phê phán ngòi bùt của Dữu Tín (庾信) "dụng ngữ trùng lặp". Tuy nhiên, trình thức hóa cũng có giá trị:

  • Đảm bảo tính tôn nghiêm của văn thể.
  • Phản ánh quy chuẩn văn hóa – xã hội đương thời.
  • Cung cấp tư liệu để nghiên cứu hình tượng văn nhân điển hình.

Như Mạnh Quốc Đống nhận định: "Sự phát triển của mộ chí minh là quá trình song hành giữa xây dựng và phá vỡ quy phạm. Trình thức hóa tuy đơn điệu nhưng là cơ sở để sáng tạo."


III. Quy tắc thư tả của mộ chí minh (墓志铭) thời Trung cổ

Trước đây, nghiên cứu văn học thường tập trung vào mộ chí minh trong văn tuyển truyền thế (传世文献), chủ yếu từ biệt tập (别集) hoặc tổng tập (总集) như các tác phẩm của "Đường Tống bát đại gia" (唐宋八大家). Tuy nhiên, nghiên cứu này chưa toàn diện vì bản văn trong tuyển tập đã qua chỉnh sửa theo quy phạm biên soạn, khác biệt với bản đá (石本) – vốn là tổng hòa của quá trình: tác giả soạn thảo → gia quyến hiệu đính → thư gia thư đan (书丹) → khắc công thực hiện. Bản đá chứa nhiều thông tin hơn, như đề khoản (题款) (ghi chú về tác giả, thư gia) – yếu tố không tồn tại trong bản tuyển tập. Vì vậy, nghiên cứu mộ chí minh cần kết hợp cả tập bản (集本)thạch bản (石本).


1. Đề khoản (题款) của mộ chí minh

Đề khoản bao gồm đề tự (题署) (ghi ở đầu) và mạt tự (末署) (ghi ở cuối), phản ánh quy phạm văn thể. Thời Ngụy-Tấn-Nam Bắc triều, đề khoản rất hiếm; đến Tùy-Sơ Đường dần phổ biến; cuối Đường-Ngũ Đại trở nên phức tạp.

a. Vị trí đề khoản

  • Thời Sơ Đường: Đề tự đơn giản, thường chỉ ghi tên và chức vụ người soạn. Ví dụ: Đại Đường Ung Vương tặng Chương Hoài Thái Tử mộ chí(大唐故雍王赠章怀太子墓志) đề tự "Đại Thường khanh kiêm Tả Vệ suất Kỳ Vương Phạm thư" (大常卿兼左卫率歧王范书), mạt tự "Ngân Thanh Quang Lộc đại phu Bi Vương sư Thượng Trụ Quốc Cố An huyện Khai Quốc nam Lư Tham soạn" (卢粲撰).
  • Thời Thịnh Đường trở đi: Đề tự ghi đủ người soạn, thư gia, triện ngạch (篆额者). Ví dụ: Đường Cố Triệu Quận Quân Thái Nguyên Vương thị mộ chí(唐故赵郡君太原王氏墓志铭) đề tự "Từ Kiệu soạn, Nhan Chân Khanh thư".

b. Đề khoản và thân phận chủ mộ

  • Chư Vương (诸王): Thường do Hàn Lâm học sĩ (翰林学士) phụng sắc soạn. Ví dụ: Đường Cố Hội Vương mộ chí(唐故会王墓志铭) đề tự "Hàn Lâm học sĩ Bạch Cư Dị phụng sắc soạn".
  • Công chúa (公主): Như Đại Đường Văn An Công Chúa mộ chí(大唐故文安公主墓志铭) đề tự "Tống Thân Tích phụng sắc soạn".
  • Hậu phi (后妃): Đường Cố Tiệp Dư Cao thị mộ chí(大唐故婕妤高氏墓志铭) đề tự "Lã Hướng phụng sắc soạn, Mã Xử Tiên phụng sắc thư".
  • Hoạn quan (宦官): Cao Lực Sĩ mộ chí(高力士墓志) đề tự "Phàn Viêm phụng sắc soạn, Trương Thiệu Đệ phụng sắc thư".

2. Hữu thư (右书) và Tả thư (左书)

Thông thường, mộ chí minh viết từ phải sang trái. Tuy nhiên, một số ít trường hợp viết từ trái sang phải:

  • Lưu Hy Dương cập thê Hàn thị hợp táng mộ chí(刘希阳及妻韩氏合葬墓志) (Tàng tại Thiên Đường Chí Trai): 20 hàng, viết từ trái.
  • Liễu Quân Linh Biểu(柳君灵表): 27 hàng, viết từ trái.
  • Điền Hồng thê Đậu thị mộ chí(田洪妻窦氏墓志铭) (Tàng tại Lạc Dương Cửu Triều Khắc Thạch): 24 hàng, viết từ trái.

