Triện thư góc nhìn từ quá khứ

Ngày đăng: 27/05/2025 | 00:05

Giới thiệu

Triện thư là lối chữ cổ xưa nhất trong thư pháp Trung Quốc, được phân chia thành hai dạng chính: Đại Triện và Tiểu Triện. Trước khi Tần Thủy Hoàng thống nhất đất nước vào năm 221 TCN, tất cả các kiểu chữ triện được sử dụng thời kỳ đó—như Giáp cốt văn, Kim văn, Thạch cổ văn...—đều được gọi chung là Đại Triện. Sau khi lên ngôi, Tần Thủy Hoàng ban hành chính sách "Xa đồng quỹ , Thư đồng văn" (车同轨,书同文) và giao cho Thừa tướng Lý Tư nhiệm vụ chuẩn hóa chữ viết, từ đó hình thành nên Tiểu Triện.

Trải qua các triều đại và những biến chuyển lịch sử, hệ thống chữ viết trong thư pháp Trung Hoa cũng dần thay đổi, làm xuất hiện những thể chữ quan trọng như Triện, Lệ, Khải, Hành và Thảo. Sự thay đổi này góp phần thúc đẩy sự phát triển liên tục của nghệ thuật thư pháp.

Chữ Triện là hệ thống văn tự sớm nhất của Trung Quốc, mang đậm dấu ấn lịch sử và là biểu tượng tiêu biểu cho nền văn minh cổ đại phương Đông. Thư pháp Triện thư, cùng với Khải thư, Hành thư, Thảo thư và Lệ thư, tạo nên năm thể loại chính trong nghệ thuật viết chữ Hán. Nhiều tác phẩm kinh điển được viết bằng Triện thư đã tồn tại qua hàng thiên niên kỷ và cho đến nay vẫn là đối tượng nghiên cứu và chiêm ngưỡng của người yêu thư pháp.

Trong số năm thể loại thư pháp, Triện thư có lẽ là lối chữ mang nhiều nét huyền bí và ít được hiểu một cách đầy đủ nhất. Nguồn gốc và sự chuyển biến của nó ra sao? Hành trình phát triển qua các triều đại như thế nào? Làm sao để có thể tiếp cận, cảm thụ và học tập Triện thư một cách hiệu quả? Và hiện trạng của Triện thư trong thời hiện đại là gì?

Đây là những câu hỏi mà không phải ai cũng có dịp tìm hiểu. Bài viết này sẽ thử điểm lại và phân tích những vấn đề nêu trên, mong rằng có thể "Phao chuyên dẫn ngọc" (抛砖引玉)—ném gạch gợi ngọc—góp phần khơi dậy thêm nhiều suy ngẫm, nghiên cứu và thảo luận xoay quanh di sản văn hóa thư pháp truyền thống.


  1. Thời kỳ Thượng cổ (Ký hiệu tượng hình)

Nguồn gốc của văn tự Trung Quốc có thể được truy ngược về thời Đồ Đá Mới, khi con người thời thượng cổ đã bắt đầu sử dụng những ký hiệu mang dáng dấp của chữ viết. Kinh Dịch – Hệ Từ Hạ chép: "Thời thượng cổ dùng cách thắt nút dây để trị sự, đời sau thánh nhân thay bằng chữ viết và khắc ghi." Trong đó, "thư" () nghĩa là chữ viết, còn "khế" () là ký hiệu được khắc lên vật liệu.

Theo Thế Bản – Tác Thiên thời Chiến Quốc, "Thương Hiệt tạo ra chữ." Thương Hiệt (仓颉) là vị quan sử dưới triều Hoàng Đế, có nhiệm vụ truyền đạt chính lệnh và hỗ trợ giao tiếp. Hứa Thận trong Thuyết Văn Giải Tự cũng ghi: "Thương Hiệt, quan sử của Hoàng Đế, thấy dấu chân chim thú, nhận ra quy luật phân biệt vạn vật, bèn sáng tạo chữ viết."

Tại các địa phương như Thiểm Tây, Sơn Đông..., nhiều di chỉ khảo cổ đã phát hiện các loại đồ gốm thuộc thời Đồ Đá Mới (khoảng 5.000–6.000 năm trước, sớm hơn cả thời Hoàng Đế), trên đó có khắc những ký hiệu tượng hình. Tiêu biểu là đồ gốm Bán Pha (Tây An), Nhị Lý Đầu, Đại Vấn Khẩu và Mã Gia Diêu (Cam Túc), với các hoa văn, ký tự mang đặc điểm gần giống chữ Đại Triện. Dù chưa phát triển thành hệ thống chữ viết hoàn chỉnh, những ký hiệu này đã thể hiện bước đầu quá trình chuyển hóa từ hình vẽ nguyên thủy sang văn tự có quy tắc.

Ngoài ra, trên các phiến đá cổ cũng có khắc những hình tượng được gọi là "văn tự họa" (文字画). Tuy vẫn thiên về họa tiết trang trí hơn là ngôn ngữ ghi âm, nhưng chúng phản ánh nỗ lực biểu đạt ý nghĩa qua hình ảnh – một đặc trưng quan trọng trong tiến trình hình thành chữ viết.

Như vậy, vật mang chữ thời Đồ Đá Mới chủ yếu là đồ gốm và đá, đặc biệt là chữ trên đồ gốm, cho thấy phần nào trí tuệ và tư duy trừu tượng của con người thời cổ đại.

Ghi chú:

  • Các ký hiệu xuất hiện trên đồ gốm cổ tuy chưa hoàn chỉnh về mặt cấu trúc ngôn ngữ, nhưng đánh dấu bước chuyển từ tín hiệu nguyên thủy sang văn tự có hệ thống.
  • Truyền thuyết về Thương Hiệt phản ánh quá trình nhận thức và chuẩn hóa chữ viết ở thời cổ, dù không nhất thiết phải do một cá nhân duy nhất sáng tạo.

  1. Thời Tiên Tần (Đại Triện) - Nguồn gốc Triện thư

Ba triều đại Hạ, Thương, Chu trước khi Tần Thủy Hoàng thống nhất Trung Quốc vào năm 221 TCN được gọi chung là "thời Tiên Tần". Trong giai đoạn này, văn tự Trung Hoa phát triển qua nhiều hình thái khác nhau, hình thành nên nền tảng cho lối chữ Đại Triện (大篆). Đại Triện là thuật ngữ dùng để chỉ các loại chữ viết từ thời Thương đến thời Chu, bao gồm Giáp cốt văn, Kim văn, Thạch cổ văn, và các loại văn tự trên thẻ tre, lụa.

Các dạng văn tự chính thời Tiên Tần gồm:

  1. Giáp cốt văn (甲骨文)
    Xuất hiện từ thời Ân Thương, Giáp cốt văn là chữ khắc trên mai rùa, xương thú, chủ yếu phục vụ cho bói toán và nghi lễ tế tự. Một số chữ còn được viết trước bằng công cụ tương tự bút lông rồi mới khắc lên.
    Nhà nghiên cứu cổ tự học Đổng Tác Bân (
    董作宾) thời Dân Quốc đã phân loại Giáp cốt văn thành năm phong cách khác nhau, từ nét chữ gầy cứng ban đầu đến dạng tròn mềm, đều đặn hơn về sau. Đặc điểm chung gồm sự thay đổi về kích thước, độ vuông tròn của nét và mức độ tinh xảo, thể hiện rõ quá trình phát triển từ hình thức sơ khai đến chữ tượng hình có quy tắc
  2. Kim văn (金文)
    Là loại chữ đúc hoặc khắc trên đồ đồng, xuất hiện từ thời Thương, phát triển mạnh dưới thời Tây Chu và suy yếu vào thời Chiến Quốc. Do các vật tế lễ được gọi là "đỉnh" () và nhạc khí là "chung" (), nên Kim văn còn được gọi là Chung đỉnh văn (钟鼎文).
    Một số tác phẩm tiêu biểu gồm: Mao Công Đỉnh (
    毛公鼎), Đại Mãnh Đỉnh (大盂鼎), Tán Thị Bàn (散氏盘), Sử Tường Bàn (史墙盘).
    Về nguồn gốc, giới học thuật còn nhiều ý kiến khác nhau:
  • Có người cho rằng Kim văn phát triển từ Giáp cốt văn.
  • Số khác lại cho rằng Kim văn xuất hiện sớm hơn, là tiền thân của Giáp cốt văn.
  1. Thạch cổ văn (石鼓文)
    Xuất hiện vào thời Xuân Thu – Chiến Quốc, Thạch cổ văn là chữ khắc trên mười trống đá do Tần Vương cho khắc. Nội dung gồm các bài thơ tứ ngôn ghi lại hoạt động săn bắn, được viết bằng Trứu văn (籀文)—một biến thể của Đại Triện.
  2. Văn tự trên thẻ tre, lụa
    Bao gồm các hình thức như trúc giản (thẻ tre), mộc độc (thẻ gỗ), bạc thư (lụa viết chữ), phản ánh đời sống hành chính và học thuật phong phú thời Chiến Quốc.

