TÌM HIỂU CHỮ "KHÔN" (坤) VÀ DỊ THỂ "巛" TRONG NGỮ CẢNH VĂN TỰ CỔ TRUNG HOA

Ngày đăng: 14/05/2025 | 00:05

I. Dẫn nhập
Chữ "Khôn" (坤) là một trong Bát quái, biểu trưng cho Đất, nguyên lý Âm, và thường được đối sánh với quẻ "Càn" (乾) – biểu tượng của Trời và nguyên lý Dương. Tuy nhiên, trong quá trình phát triển của văn tự Hán, bên cạnh chữ Khôn chính thể (坤), còn tồn tại một dị thể cổ là chữ "巛". Bài viết này nhằm khảo sát sự tương quan giữa hai hình thể văn tự này thông qua việc đối chiếu tư liệu văn hiến, từ điển và văn khắc từ cổ chí kim.

II. Khảo cứu chữ 巛 trong tư liệu cổ

  1. Theo 《Thuyết Văn Giải Tự・Bộ Thổ》, chữ 坤 được cấu tạo từ 土 (thổ - đất) và 申 (thân). Nghĩa giải: “Chỉ đất, là quẻ trong Kinh Dịch. Cấu tạo từ bộ Thổ (土) kết hợp với chữ Thân 申.”

  2. Trong 《Lệ Biện・Vận Bình Thanh・Vận Hồn》 dẫn từ 〈Khổng Hòa Bi〉 (孔龢碑), phần chú thích ghi:

    “《Dịch・Quẻ Khôn》 trong phần Thích văn có nói: 『Khôn (坤), bản gốc cũng viết là 巛. 巛 là chữ dùng thời nay』. 《Lục Kinh Chính Ngoa》 lại ghi: 『Chữ 巛 gồm ba nét, chia thành sáu đoạn, tượng trưng cho tiểu thành. Quẻ Khôn viết là 巛 là chữ cổ, họ Lục (Lục Đức Minh) cho rằng đây là chữ hiện đại, thực là sai lầm』.”

  3. 《Long Kham Thủ Kính・Bộ Xuyên》 chép: “巛 là chữ cổ, đọc là khôn, chỉ quẻ Càn-Khôn.”

  4. 《Tập Vận・Vận Bình Thanh・Vận Hồn》 cũng khẳng định: “Chữ Khôn (坤) thời cổ viết là 巛.”

  5. 《Ngọc Thiên・Bộ Xuyên》 giải thích: “巛 đọc là xuyên (phiên thiết xỉ duyên), nghĩa là sông ngòi, dòng chảy, sự xuyên suốt, hợp lẽ. Thời cổ dùng thay chữ Khôn (坤).” Điều này cho thấy "巛" có thể tương ứng với chữ chính thể "川" (xuyên - sông).

III. Phân tích tự nguyên chữ 坤

  1. Cấu tạo và nghĩa nguyên thủy:

    • 土 (thổ): Biểu thị đất, là nghĩa gốc của chữ.

    • 申 (thân): Là thanh phù (shēn) đồng thời mang nghĩa “thần” (神). Theo 《Thuyết Văn》, 申 là chữ cổ của 神 (thần linh), tượng trưng sấm sét - hiện tượng thiêng trong tín ngưỡng cổ.

    • Việc kết hợp 土 + 申 cho ra chữ 坤 mang nghĩa “thần đất”, tương phản với Càn (乾) – thiên đế (trời).

    • Nguyên văn 《Thuyết Văn》: “坤,地也。易之卦也。从土从申。土位在申。”

  2. Vấn đề âm đọc:

    Dù 申 có âm là shēn (thân) và liên quan đến chữ thần (神), nhưng 坤 vẫn được đọc là khūn, phản ánh tính ổn định của cách đọc truyền thống gắn với Kinh Dịch.

  3. Chữ dị thể 堃:

    • Thay 申 bằng hai 方 (phương - hướng), biểu thị đất rộng khắp bốn phương.