3. Chú văn (注文) trong mộ chí minh

Chú văn là các ghi chú nhỏ trên bia, thường giải thích về thế hệ (世系), nhân vật (人物), phương hướng (方位), húy kỵ (避讳), âm đọc (音读).

a. Chú thế hệ
Ví dụ: Triệu Siêu Tông thê Vương thị mộ chí(赵超宗妻王氏墓志) (Tây Ngụy) chú rõ tên cha, chức tước của con rể:

"Trưởng nữ giá Phủ quân tướng quân Tư không tham quân Bồ Dương Liễu Sư Nghĩa (phụ Tị, Tống Long Tương tướng quân Nghĩa Dương nội sử)"

b. Chú phương hướng
Diêu Hựu tự soạn mộ chí(姚勖自撰墓志) chú vị trí mộ tổ tiên:

"Cao Vương phủ quân, hoàng trung thư lệnh – phần mộ cách tịch cư đông nam 621 bước"

c. Chú húy kỵ
Trịnh Cát mộ chí(郑佶墓志) chú:

"Xưng tự không ghi tên, để tránh húy"

d. Chú âm đọc
Tiết Sùng mộ chí(薛崇墓志) chú:

"Chữ 'nhạc' đọc thanh khứ, dưới tương tự"
"Chữ 'túc' đọc thanh khứ"

Trương Độc mộ chí(张读墓志) chú cách ngắt câu:

"Thất tuế vi văn thiên hiếu bát vận phú (cú tuyệt)"


IV.  Cách thức BÌNH KHUYẾT (平闕) trong văn bia mộ

"Bình khuyết" (平闕) là quy cách hành văn đặc biệt trong văn thư công tư thời cổ, người xưa dùng lối viết này để biểu thị sự tôn kính. "Bình" () chỉ việc xuống dòng mới viết ngang hàng, "khuyết" () chỉ việc lùi đầu dòng. Cách thức bình khuyết xuất hiện từ rất sớm, đến đời Đường đã hoàn thiện và hình thành hệ thống thuật ngữ liên quan (về hình thức bình khuyết cùng các thuật ngữ phái sinh, xem: Lý Lâm Phủ (李林甫)Đường Lục Điển(《唐六典》) quyển 4, (Bắc Kinh) Trung Hoa thư cục 1992, tr.113; Vương Quốc Duy (王国维)Quán Đường Tập Lâm(《观堂集林》) quyển 18, (Bắc Kinh) Trung Hoa thư cục 1959, tr.907; Hoàng Chính Kiến (黄正建)Bình khuyết dữ Đường đại xã hội chính trị(《平闕与唐代社会政治》), in trong Tẩu nhập nhật thường: Đường đại xã hội sinh hoạt khảo luận(《走进日常:唐代社会生活考论》), (Thượng Hải) Trung Tây thư cục 2017, tr.295-313). Văn bia mộ đời Đường mới khai quật hầu hết đều tuân thủ quy cách bình khuyết, xin lấy bia mộ Trương Thuyết (张说) - nhân vật nổi tiếng (Hình 1) làm ví dụ minh họa.


Trương Thuyết mộ chí(《张说墓志》) có tên đầy đủ Đường cố Thượng thư Tả thừa tướng Yên Quốc công tặng Thái sư Trương công mộ chí minh tịnh tự(《唐故尚书左丞相燕国公赠太师张公墓志铭并序》)[29]154, gồm 32 dòng, mỗi dòng đủ 33 chữ. Do ông từng giữ chức Tể tướng, địa vị hiển hách nên trong văn bia có nhiều chỗ đề cập đến Hoàng đế và chiếu chỉ, thể hiện rõ nhất quy tắc bình khuyết.