Toàn bộ hệ thống chữ viết trong thời Tiên Tần đều thuộc về thời kỳ Đại Triện. Nhà Thương được coi là triều đại đầu tiên có văn tự được chứng thực qua khảo cổ. Ba giai đoạn phát triển chính là: Giáp cốt văn (thời Ân Thương), Kim văn (thời Tây Chu), và Thạch cổ văn hay Trứu văn (thời Đông Chu – Chiến Quốc), tạo nền móng cho sự hình thành của Tiểu Triện sau này.


1.1 Điển tích về sự xuất hiện của Giáp cốt văn
Năm 1899, khi quan triều Thanh Vương Di Vinh (王懿荣) bị bệnh, bạn ông là Lưu Ngạc (刘鹗)—tác giả Lão Tàn Du Ký (老残游记), một trong “Tứ đại kỳ thư” cuối thời Thanh—đem thuốc có vị “long cốt” (xương rồng/mái rùa) đến thăm. Vương Di Vinh tình cờ phát hiện những ký hiệu lạ trên bề mặt "long cốt". Sau khi tìm hiểu, ông biết được chúng được khai quật tại làng Tiểu Đồn, An Dương, Hà Nam—tức di tích Ân Khư (殷墟), cố đô của nhà Thương.


Phát hiện này đã xác nhận sự tồn tại lịch sử của nhà Thương và mở ra kỷ nguyên khảo cổ học văn tự tại Trung Quốc. Tính đến nay, khoảng 4.000 ký tự Giáp cốt văn đã được thu thập, trong đó khoảng 1/3 đã được giải mã. Nét chữ Giáp cốt văn thanh mảnh, góc cạnh, sử dụng lực bút gãy khúc, mang phong cách độc đáo, được nhiều thư pháp gia đương đại ưa chuộng. Các danh gia như La Phúc Di (
罗福颐)Ngô Đại Trừng (吴大徵) đều là những bậc thầy về loại chữ này.


Ghi chú

  • Giáp cốt văn đánh dấu giai đoạn sơ khai của chữ Hán, là bước chuyển từ ký hiệu nguyên thủy sang hệ thống chữ viết có quy tắc.
  • Kim văn và Thạch cổ văn thể hiện quá trình phát triển tiếp theo, góp phần hình thành Đại Triện, tiền đề cho Tiểu Triện thời Tần.
  • Việc phát hiện Ân Khư năm 1899 có ý nghĩa to lớn, không chỉ xác minh tính lịch sử của nhà Thương mà còn đặt nền móng cho việc nghiên cứu khoa học về văn minh Trung Hoa cổ đại.

1.2 Thạch cổ văn (石鼓文)
Vào thời Chiến Quốc, nước Tần ở phía Tây ngày càng hùng mạnh. Tần Vương có sở thích khắc chữ lên đá, từ đó hình thức văn tự trên đá trở nên phổ biến. Tiêu biểu nhất là Thạch cổ văn — chữ khắc trên mười tảng đá hình trống, ghi lại các cuộc săn bắn của Tần Vương. Những tảng đá này hiện được lưu giữ tại Bảo tàng Cố Cung (Cố Cung Bác Vật Viện).

So với các thể chữ trước đó, Thạch cổ văn có đặc điểm: nét tròn mềm, cấu trúc cân đối, bố cục hài hòa, thể hiện trình độ thư pháp cao. Đây được xem là kiểu chữ chuyển tiếp giữa Đại Triện và Tiểu Triện, phản ánh bước phát triển trong quá trình chuẩn hóa hệ thống chữ Hán.


1.3 Nguồn gốc Đại Triện trong thư pháp
Theo sử sách, Đại Triện được cho là do Sử Trứu () — quan chép sử dưới thời Tây Chu, đời Chu Tuyên Vương — biên soạn và hoàn thiện. Thư Quyết (书诀) của Phong Phường đời Minh ghi chép: "Chu Công lệnh Sử Dật thống nhất văn tự thiên hạ, đó là Đại Triện." Trong Diễn Cực (衍极) quyển 2, Trịnh Bính đời Nguyên cũng viết: "Thư pháp Hổ thư, Điểu thư, Ngư thư đều do Sử Dật sáng tạo. Sử Dật là quan chép sử dưới thời Văn Vương, phụng sự qua các đời Vũ Vương, Thành Vương..."

Những ghi chép này phản ánh quá trình tiêu chuẩn hóa và phát triển văn tự trong thời kỳ Tây Chu, đồng thời cho thấy vai trò của tầng lớp trí thức (như quan chép sử) trong việc xây dựng hệ thống chữ viết.


1.4 Mặc tích thời Tiên Tần
Đáng chú ý, từ thời Xuân Thu – Chiến Quốc, ngoài chữ khắc trên đồng hoặc đá, đã xuất hiện bút tích dùng mực trên các chất liệu khác như tre, gỗ và lụa. Một số tài liệu nổi bật bao gồm:

  • Hầu Mã Minh Thư (侯马盟书) — văn thư liên minh giữa hậu duệ Triệu Vũ (nhân vật trong Triệu Thị Cô Nhi) với các chư hầu.
  • Bao Sơn Sở Giản (包山楚简)Quách Điếm Sở Giản (郭店楚简) — văn thư hành chính và triết học của nước Sở.

Các thẻ tre này còn lưu vết mực son hoặc mực đen, chứng tỏ kỹ thuật dùng bút lông viết chữ đã hình thành từ rất sớm và được áp dụng rộng rãi, không chỉ trong nghi lễ mà còn trong hành chính, pháp lý và học thuật.


Ghi chú

  • Thạch cổ văn là một trong những "bảo vật quốc gia" của Trung Quốc, có giá trị đặc biệt về mặt lịch sử, nghệ thuật và thư pháp.
  • Các bản Sở Giản chứng minh rằng chữ viết thời Tiên Tần đã vượt khỏi phạm vi nghi lễ, trở thành công cụ quan trọng phục vụ cho đời sống quản trị và tư tưởng.
  1. Thời kỳ Tần – Tần Tiểu Triện (秦小篆)

Sau khi Tần Thủy Hoàng thống nhất Trung Quốc vào năm 221 TCN, ông thực hiện chính sách “thư đồng văn, xa đồng quỹ” (chữ viết thống nhất, đường sá cùng khổ), đánh dấu bước chuyển lớn trong lịch sử văn tự Trung Hoa. Chữ viết chính thức được chuẩn hóa gọi là Tiểu Triện (小篆), còn gọi là Tần Triện (秦篆), là sự kế thừa và cải tiến từ Đại Triện (大篆) — trong đó có cả Thạch cổ văn và chữ triện thời Tây Chu. Đại Triện và Tiểu Triện đều được gọi chung là Triện thư (篆書).