    • 《Lục Kinh Chính Ngộ》 giải thích: “堃 dùng hai 'phương' thay 'thân', chỉ đất đai mênh mông.”

    • Trong thực tế, 坤 dùng phổ biến trong kinh điển; còn 堃 chủ yếu gặp trong tên người.

IV. Bảng đối chiếu thời gian xuất hiện của chữ Khôn (巛 vs 坤)

Thời Kỳ Chữ 巛 (Xuyên) Chữ 坤 (Khôn)
Thương (1600–1046 TCN) Giáp Cốt Văn: chưa có 坤, có hình gần 巛 (ba nét cong). Kim Văn: xuất hiện hình thái sơ khai của 巛. Chưa xuất hiện.
Chu (1046–256 TCN) Chu Dịch bản cổ dùng 巛 thay cho 坤. Thạch Kinh Văn thời Chiến Quốc vẫn dùng 巛. Bắt đầu hình thành từ cuối thời Chu: 土 + 申. Chưa phổ biến.
Tần (221–206 TCN) Tiểu Triện: 巛 còn dùng, nhưng dần thay bởi 坤. Tần Thủy Hoàng chuẩn hóa chữ viết. Được chuẩn hóa và công nhận là chữ chính thức.
Hán (202 TCN–220 CN) Bia Khổng Hòa: 巛 còn được dùng. Lệ thư: xuất hiện trong Ất Anh Bi, Sử Thần Bi... 《Thuyết Văn》 công nhận là chữ chuẩn. Dùng rộng trong kinh điển.
Nam-Bắc Triều (220–589 CN) Chữ khải thư: 巛 ít dùng, chỉ còn trong văn bản cổ , Trương Huyền mộ chí .... Dùng phổ biến trong các lĩnh vực triết học, địa lý.
Đường-Tống (618–1279 CN) 《Long Kham Thủ Kính》, 《Tập Vận》 chép 巛 là “cổ văn” của 坤. Chuẩn mực hóa, dùng trong khoa cử, kinh điển. 堃 xuất hiện nhưng hiếm.
Hiện đại Ít dùng, chủ yếu trong thư pháp hoặc nghiên cứu cổ văn. Unicode: U+5DC1, biến thể cổ của 坤 và 川. Được công nhận toàn cầu. Ý nghĩa mở rộng: nữ giới, đất đai, hành Thổ.


V. Tổng kết: Địa vị của chữ 巛 trong hệ thống văn tự cổ

  1. Nguồn gốc sơ khai:

    • Trong Bát Quái, 巛 là hình biểu tượng của quẻ Khôn (≡≡), thể hiện nguyên lý Âm.

    • Trong văn tự cổ như Chu Dịch bản cổ, 巛 được dùng thay cho 坤, khẳng định tính chất tiền thân.

  2. Quá trình thay thế:

    • Sau thời Hán, với sự phát triển của hệ thống chữ viết chuẩn, 巛 dần bị thay thế bởi 坤.

    • Tuy nhiên, 巛 vẫn được bảo lưu trong các văn bia, từ điển cổ như dạng cổ văn hoặc dị thể.

KUANGTUAN biên tập

  1. Tầm quan trọng học thuật:

    • Việc nghiên cứu chữ 巛 giúp phục nguyên tiến trình hình thành chữ 坤.

    • Là cơ sở để hiểu thêm về triết học Âm Dương, Bát Quái và tín ngưỡng cổ.

Tài liệu tham khảo

  1. 《Thuyết Văn Giải Tự》(說文解字) – Hứa Thận (thế kỷ 2).

  2. 《Long Kham Thủ Kính》(龍龕手鏡) – Hành Quân (thời Liêu).

  3. 《Tập Vận》(集韻) – Đinh Độ (thời Bắc Tống).

  4. 《Chu Dịch》(周易) – Kinh Dịch bản cổ.

  5. 《Khổng Hòa Bi》(孔龢碑) – Văn bia Đông Hán.

  6. Các nghiên cứu hiện đại về Giáp Cốt Văn và Kim Văn.

  • Zalo
  • Messenger
  • Back to top