  • Dòng 2: "Thượng thư Tả thừa tướng Yên Quốc công táng vu vị hưởng niên lục thập tứ ô hô ai tai" (尚书左丞相燕国公葬于位享年六十四呜呼哀哉) khuyết 13 chữ do cụm "Hoàng đế điệu yên" (皇帝悼焉) phải xuống dòng mới viết ngang.
  • Dòng 2: "Hoàng đế điệu yên chế tặng Thái sư cái sư phó chi cựu ân lễ hữu gia dã chiếu táng tiên viễn tương sự" (皇帝悼焉制赠太师盖师傅之旧恩礼有加也诏葬先远襄事): chữ "chế" () khuyết 3 chữ, "ân" () khuyết 3 chữ, "chiếu" () khuyết 3 chữ.
  • Dòng 4: "Đặc tứ" (特赐) khuyết 5 chữ.
  • Dòng 5: "Công huý Thuyết" (公讳说) khuyết 3 chữ.
  • Dòng 9: "Hĩ sơ Thiên Hậu xưng chế..." (矣初天后称制...), trước "Thiên Hậu" (天后) khuyết 9 chữ.
  • Dòng 14: "Chuyên văn tự cửu nghi kỳ dực đới Thánh Hậu sư phạm..." (专闻自久宜其翊戴圣后师范...), trước "Thánh Hậu" (圣后) khuyết 9 chữ.
  • Dòng 18: "Trụy lễ hàm quyên dữ kinh tịch vi sinh hoàng vu triều đình vi phấn trạch..." (坠礼咸甄与经籍为笙簧于朝廷为粉泽...), trước "triều đình" (朝廷) khuyết 3 chữ.
  • Dòng 21: "Tang nhi kim dã tắc vong ô hô khắc sinh dĩ phụ thì nhi thần đạo bất cứu trí dụng dĩ vật lợi nhi nhân tướng an ngưỡng" (丧而今也则亡呜呼克生以辅时而臣道不究致用以利物而人将安仰) khuyết 5 chữ do chữ "thượng" () phải xuống dòng mới.
  • Dòng 24: "Nhu phạm giai khả sư huấn cập công chi quý liên nhân đế thất tuy xử vinh thịnh..." (柔范皆可师训及公之贵联姻帝室虽处荣盛...), trước "đế thất" (帝室) khuyết 5 chữ.
  • Dòng 29: "Toại thân tạ danh do thực mỹ ngôn nhi hữu lập cổ vô bất tử Nam Sơn chi hạ chiếu táng vu tư..." (遂身谢名由实美言而有立古无不死南山之下诏葬于兹...), trước "chiếu" () khuyết 6 chữ.

Qua đó thấy: Khi viết về Hoàng đế đương triều phải xuống dòng mới viết ngang; đề cập Hoàng đế tiền triều như "Thiên Hậu" (天后), "Thánh Hậu" (圣后) phải khuyết 9 chữ; chữ "tứ" () của Hoàng đế hoặc "đế thất" (帝室) nói chung khuyết 5 chữ; chữ "chế" (), "chiếu" () của Hoàng đế khuyết 5 hoặc 3 chữ; khi viết về mộ chủ cũng khuyết 3 chữ. Hiện tượng bình khuyết rất phổ biến, ví dụ như bia mộ Quách Hư Kỷ mộ chí(《郭虚己墓志》) do Nhan Chân Khanh (颜真卿) soạn thảo [29]211: dòng 3 "Hoàng thượng" (皇上) viết ngang; dòng 6 trước "Hoàng triều" (皇朝) khuyết 3 chữ; dòng 13 trước "Hoàng đế" (皇帝) khuyết 5 chữ; dòng 23 trước "thịnh thì" (盛时), "vương thất" (王室), "thánh quân" (圣君) đều khuyết 3 chữ; dòng 29 trước "đế tư" (帝思) khuyết 3 chữ; dòng 32 trước "hoàng giám" (皇鉴) khuyết 3 chữ.

Hiện tượng bình khuyết nổi bật hơn ở các văn bia được soạn theo chiếu chỉ, nhưng đơn giản hơn Trương Thuyết mộ chí. Ví dụ Đường cố Hội Vương mộ chí tịnh tự(《唐故会王墓志并序》) (Hình 2): các dòng 3 ("thượng" ), 6 ("Đức Tông" 德宗), 7 ("Thuận Tông" 顺宗), 8 ("Hoàng đế" 皇帝), 9 ("tổ công" 祖功), 10 ("tông đức" 宗德), 11 ("phụ thiên" 父天), 12 ("huynh nhật" 兄日), 14 ("Hoàng đế" 皇帝) đều xuống dòng viết ngang; dòng 3 trước "ân" (), dòng 8 trước "sủng" (), dòng 14 trước "vương thất" (王室) đều khuyết 3 chữ. Hiện nay, giới nghiên cứu văn bia trung đại thường bỏ qua quy tắc bình khuyết, các sách phiên chú văn bia thường không ghi chú cách thức này, khiến khó lòng thấy được nguyên trạng của văn bia.