Người có công lớn trong việc định hình Tiểu Triện là Lý Tư (李斯), thừa tướng nước Tần, được hậu thế suy tôn là “Tổ sư của Tiểu Triện”. Dưới sự chủ trì của ông, văn tự được chỉnh lý lại toàn diện: lược giản nét bút, gia tăng số lượng chữ, và thiết lập quy tắc viết rõ ràng, góp phần thống nhất văn hóa và hành chính trên toàn cõi Trung Hoa. Về mặt nghệ thuật, Tiểu Triện mang phong cách:

  • Dáng chữ cao thanh, trang nghiêm.
  • Kết cấu "thưa – dày hài hòa" (疏密有致).
  • Nét bút đều đặn, dùng kỹ pháp trung phong (giữ ngòi bút ở trung tâm).
  • Bố cục "trên chặt – dưới thưa" (上密下疏), hàng lối ngay ngắn.

Mặc dù có giá trị thẩm mỹ cao và là hình thức chữ viết chính thống (quan thư), Tiểu Triện ít phổ biến trong dân gian do tính nghi lễ và sự phức tạp khi sử dụng. Người dân thường dùng các lối viết giản tiện hơn như ký hiệu khắc tay, trúc giản, hoặc bạc thư.


3.1 Tác phẩm tiêu biểu và phân loại Tiểu Triện

Một trong những minh chứng điển hình cho sự chuẩn hóa văn tự thời Tần là hệ thống bia đá do Tần Thủy Hoàng dựng trong các chuyến tuần du sau khi thống nhất lục quốc. Nổi bật nhất là thất khắc thạch (bia đá) tại khu vực Sơn Đông ngày nay:

  1. Dịch Sơn khắc thạch (219 TCN)
  2. Thái Sơn khắc thạch (219 TCN)
  3. Lang Gia khắc thạch (219 TCN)
  4. Chi Phù khắc thạch (218 TCN)
  5. Đông Quan khắc thạch (218 TCN)
  6. Kiệt Thạch khắc thạch (215 TCN)
  7. Cối Kê khắc thạch (210 TCN)

Trong số này, chỉ Thái Sơn khắc thạch (hiện lưu tại Đại Miếu, Thái An) và Lang Gia khắc thạch (trưng bày ở Bảo tàng Lịch sử Bắc Kinh) còn tồn tại, dù bị hư hại nặng. Các bia khác đều đã thất truyền.

Dựa vào độ dày nét, Tiểu Triện chia thành hai loại chính:

  • Ngọc trợ triện (玉箸篆): Nét chữ tròn trịa như đũa ngọc, tiêu biểu là Dịch Sơn bi.
  • Thiết tuyến triện (铁线篆): Nét mảnh như sợi thép, đại diện là Khiêm Quái bi của Lý Dương Băng đời Đường.

Trong số các tác phẩm Tiểu Triện còn lưu truyền, Dịch Sơn bi của Lý Tư được xem là chuẩn mực. Tuy bia gốc đã mất, bản hiện hành là bản mô phỏng của Từ Huyền (thời Nam Đường), được Trịnh Văn Bảo khắc lại năm 993 (Tống Thuần Hóa thứ 4), hiện lưu giữ tại Tây An Bia Lâm (西安碑林).


3.2 Đặc điểm và giá trị của Tần Triện

Tần Triện nổi bật với nét tròn đều, kết cấu cân đối, thể hiện sự thống nhất và uy nghiêm. Tuy nhiên, do triều Tần chỉ tồn tại 16 năm, và sau đó Lệ thư phát triển mạnh mẽ, chữ Triện dần mất vị thế và lùi vào vai trò nghi lễ.

Một số điểm đáng chú ý khác:

  • Tiểu Triện trở thành biểu tượng của sự thống nhất văn hóa, xuất hiện trên nhiều vật phẩm quan trọng như Tần Hổ Phù (兵符) — thẻ điều quân của hoàng đế.
  • Kích cỡ chữ phản ánh công năng sử dụng:
    • Trên Tần khắc thạch: cao 5–6 cm.
    • Trên Tần chiếu bản (văn bản hành chính): khoảng 4 cm.
    • Trên Tần giản (thẻ tre): chỉ khoảng 1 cm, thể hiện bằng Lệ thư cổ.

Ghi chú tổng hợp

  • Việc giản lược Đại Triện của Lý Tư giúp chữ viết dễ truyền bá, nhưng vẫn giữ tính nghi lễ, mang đậm sắc thái quyền lực.
  • Sự tồn tại song song giữa "quan thư""dân tự" phản ánh sự phân tầng văn hóa: tầng lớp trên dùng chữ chuẩn tắc, tầng lớp dưới thiên về thực dụng.
  • Tiểu Triện, dù không phổ cập trong đời sống thường nhật, vẫn giữ vai trò to lớn trong nghệ thuật thư pháp và văn hóa tượng trưng.
  1. Triện thư thời Hán

Sau triều Tần, nhà Hán đánh dấu một giai đoạn quan trọng trong tiến trình phát triển chữ viết và thư pháp Trung Hoa. Đây là thời kỳ giao thoa giữa cái cũ và cái mới, khi nhiều thể chữ như Triện thư, Lệ thư, Chương thảo cùng tồn tại và ảnh hưởng lẫn nhau. Trong khi cổ tự dần hoàn tất vai trò lịch sử và lùi vào hậu trường, thì kim tự từng bước phát triển, phản ánh nhu cầu thực dụng và thẩm mỹ ngày càng cao. Từ góc độ nghệ thuật, đây cũng là thời điểm chữ viết bắt đầu thể hiện ý thức thẩm mỹ tự giác.

Triện thư thời Hán nổi bật với hai đặc điểm chính:

  1. Duy trì tính chính thống: Tuy không còn là chữ viết phổ biến trong đời sống thường nhật, Triện thư vẫn được sử dụng trong các văn bản hành chính cấp cao, chiếu chỉ hoàng gia, bi ngạch (phần đầu của bia đá), ấn chương, và vật liệu xây dựng cung điện. Với vai trò biểu tượng quyền lực, Triện thư giữ vị trí trang trọng trong các nghi lễ và công trình quốc gia.
  2. Chuyển biến về phong cách: Dưới ảnh hưởng của các thể chữ mới như Lệ thư, phong cách Triện thư dần thay đổi. Tây Hán kế thừa nét cong tròn của Tần Tiểu Triện nhưng bắt đầu chuyển sang hình dáng vuông vức, tạo nên sự kết hợp hài hòa giữa tròn và vuông (phương – viên). Sang Đông Hán, Triện thư ngày càng phong phú về bút pháp và kết cấu, hình thái chữ cũng đa dạng hơn, thể hiện sự cách tân mạnh mẽ so với thời Tần.

Nhiều tác phẩm tiêu biểu của Hán Triện như Hàn Nhân Minh (韩仁铭), Tây Hiệp Tụng (西狭颂), Hoa Sơn Bi (华山碑), Khổng Trụ Bi (孔宙碑), Viên Bác Bi (袁博碑)... đều thể hiện phong cách đặc sắc riêng, đồng thời là tư liệu quý giá giúp hậu thế nghiên cứu sự phát triển của Triện thư.

Dù không còn là hệ chữ chính thức, Hán Triện vẫn xuất hiện trong các bia danh tiếng như Viên An Bi, Viên Sướng Bi..., tuy nhiên chất lượng nghệ thuật nhìn chung không sánh bằng thời Tần. Khi Lệ thư trở thành lối chữ chủ đạo, Triện thư chủ yếu được sử dụng trong bi ngạch với mục đích trang trí, tạo cảm giác trang nghiêm — như thấy trong Trương Thiên Bi, Khổng Trụ Bi, Hoa Sơn Bi...

Một ứng dụng quan trọng khác của Triện thư thời Hán là ấn chương, được xem là đỉnh cao của nghệ thuật khắc dấu Trung Hoa. Đây cũng là lĩnh vực mà Triện thư tiếp tục phát huy giá trị thẩm mỹ và kỹ pháp độc đáo.


Ghi chú :

  • Hứa Thận thời Đông Hán đã biên soạn Thuyết Văn Giải Tự (说文解字) — công trình đầu tiên hệ thống hóa chữ Hán và là tài liệu tra cứu Tiểu Triện quan trọng cho người học thư pháp.
  • Trong thời Hán, Triện thư trở thành "ngôn ngữ của quyền lực", thường xuất hiện trong các chiếu thư, ấn tín, bia đá, và kiến trúc cung đình, phản ánh vai trò biểu tượng của nó trong đời sống chính trị.
  • Sự kết hợp giữa vuông và tròn trong cấu trúc Hán Triện là biểu hiện của tư tưởng "Âm Dương hòa hợp" trong văn hóa Trung Hoa.
  • Những bia như Khổng Trụ Bi (ghi công Khổng Dung) cho thấy Triện thư còn mang chức năng tôn vinh nhân vật lịch sử, kết nối nghệ thuật với chính trị.
  • Tiểu Triện dưới triều Hán được xem là bước hoàn thiện cuối cùng của chữ Hán cổ, đặt nền móng cho các thể chữ hiện đại như Lệ thưKhải thư.
  • Việc Triện thư dần suy tàn phản ánh xu hướng thực dụng hóa chữ viết, nhằm đáp ứng nhu cầu hành chính và ghi chép ngày càng cao của xã hội.

 

  1. Triện thư thời Tam Quốc – Lưỡng Tấn

Trong giai đoạn Tam Quốc đến Lưỡng Tấn, Khải thư, Hành thư, Thảo thư dần định hình và hoàn thiện, đánh dấu bước phát triển của thư pháp Trung Hoa sang thời kỳ "tự giác nghệ thuật" – nơi người viết không chỉ ghi chép mà còn thể hiện tư duy thẩm mỹ và cá tính qua con chữ. Ngược lại, Triện thư bước vào thời kỳ suy thoái, cả về giá trị thực dụng lẫn biểu hiện nghệ thuật, không còn giữ vai trò chủ đạo trong hệ thống chữ viết.

Sự suy tàn này mang tính tất yếu, bắt nguồn từ nhiều nguyên nhân:

  • Tính phức tạp: Với nét bút rườm rà và quy tắc nghiêm ngặt, Triện thư vốn đã khó sử dụng trong đời sống thường nhật. Ngay cả thời Tần – khi được chuẩn hóa – Triện thư vẫn chủ yếu tồn tại như "quan thư", ít phổ biến trong dân gian.
  • Phạm vi ứng dụng hẹp: Loại chữ này chỉ xuất hiện trong các sự kiện đặc biệt như bia ghi công, chiếu lệnh, hổ phù (thẻ điều binh), không đáp ứng được nhu cầu ghi chép linh hoạt trong đời sống hành chính và xã hội đang biến đổi nhanh chóng.
  • Sự trỗi dậy của chữ mới: Khải, Hành, Thảo thư với đặc tính đơn giản, nhanh gọn, giàu biểu cảm và dễ phổ cập đã dần thay thế vị trí của Triện thư và Lệ thư. Khi thư pháp ngày càng nhấn mạnh yếu tố biểu cảm cá nhân, các thể chữ mới càng được ưa chuộng.

Sự hưng thịnh của Khải – Hành – Thảo thư kéo theo sự suy yếu của Triện – Lệ thư, phản ánh quy luật phát triển tất yếu trong tiến trình lịch sử chữ viết. Xu hướng này tiếp tục kéo dài đến cuối thời Tùy và chỉ bắt đầu thay đổi khi văn hóa thời Đường đạt đến đỉnh cao thịnh trị.

Dù mất dần vị thế, Triện thư thời Tam Quốc – Ngụy Tấn vẫn để lại một số tác phẩm có giá trị nghệ thuật và học thuật. Nổi bật nhất là Thiên Phát Thần Sấm Bi (天发神谶碑, còn gọi Thiên Tỷ Kỷ Công Bi 天玺纪功碑), được cho là do Hoàng Tượng (皇象) của nước Ngô viết. Bia này gây ấn tượng với lối chữ Huyền châm triện (悬针篆) — đặc trưng bởi nét góc cạnh, sắc sảo, mạnh mẽ và độc đáo. Phong cách này ảnh hưởng sâu sắc đến nhiều danh gia sau này, tiêu biểu là Tề Bạch Thạch (齐白石) thời cận đại.

Tuy vậy, đây chỉ là điểm sáng hiếm hoi. Trong thực tế, Triện thư giai đoạn này chủ yếu tồn tại ở bi ngạch (phần đầu bia), triện cái (nắp ấn), hoặc một số bia rải rác, dần chuyển sang mỹ thuật hóatrình thức hóa — từ công cụ ghi chép chuyển thành hình thức biểu tượng mang tính nghi lễ và trang trí.


Ghi chú và lưu ý:

  • Sự suy tàn của Triện thư là minh chứng rõ rệt cho quy luật đào thải tự nhiên trong tiến trình phát triển chữ viết: thể chữ nào phù hợp với yêu cầu thực tiễn và thẩm mỹ của thời đại sẽ tiếp tục phát triển.
  • Tuy ít xuất hiện trong đời sống hành chính, Triện thư vẫn được sử dụng trong ấn chươngkiến trúc cung đình, giữ vai trò biểu tượng văn hóa và quyền lực.
  • Đến thời Nam – Bắc Triều, Triện thư gần như biến mất khỏi văn thư hành chính, chỉ còn tồn tại trong nghệ thuật khắc ấn hoặc trang trí kiến trúc.
  • Huyền châm triện được xem như “lời chào cuối” của Triện thư trước khi nhường chỗ cho Khải thư và Hành thư phát triển mạnh mẽ.
  • Việc Triện thư dần mỹ thuật hóa cho thấy vai trò chuyển đổi của thể chữ này: từ phương tiện truyền đạt thông tin trở thành đối tượng biểu hiện thẩm mỹ, phản ánh sự trường tồn của nghệ thuật dù đánh mất chức năng hành chính.
  • Đến thời Đường, Triện thư được phục hưng phần nào qua phong cách Thiết tuyến triện (nét mảnh như sợi thép), chứng minh sức sống bền bỉ của nghệ thuật cổ điển trong dòng chảy văn hóa Trung Hoa.
  1. Triện Thư Thời Đường

Triều Đường (618–907) là thời kỳ huy hoàng trong lịch sử Trung Quốc, với nền chính trị vững vàng, quốc lực cường thịnh, kinh tế – văn hóa phát triển rực rỡ. Nghệ thuật thư pháp thời kỳ này cũng đạt đến đỉnh cao, trong đó Triện thư – từng suy thoái – bắt đầu có dấu hiệu phục hưng, dù không trở thành dòng chủ đạo. Một số vị hoàng đế như Đường Huyền Tông, Đường Túc Tông, Đường Đại Tông đều tinh thông Triện thư, để lại dấu tích trong các bi ngạch (phần đầu bia).

Tư liệu cổ như Bia Thiếp Tự Lục ghi rằng: Đại Quốc Trưởng Công Chúa Bi do Đường Huyền Tông Lý Long Cơ viết chữ Triện ở bi ngạch. Kim Thạch Lục cũng chép: Đường Công Bộ Thượng Thư Lai Diệu Bi có bi ngạch do Đường Túc Tông viết; Đường Từ Ân Tự Thường Trú Trang Địa Bi (niên hiệu Đại Lịch thứ 6) do Đường Đại Tông đề bút.

Nhân vật tiêu biểu nhất cho sự phục hưng này là Lý Dương Băng (李阳冰) – người được hậu thế cùng với Lý Tư (李斯) đời Tần tôn xưng là “Nhị Lý” (二李) trong lịch sử Triện thư. Say mê Tiểu Triện, Lý Dương Băng nghiên cứu sâu sắc phong cách Lý Tư và từ đó phát triển nên hai kiểu viết đặc sắc: Ngọc trợ Triện (玉箸篆 – nét tròn đều như đũa ngọc) và Thiết Tuyến Triện (铁线篆 – nét mảnh như sợi thép). Triện thư của ông có đặc điểm: chữ thanh thoát, kết cấu trang nghiêm, bút pháp đều đặn và tinh tế.