V.  TẬP BẢN (集本) VÀ THẠCH BẢN (石本) TRONG VĂN BIA MỘ CHÍ

Văn bia mộ chí (墓志铭) trước tiên được các văn nhân soạn thảo, sau đó được thu thập vào tuyển tập khi biên soạn văn tập. Điều này dẫn đến hiện tượng thạch bản (bản khắc đá) mới khai quật đồng thời xuất hiện trong tập bản (bản lưu truyền) của văn hiến truyền thế. Hiện tượng này phổ biến hơn ở thời Đường (tham khảo luận văn Đường đại bi chí tập bản dữ thạch bản đối tỷ nghiên cứu(唐代碑志集本与石本对比研究) in trong sách Nhân văn – Đệ tam giới Trung Quốc cổ điển văn học quốc tế học thuật thảo luận luận văn tập(人文第三届中国古典文学国际学术讨论会论文集) do Hầu Thục Quyên (侯淑娟) và Chung Chính Đạo (鍾正道) biên tập). Tuy nhiên, từ thời Nam Bắc triều đã có ví dụ cụ thể:

  • Bộ Lục Cô Tu Mật Đa mộ chí minh(步六孤须蜜多墓志铭) do Vũ Tín (庾信) soạn, thạch bản khai quật năm 1953 (xem Triệu Siêu (赵超) Hán Ngụy Nam Bắc triều mộ chí biên tập(汉魏南北朝墓志汇编)).
  • Vũ Văn Hiển mộ chí minh(宇文显墓志铭), thạch bản khai quật năm 2005 (xem Trung Quốc Văn Vật Nghiên cứu sở biên tập Xuất thổ văn hiến nghiên cứu(出土文献研究) tập 8, (Thượng Hải) Thượng Hải cổ tịch xuất bản xã 2007, tr.250-259).

Khi đối chiếu với tập bản, thạch bản của Bộ Lục Cô Tu Mật Đa mộ chí minh37 chỗ dị văn, đặc biệt:

  • Sau cụm “Lễ dã” (礼也), thạch bản thêm 48 chữ:
    “Phu nhân phụng thượng kính lão, sự thân kiệt hiếu, tiến hiền hữu tự, đãi hạ hữu ân. Cập hồ tương yểm huyền tuyền, ngôn tùng thâm dạ, nội ngoại nhân tộc, câu thâm tiết nữ chi bi; tam ngũ tiểu tinh, thực hữu trung khuê chi luyến” (夫人奉上敬老,事亲竭孝,进贤有序,逮下有恩。及乎将掩玄泉,言从深夜,内外姻族,俱深节女之悲;三五小星,实有中闺之恋).
  • Sau “Kim Khuyết” (金阙), thạch bản thêm 60 chữ:
    “Thái phu nhân tảo vong, phu nhân hàm quán chi lễ, bất cập như sự. Chí vu truy táng chi nhật, bộ tòng đồ đồ, nê hành tứ thập dư lý, khốc khấp ai hủy, cảm động thân tân. Quế Dương chi hiền thê, không kinh lí hỏa; Thành Đô chi hiếu phụ, do yểm giang tuyền. Ô hô ai tai” (太夫人早亡,夫人咸盥之礼,不及如事。至于追葬之日,步从 途,泥行卌余里,哭泣哀毁,感动亲宾。桂阳之贤妻,空惊里火;成都之孝妇,犹掩江泉。呜呼哀哉).

Với Vũ Văn Hiển mộ chí minh, thạch bản dài hơn tập bản 122 chữ. So sánh cho thấy, thạch bản kết hợp văn biền ngẫu (骈文) và văn xuôi (散文), phản ánh sự khác biệt về mục đích sử dụng:

  • Thạch bản tuân theo ý nguyện gia quyến, chi tiết hóa tiểu sử và công trạng của mộ chủ.
  • Tập bản thiên về văn phong biền ngẫu thịnh hành, lược bỏ nhiều câu văn xuôi.