Tác phẩm tiêu biểu của Lý Dương Băng gồm:

  • Tam Phần Ký (三坟记)
  • Khiêm Quái Minh (谦卦铭)
  • Di Đình Minh (怡亭铭)
  • Thành Hoàng Miếu Bi (城隍庙碑)
  • Triện Thư Thiên Tự Văn (篆书千字文)

Trong đó, Khiêm Quái Minh được xem là đại diện điển hình của Thiết Tuyến Triện. So với Tần Triện, nét chữ của Lý Dương Băng mềm mại và mảnh hơn, mang tính thẩm mỹ cao nhưng vẫn giữ cốt cách cổ điển.

Thời Đường còn có một số danh gia Triện thư khác như Sử Duy Tắc (史惟则)Câu Lệnh Vấn (瞿令问). Dù vậy, phần lớn các danh gia nổi tiếng thời này như Âu Dương Tuân, Nhan Chân Khanh, Từ Hạo, Liễu Công Quyền lại nổi bật ở Khải thư, chỉ viết Triện thư trong một số tác phẩm như bi ngạch. Chẳng hạn, phần bi ngạch của Cửu Thành Cung Lễ Tuyền Minh (九成宫醴泉铭) do Âu Dương Tuân viết bằng Tiểu Triện, thể hiện khả năng đa dạng thể chữ của ông.

Lý Dương Băng được đánh giá là người có thành tựu cao nhất về Triện thư thời Đường. Ông tự nhận: "Sau Lý Tư, chỉ có ta. Tào Hỷ, Thái Ung chẳng đáng kể!" Điều này cho thấy sự tự tin tuyệt đối vào bút pháp và học thuật của mình. Tương truyền, Nhan Chân Khanh mỗi khi dựng bia đều mời ông đề bi ngạch bằng Triện thư – minh chứng rõ nét cho uy tín và ảnh hưởng sâu rộng của ông trong giới thư pháp đương thời.

Dù không trở thành thể chữ phổ dụng như Khải hay Hành thư, Triện thư thời Đường vẫn đạt được vị thế quan trọng, được xem là “đỉnh cao thứ hai” sau thời Tần, mở ra không gian mới cho các phong cách sáng tạo hậu kỳ.

Ghi chú:

  • Triện thư thời Đường không chỉ được phục hưng mà còn được cách tân, kết hợp tinh hoa cổ điển với sáng tạo cá nhân, từ đó đặt nền móng cho nhiều biến thể nghệ thuật sau này.
  • Lý Dương Băng cùng Lý Tư trở thành hai trụ cột lớn trong dòng chảy lịch sử Triện thư.
  • Các bia như Tam Phần Ký, Khiêm Quái Minh hiện còn lưu giữ tại Tây An Bia Lâm, là tư liệu quý trong nghiên cứu Triện thư học.
  • Thiết Tuyến Triện của Lý Dương Băng về sau trở thành nguồn cảm hứng cho nhiều thư pháp gia, như Đặng Thạch Như thời Thanh.
  • Mối quan hệ hợp tác giữa Lý Dương Băng và Nhan Chân Khanh cho thấy sự giao thoa và tôn trọng giữa các thể chữ, khẳng định tính mở rộng và đa dạng trong nghệ thuật thư pháp Trung Hoa.

  1. Triện Thư Thời Tống

Triện thư thời Tống (960–1279) tuy không đạt đến đỉnh cao như thời Đường, nhưng vẫn có nhiều danh gia đáng chú ý như Thích Mộng Anh (释梦英), Từ Huyền (徐铉), Từ Thác (徐锴), Quách Trung Thứ (郭忠恕)...

Trong số đó, Thích Mộng Anh — một nhà sư nổi tiếng — được biết đến với khả năng tinh thông Triện thư. Theo sử liệu, ông mô phỏng được 18 thể chữ, đặc biệt giỏi kiểu Ngọc trợ Triện (玉箸). Tác phẩm tiêu biểu như Triện Thư Thiên Tự VănTriện Thư Mộng Anh Thập Bát Thể Thi Khắc còn lưu truyền đến nay.

Sách Thư Sử Hội Yếu (书史会要) của Đào Tông Nghi (thời Minh) chép rằng: “Thích Mộng Anh cùng Quách Trung Thứ học Triện thư, đều tôn Lý Dương Băng làm thầy.” Điều này cho thấy Triện thư của họ kế thừa rõ rệt phong cách của Lý Dương Băng (Đường). Đào Cốc thời Tống từng ca ngợi Thích Mộng Anh qua câu:

“Sử Trứu mất, Thái Ung xuất; Dương Băng qua đời, Mộng Anh sinh ra.”

— khẳng định trình độ của ông có thể sánh ngang với bậc tiền bối.

Tuy nhiên, trong nhận thức chung, Triện thư Tống ít được nhắc đến, chủ yếu vì hai lý do:

  1. Hành thư thời Tống quá phát triển, lấn át các thể khác.
  2. Tác phẩm Triện thư còn lại rất ít, chẳng hạn như Hoàng Đình Kiên (黄庭坚) — đại gia Hành – Thảo thư — tuy từng nghiên cứu sâu Triện thư, nhưng không để lại tác phẩm nào thuộc thể này.

Dù vậy, Hoàng Đình Kiên từng nhấn mạnh tầm quan trọng của Triện thư:

“Người đọc sách ngày nay, mười nhà thì chín không biết Triện trứu. Không học Triện thư, thì Khải – Hành – Thảo đều khó tinh thông.”

Phát biểu này phản ánh quan điểm phổ biến thời Tống: Triện thư không còn là công cụ thực dụng, mà trở thành thú chơi tinh thần của giới văn nhân.

Gắn liền với đó là sự phát triển của kim thạch học — ngành nghiên cứu văn khắc cổ (đồ đồng, bia đá). Nhiều trước tác học thuật ra đời, đặt nền tảng cho nghiên cứu Triện thư và cổ tự sau này, tiêu biểu gồm:

  • Chung Đỉnh Khoản Thức (钟鼎款识) – Vương Hậu Chi
  • Hán Giản (汗简) – Quách Trung Thứ
  • Lịch Đại Chung Đỉnh Di Khí Khoản Thức (历代钟鼎彝器款识) – Tiết Thượng Công
  • Tập Cổ Lục (集古录) – Âu Dương Tu

Ngoài Thích Mộng Anh và Quách Trung Thứ, Từ Huyền là một nhân vật quan trọng khác. Ông từng giữ nhiều chức vụ cao như Trung thư xá nhân, Hàn lâm học sĩ, Lại bộ thượng thư, và được biết đến là học giả từ Nam Đường sang Bắc Tống sau khi nhà Nam Đường diệt vong. Từ Huyền không chỉ giỏi văn chương mà còn tinh thông thư pháp, được xưng tụng cùng Hàn Hi Tải là “Hàn – Từ,” và cùng em trai Từ Thác là “Giang Đông nhị Từ.”

Trong lĩnh vực Triện thư, Từ Huyền nổi bật với bản mô phỏng Dịch Sơn Bi (峄山碑) — chính là bản khắc mà hậu thế lưu truyền đến ngày nay. Ngoài ra, tác phẩm Tiểu Triện Thiên Tự Văn (tuy chỉ còn đoạn tàn) cũng cho thấy phong cách thư pháp đặc sắc của ông. Đáng chú ý, ông từng được giao phụng chiếu hiệu đính bộ Thuyết Văn Giải Tự, cho thấy học lực và học thuật uyên thâm.

Tuy nhà Tống đề cao “Thư khoa” (书科) — chương trình đào tạo thư sinh thành thạo Triện, Lệ, Thảo thư — nhưng trong thực tiễn, các danh gia thư pháp lại nổi bật chủ yếu ở Hành thư, rất ít người chuyên sâu về Triện thư.

Tóm lại:

  • Giai đoạn đầu thời Tống, Triện thư chủ yếu kế thừa và mô phỏng phong cách Lý Dương Băng (Đường).
  • Giai đoạn sau, Triện thư bắt đầu đa dạng hóa, thiên về trang trí và biểu hiện cá tính nghệ thuật, phản ánh rõ nét tinh thần văn nhân thời Tống.

Ghi chú:

  • Triện thư thời Tống thể hiện tinh thần “thượng ý” – coi trọng ý tứ, cảm xúc, hơn là tính công năng.
  • Các công trình kim thạch học đặt nền móng cho việc giải mã Giáp cốt văn vào thế kỷ 20.
  • Dù không phải thể chữ chủ đạo, Triện thư thời Tống vẫn đóng vai trò liên kết giữa truyền thống Đường và sự phát triển học thuật cổ tự các thời sau.
  1. Triện Thư Thời Nguyên

Thời Nguyên (1271–1368), thư pháp bước vào giai đoạn "phục cổ" (复古), với nhiều thư pháp gia nghiên cứu và phục hưng Triện – Lệ thư, đạt thành tựu đáng kể cả về mặt nghệ thuật lẫn lý luận. Một số trước tác tiêu biểu gồm:

  • Ấn Sử Tự (印史序) — Triệu Mạnh Phủ
  • Lục Thư Thống (六书统) — Dương Hoàn
  • Thuyết Văn Tự Nguyên (说文字源) — Chu Bá Kỳ
  • Triện Pháp Điểm Họa Biện Quyết (篆法点画辨决) — Ứng Tại

Triện thư thời Nguyên không còn giới hạn trong lĩnh vực bia khắc, mộ chí hay biển ngạch như trước, mà còn được ứng dụng trong đề bạt thư họa, thậm chí dùng làm dẫn thủ — phần mở đầu trang trọng của các tác phẩm nghệ thuật. Đặc biệt, đây là giai đoạn xuất hiện nhiều tác phẩm Triện thư viết bằng mực, thay vì chỉ khắc đá như các triều trước. Việc này không chỉ đa dạng hóa hình thức thể hiện mà còn giúp các tác phẩm lưu truyền rộng rãi hơn.

Về nghệ thuật, nổi bật có Triệu Mạnh Phủ (赵孟頫), Ngư Tập (虞集), Tiền Lương Hựu (钱良佑) — những người đã góp phần định hình phong cách Triện thư thời kỳ này.

Triệu Mạnh Phủ là nhân vật kiệt xuất của thư pháp thời Nguyên. Ông tinh thông cả Đại Triện lẫn Tiểu Triện, kế thừa tinh hoa từ Thạch Cổ Văn, phong cách Lý Tư (Tần) và Lý Dương Băng (Đường). Triện thư của ông được đánh giá là trang nhã, tinh tế, có nhịp điệu rõ ràng, với nhiều thử nghiệm kỹ pháp táo bạo. Dù vậy, giới nghiên cứu cho rằng ông vẫn chưa đạt được khí chất cổ phác (高古气息) như các danh gia cổ điển.

Tác phẩm tiêu biểu gồm:

  • Huyền Diệu Quán Trùng Tu Tam Môn Ký (玄妙观重修三门记)
  • Trương Tổng Quản Mộ Chí Minh Quyển (张总管墓志铭卷)
  • Hồ Châu Diệu Nghiêm Tự Ký (湖州妙严寺记)
  • Quang Phúc Tự Trùng Kiến Tháp Ký (光福寺重建塔记)
  • Phần Triện thư trong Lục Thể Thiên Tự Văn (六体千字文)

Triệu Mạnh Phủ không chỉ nổi tiếng với thư pháp, mà còn là danh họa và nhà khắc ấn tài hoa. Ông giữ vai trò như “cầu nối” giữa thư pháp thời Tống và thời Minh – Thanh, để lại ảnh hưởng sâu sắc về sau.

Ghi chú:

  • Triện thư thời Nguyên phản ánh sự cách tân trong khuôn khổ cổ điển: kết hợp tinh thần phục cổ thời Đường với phong cách phóng khoáng của thời Mông Cổ.
  • Việc chuyển từ khắc đá sang viết mực giúp Triện thư bước ra khỏi phạm vi bia chí, trở thành một hình thức nghệ thuật có tính lan tỏa cao.
  • Triệu Mạnh Phủ là đại diện tiêu biểu cho xu hướng này, với vai trò kết nối truyền thống và đổi mới.

 

  1. Triện Thư Thời Minh

Triện thư thời Minh (1368–1644) kế thừa di sản của Triệu Mạnh Phủ (赵孟頫) cùng các danh gia thời Nguyên, chịu ảnh hưởng sâu sắc từ chủ nghĩa phục cổ của ông. Giai đoạn đầu, Triện thư Minh tập trung duy trì truyền thống Tần Triện và Đường Triện với phong cách cổ điển và pháp Triện giản dị, thể hiện sự nghiên cứu sâu sắc về kinh điển, dù chưa bộc lộ rõ cá tính riêng.

Sau đó, từ trung – hậu kỳ, Triện thư thời Minh bước vào giai đoạn "cá tính hóa" mạnh mẽ, với những đại diện tiêu biểu như Lý Đông Dương (李东阳), Kiều Vũ (乔宇), Từ Lâm (徐霖), bắt đầu thử nghiệm và chuyển từ kế thừa sang sáng tạo cá nhân.

Trong số các thư pháp gia cuối thời Minh, Triệu Hoàn Quang (赵宦光) là nhân vật nổi bật. Ông vừa tinh thông Triện thư, vừa đạt thành tựu về lý luận và sáng tác. Triệu Hoàn Quang phá cách bằng việc pha trộn Thảo thư vào Triện thư, khai sinh phong cách “Thảo Triện” (草篆) — mở ra một chương mới cho lịch sử Triện thư và ảnh hưởng sâu rộng đến các danh gia Thanh như Đặng Thạch Như (邓石如). Ông cũng biên soạn các tác phẩm lý thuyết quan trọng như Triện Học Chỉ Nam (篆学指南), góp phần phát triển nền tảng Triện thư thời Minh.

Thời Minh cũng ghi nhận nhiều thư pháp gia giỏi Triện khác như Hứa Sơ (许初), Hồ Chính Ngôn (胡正言), Văn Trưng Minh (文征明), Văn Bành (文彭), Trần Thuần (陈淳). Dù vậy, Triện thư Minh vẫn tồn tại “tập khí” (习气), thiếu đi “Triện trứu chi khí” (篆籀之气) – khí chất cổ kính đặc trưng của Triện thư xưa.

Tổng kết, Triện thư thời Minh có dấu hiệu phục hưng, đồng thời chuẩn bị nền tảng cho giai đoạn cực thịnh của Triện thư Thanh. Nhược điểm là thiếu quy phạm cổ điển, chỉ giữ lại hình thức mà mất phần tinh thần nguyên bản.

Ghi chú:

  • Thảo Triện của Triệu Hoàn Quang phá vỡ khuôn khổ truyền thống, mở đường cho sự tự do sáng tạo trong thư pháp cận đại.
  • Sự kết hợp giữa yếu tố cổ điển và cá tính thời Minh thể hiện xu hướng "tân cổ giao dung" trong nghệ thuật.
  • Tác phẩm Triện Học Chỉ Nam là cầu nối quan trọng giữa nghiên cứu lý thuyết và thực hành Triện thư.
  • Từ Huyền được xem như cầu nối giữa Đường Triện và Tống Triện, giữ gìn di sản Lý Tư.
  • Dù chưa hoàn thiện, Thảo Triện Minh mở đường cho sự đa dạng hóa Triện thư thời Thanh.
  • Việc thiếu vắng “Triện trứu chi khí” phản ánh xu hướng thực dụng hóa nghệ thuật trong thời Minh.