Đến thời Đường, hiện tượng này càng phổ biến. Ví dụ:

  • Quốc Tử Tư Nghiệp Đậu công mộ chí minh(国子司业窦公墓志铭) trong tập bản của Hàn Dũ (韩愈) vốn là tác phẩm kinh điển được giới chú giải và nghiên cứu trọng thị.
  • Thạch bản của văn bia này được khai quật năm 2005 tại Thủ Dương Sơn, Yển Sư, Hà Nam, với nguyên văn:
    Đường cố Triều tán đại phu thủ Quốc Tử Tư Nghiệp Thượng trụ quốc Phù Phong Đậu công mộ chí minh tịnh tự(唐故朝散大夫守国子司业上柱国扶风窦公墓志铭并序),
    đề ký: “Nghị đại phu Thượng thư Binh bộ Thị lang Thượng trụ quốc Tử kim ngư đại Hàn Dũ soạn, Đệ ngũ đệ Triều nghị lang Tiền sử trì tiết Đô đốc Đăng Châu chư quân sự thủ Đăng Châu thứ sử Tứ phi ngư đại Dưỡng thư” (议大夫尚书兵部侍郎上柱国赐紫金鱼袋韩愈撰,第五弟朝议郎前使持节都督登州诸军事守登州刺史赐绯鱼袋庠书).

Lời đề ký này ghi rõ chức quan của Hàn Dũ khi soạn văn bia, đồng thời xác nhận người viết chữ (thư đan) là Đậu Dưỡng (窦庠) – em thứ năm của mộ chủ Đậu Mâu (窦牟). Những thông tin này giúp hiểu sâu hơn về thân phận tác giả và gia thế mộ chủ.

Tóm lại, thạch bảntập bản của cùng một văn bia mộ chí thường khác biệt về văn phong và nội dung. Đây là điểm cần lưu ý đặc biệt khi nghiên cứu văn bia trung đại.

VI  . KẾT LUẬN

Mộ chí minh (墓志铭) là một thể loại tổng hợp hòa quyện giữa văn học, lịch sử, nghệ thuật và văn hóa. Nghiên cứu phạm thức văn thể (范式文体) của mộ chí minh đòi hỏi phải chú trọng đến đa Vật truyền tải (多载体) của nó, bao gồm: văn bản Vật truyền tải (文本载体), thư pháp Vật truyền tải (书法载体) và thực vật Vật truyền tải (实物载体). Chỉ khi xem xét hình thái văn thể dưới góc độ đa Vật truyền tải này, ta mới thấu hiểu trọn vẹn đặc trưng của nó.

Hình thái văn thể mộ chí minh được định hình qua quá trình phát triển lâu dài. Một bài mộ chí hoàn chỉnh gồm hai phần: chí văn (志文) thiên về tự sự và minh văn (铭文) chú trọng tán đức. Từ khi xuất hiện đến thời kỳ cực thịnh, mộ chí minh dần hình thành khuôn mẫu cố định, được hậu thế tổng kết thành "thập tam sự" (十三事), mang tính quy phạm và đồng nhất. Tuy nhiên, thể loại này không ngừng vận động giữa hai cực: thiết lập phạm thức – phá vỡ phạm thức – thể hiện cá tính, khiến quy phạm và biến hóa trở thành hai mặt bổ trợ. Sự hình thành phạm thức mộ chí minh cũng là kết quả kế thừa và dung hợp văn thể tiền đại. Chỉ riêng phần minh văn đã cho thấy sự giao thoa giữa thể minh (铭体) với thơ ca (诗体) và sở thể (骚体).

Hình thái văn thể mộ chí minh không chỉ bị chi phối bởi yếu tố nội tại. Khác biệt lớn nhất nằm ở Vật truyền tải (载体) – gắn liền với quy tắc thư tả (书写规则) đặc thù. Những quy tắc này ảnh hưởng sâu sắc đến nghiên cứu văn thể, ví dụ:

  • Đề khoản (题款) phản ánh thân phận tác giả và gia thế mộ chủ.
  • Cách thức bình khuyết (平阙格式) thể hiện đặc điểm soạn văn và ý thức "tôn thể" (尊体) của văn bia.
  • Sự tồn tại song hành giữa tập bản (集本) lưu truyền ngàn năm và thạch bản (石本) mới khai quật giúp đối chiếu, làm rõ bản chất văn thể.

Nhìn lại nghiên cứu mộ chí minh những năm gần đây, giới học thuật thường tập trung vào:

  • Sử học: Chứng sử - bổ sử (证史补史) qua tư liệu mới.
  • Ngôn ngữ học: Khảo thích văn tự (考释文字).
  • Văn học: Câu kê sinh bình (钩稽生平) tác giả/mộ chủ.
    Dù thành tựu lớn, vẫn tồn tại hạn chế như toái tiết chi li (琐屑支离) – phân tích rời rạc, thiếu tổng hợp. Do đó, hướng nghiên cứu văn sử dung hợp (文史融合), tổng quát nghĩa lệ (总括义例) cần được chú trọng.

( KUANGTUAN tổng hợp và biên tập )

  • Zalo
  • Messenger
  • Back to top