 

  1.  Triện Thư Thời Thanh

Triện thư phát triển đến thời Thanh (1636–1912) đã đạt đến đỉnh cao rực rỡ, gắn liền với môi trường học thuật đương thời, đặc biệt là ảnh hưởng sâu sắc của Phác học (朴学, khảo cứu học) và Kim thạch học (金石学). Những nghiên cứu này đã thúc đẩy sự phát triển mạnh mẽ và đa dạng hóa phong cách Triện thư.

Giữa thời Thanh, phong trào Bia học (碑学) trỗi dậy, làm thay đổi quan niệm thẩm mỹ và nghệ thuật của giới văn nhân. Hàng loạt thư pháp gia chuyên nghiên cứu Triện thư xuất hiện, đồng thời phong cách Triện thư cũng biến đổi rõ nét: các nghệ nhân dần thoát khỏi khuôn khổ Tần Triện, tiếp nhận tinh hoa từ đỉnh – chuông thời Thương Chu, Kim văn, Thạch cổ văn, bi ngạch Hán, ngói đúc..., từ đó hình thành nhiều phong cách và trường phái đa dạng.

Những danh gia Triện thư có ảnh hưởng lớn thời Thanh gồm Đặng Thạch Như (邓石如), Lưu Dung (刘墉), Ngô Xương Thạc (吴昌硕), Triệu Chi Khiêm (赵之谦), Ông Phương Cương (翁方纲), Tiền Điến (钱坫)... đều giữ vị trí quan trọng trong lịch sử thể loại này. Về trình độ nghệ thuật, sự đa dạng phong cách, số lượng danh gia và công trình lý thuyết liên quan, Triện thư thời Thanh được xem là "thời hoàng kim" trong lịch sử phát triển của Triện thư.

Đặc biệt, dưới triều Càn Long và Gia Khánh, nhờ phát hiện nhiều di vật từ thời Thương, Chu, Tần, Hán cùng sự hưng thịnh của khảo cứu học, hàng loạt thư pháp gia như Hồng Lượng Cát (洪亮吉), Tiền Điến (钱坫), Tôn Tinh Diễn (孙星衍) tiên phong đánh dấu sự phục hưng rực rỡ của Triện thư.

Trong đó, Đặng Thạch Như (邓石如) là bước ngoặt lớn, đưa Triện thư trở lại đỉnh cao với phong cách bút lực hùng hậu, kết cấu “bình chính thác lạc” (cân đối nhưng biến hóa), thể hiện rõ qua tác phẩm “Lư Sơn Thảo Đường Ký” (庐山草堂记). Với quan niệm “bút mềm sinh kỳ lạ”, ông mở đường cho các đại danh gia như Ngô Nhượng Chi (吴让之), Triệu Chi Khiêm (赵之谦). Đặng Thạch Như được xem là nhân vật “thừa tiền khải hậu” – kế thừa và mở lối trong lịch sử Triện thư.

Ngoài ra, thời Thanh còn có các thư pháp gia chuyên Đại Triện như Ngô Đại Trừng (吴大徵), Dương Nghi Tôn (杨沂孙). Cuối thời Thanh, Ngô Xương Thạc (吴昌硕) sáng tạo Tiểu Triện dựa trên Thạch Cổ văn, kết hợp nét cổ kính và phóng khoáng, đồng thời đưa phong cách "thi – thư – họa – ấn" thành một thể thống nhất, trở thành biểu tượng của phong cách Hải phái.

Danh sách nghệ nhân Triện thư – khắc ấn thời Thanh rất phong phú gồm: Hồng Lượng Cát, Tiền Điến, Tôn Tinh Diễn, Đặng Thạch Như, Ngô Nhượng Chi, Dương Nghi Tôn, Hồ Thụ (胡澍), Triệu Chi Khiêm, Hà Thiệu Cơ (何绍基), Từ Tam Canh (徐三庚), Trần Giới Kỳ (陈介祺), Ngô Đại Trừng, Tăng Hi (曾熙), Lý Thụy Thanh (李瑞清), Ngô Xương Thạc, La Chấn Ngọc (罗振玉), Đổng Tác Bân (董作宾), Vương Thụ (王澍), Tây Lệnh Bát Gia (西泠八家), Bát Đại Sơn Nhân (八大山人), Hoàng Sĩ Lăng (黄士陵), Mạc Hữu Chi (莫友芝)... với phong cách đa dạng, có người giỏi Đại Triện, có người tinh thông Tiểu Triện, hoặc thành thạo cả hai.

Ghi chú:

  • Triện thư thời Thanh kế thừa tinh hoa từ Tần – Hán – Đường, đồng thời cách tân dựa trên nghiên cứu kim thạch học, tạo nên xu hướng "tân cổ giao dung" (hòa hợp giữa cũ và mới).
  • Đặng Thạch Như được tôn là "Thánh Triện thư", mở đường cho trường phái "Tuyên Thành" ảnh hưởng sâu rộng đến Nhật Bản và Triều Tiên.
  • Ngô Xương Thạc kết hợp hội họa vào thư pháp, tạo nên phong cách “thi – thư – họa – ấn” nhất thể, trở thành biểu tượng của phong cách Hải phái.
  • Sự phục hưng Triện thư thời Thanh gắn liền với phong trào "Tôn cổ" (尊古), phản ứng lại lối học từ chương cứng nhắc.
  • Ngô Xương Thạc với việc kết hợp Thạch Cổ văn vào thư pháp có ảnh hưởng sâu rộng đến phong cách Hải phái về sau.
  1. Triện Thư Thời Cận – Hiện Đại

Triện thư thời Dân Quốc (1912–1949) là sự kế thừa và phát triển từ Thanh Triện. Cùng với sự thịnh hành của Bia học (碑学) và việc khai quật ngày càng nhiều cổ vật, các thư pháp gia thời này có điều kiện thuận lợi hơn để học hỏi tiền nhân. Nhờ đó, kỹ pháp Triện thư trở nên tinh xảo, phong cách cũng đa dạng và phong phú hơn.

Những thư pháp gia nổi bật giai đoạn này gồm: Trần Hành Khác (陈衡恪), Vương Phúc Am (王福庵), Triệu Thúc Nhu (赵叔孺), Dung Canh (容庚), La Phúc Di (罗福颐), Đặng Tán Mộc (邓散木), Hoàng Tân Hồng (黄宾虹), Tề Bạch Thạch (齐白石), Ngô Trĩ Huy (吴稚晖), Thương Thừa Tộ (商承祚)... Phần lớn trong số họ đồng thời là những nghệ nhân xuất sắc về Triện khắc (khắc ấn), nhiều người trở thành đại thụ của bộ môn này.

Ghi chú:

  • Thời Dân Quốc đánh dấu sự giao thoa giữa truyền thống và hiện đại: Triện thư không chỉ là nghệ thuật thư pháp mà còn được ứng dụng trong thiết kế đồ họa, logo.
  • Bia học giúp khôi phục các kỹ pháp cổ, tạo tiền đề cho phong cách "cổ ý tân phong" (kết hợp tinh thần cổ điển với hình thức mới) trong thư pháp hiện đại.
  • Các nghệ nhân như Tề Bạch Thạch đã cách tân Triện thư bằng việc kết hợp nét "đại tả ý" (phóng bút biểu cảm) vào tác phẩm, mở rộng biên độ sáng tạo.

 

Phụ lục

A. Khái niệm chung

  1. Triện thư (篆书):
    Lối chữ cổ của Trung Hoa, xuất hiện từ thời Thương–Chu, chia thành Đại triện (thô phác) và Tiểu triện (chuẩn hóa). Đặc trưng bởi nét cong uốn lượn, kết cấu cân đối; thường dùng trong ấn chương và các văn bản trang trọng.
  2. Đại triện (大篆):
    Khái niệm chỉ các loại chữ triện trước thời Tần, bao gồm:
    • Giáp cốt văn (甲骨文): Chữ khắc trên mai rùa hoặc xương thú (khoảng 1600–1046 TCN), dùng trong bói toán.
    • Kim văn (金文): Chữ đúc trên đồ đồng thời Thương–Chu, ghi lại các sự kiện trọng đại.
    • Thạch cổ văn (石鼓文): Chữ khắc trên trống đá thời Chiến Quốc (475–221 TCN), ca ngợi chiến công.
      Đặc điểm: Nét uốn lượn tự do, hình dáng mang tính tượng hình.
  3. Tiểu triện (小篆):
    Lối chữ triện được Lý Tư chuẩn hóa dưới thời Tần, có nét thanh mảnh, cấu trúc cân đối, được dùng làm văn tự chính thức. Các phong cách tiêu biểu:
    • Ngọc trợ triện (玉箸篆): Nét tròn đều như đũa ngọc.
    • Thiết tuyến triện (铁线篆): Nét mảnh như sợi thép.
  4. Lệ thư (隶书):
    Thể chữ xuất hiện từ thời Hán, có nét phẳng và góc cạnh, là tiền thân của Khải thư.
  5. Khải thư (楷书):
    Thể chữ chân phương, chuẩn mực, thịnh hành từ thời Đường.
  6. Hành thư (行书):
    Lối viết nhanh và phóng khoáng, kết hợp giữa Khải thư và Thảo thư.
  7. Thảo thư (草书):
    Thể chữ với nét viết liền mạch, mạnh mẽ, biểu cảm cao; được ví như “rồng bay phượng múa”.

B. Chính sách và triết lý

  1. Xa đồng quỹ, Thư đồng văn (车同轨,书同文):
    Chính sách của Tần Thủy Hoàng nhằm thống nhất khổ đường, đơn vị đo lường và hệ thống chữ viết.
  2. Kết thừng trị sự (结绳而治):
    Phương pháp ghi chép nguyên thủy bằng cách thắt nút dây, phản ánh giai đoạn tiền văn tự.
  3. "Phao chuyên dẫn ngọc" (抛砖引玉):
    Thành ngữ chỉ việc dùng ý kiến nhỏ để gợi mở ý tưởng lớn hơn, thể hiện tinh thần khiêm tốn.

C. Nhân vật lịch sử

  1. Thương Hiệt (仓颉):
    Nhân vật truyền thuyết, được coi là người sáng tạo chữ Hán, lấy cảm hứng từ hình tượng tự nhiên.
  2. Lý Tư (李斯):
    Thừa tướng nhà Tần, người chuẩn hóa Tiểu triện; tác giả các bia nổi tiếng như Thái Sơn khắc thạch.
  3. Lý Dương Băng (李阳冰):
    Thư pháp gia thời Đường, phát triển phong cách Ngọc trợ triện và Thiết tuyến triện; được tôn là “Nhị Lý” cùng Lý Tư.
  4. Triệu Mạnh Phủ (赵孟頫):
    Danh họa kiêm thư pháp gia thời Nguyên, khởi xướng phong trào “phục cổ”; tác giả Huyền Diệu Quán trùng tu tam môn ký.
  5. Đặng Thạch Như (邓石如):
    Thư pháp gia thời Thanh, cách tân Triện thư bằng việc kết hợp yếu tố Lệ – Triện; được mệnh danh là “Thánh Triện thư”.
  6. Ngô Xương Thạc (吴昌硕):
    Danh họa kiêm thư pháp gia cuối Thanh, nổi bật với phong cách Thạch cổ văn kết hợp hội họa.

D. Tác phẩm và di vật

  1. Thái Sơn khắc thạch (泰山刻石):
    Bia đá thời Tần do Lý Tư viết, ghi lại công tích thống nhất đất nước của Tần Thủy Hoàng.
  2. Mao Công đỉnh (毛公鼎):
    Chuông đồng thời Tây Chu, khắc 499 chữ Kim văn — văn bản dài nhất còn lại đến nay.
  3. Tán Thị bàn (散氏盘):
    Đĩa đồng thời Tây Chu, khắc 357 chữ ghi thỏa thuận biên giới; phản ánh tính pháp lý sơ khai.
  4. Hầu Mã minh thư (侯马盟书):
    Gồm khoảng 5.000 mảnh thẻ ngọc hoặc đá khắc chữ thời Xuân Thu, ghi lời thề liên minh, liên quan đến sự kiện Triệu Thị Cô Nhi.
  5. Quách Điếm Sở giản (郭店楚简):
    Thẻ tre thời nước Sở chứa các tác phẩm triết học như Lão Tử, Mặc Tử.

E. Trào lưu và học thuật

  1. Phục cổ (复古):
    Trào lưu khôi phục phong cách nghệ thuật cổ điển (Tần–Hán–Đường), thịnh hành từ thời Nguyên – Minh.
  2. Kim thạch học (金石学):
    Bộ môn nghiên cứu văn tự khắc trên đồ đồng và bia đá; được coi là tiền thân của khảo cổ học.
  3. Bia học (碑学):
    Trào lưu nghiên cứu văn bia cổ (thời Hán–Đường), đề cao phong cách Lệ – Khải, phản bác lối Thiếp học.
  4. Thảo triện (草篆):
    Phong cách kết hợp giữa Triện thư và Thảo thư, do Triệu Hoàn Quang thời Minh sáng tạo.

F. Kỹ thuật và nguyên tắc

  1. Trung phong dụng bút (中锋用笔):
    Kỹ thuật giữ ngòi bút thẳng góc với mặt giấy nhằm tạo ra nét đều, chắc.
  2. "Thượng mật hạ sơ" (上密下疏):
    Nguyên tắc bố cục chữ: phần trên dày đặc, phần dưới thưa thoáng, nhằm tạo cảm giác cân đối.
  3. Tính tự giác thẩm mỹ (艺术自觉性):
    Sự chủ động sáng tạo trong nghệ thuật, vượt khỏi chức năng ghi chép thông thường.

G. Di tích và vật phẩm văn hóa

  1. Ân Khư (殷墟):
    Di chỉ khảo cổ tại An Dương (Hà Nam), nơi phát hiện hàng vạn mảnh Giáp cốt văn.
  2. Tây An Bia Lâm (西安碑林):
    Bảo tàng bia đá lớn nhất Trung Quốc, lưu giữ hơn 3.000 bia từ các triều đại lịch sử.
  3. Ngói đúc (瓦当):
    Ngói trang trí mái hiên thời cổ, thường khắc chữ Triện hoặc họa tiết tượng trưng.

H. Tác phẩm lý luận

  1. Thuyết văn giải tự (说文解字):
    Từ điển chữ Hán đầu tiên, do Hứa Thận biên soạn dưới thời Đông Hán; giải thích nguồn gốc của 9.353 chữ.
  2. Triện học chỉ nam (篆学指南):
    Công trình lý thuyết về Triện thư do Triệu Hoàn Quang biên soạn; hướng dẫn kỹ thuật viết chữ Triện.
  3. Tập cổ lục (集古录):
    Bộ sưu tập văn bia cổ đầu tiên, do Âu Dương Tu thời Tống biên soạn; ghi chép hơn 1.000 văn bia.

Kuangtuan tổng hợp biên tập

Tài liệu tham khảo :

1. Nghiên cứu tổng quan về Triện thư

Tác giả: Khuyết danh
Năm: 2021
Tiêu đề:
篆书 [Triện thư]
Nguồn: 360doc.com
URL:
http://www.360doc.com/content/21/0428/20/8481098_974632513.shtml
Nội dung chính:

  • Phân loại Triện thư thành Đại Triện và Tiểu Triện, nhấn mạnh vai trò của Lý Tư (李斯) trong việc chuẩn hóa Tiểu Triện thời Tần.
  • Đề cập đến ảnh hưởng của các tác phẩm kinh điển như 《泰山刻石》(Thái Sơn khắc thạch), 《琅琊台刻石》(Lang Gia Đài khắc thạch) và sự phục hưng của Triện thư thời Thanh với các danh gia như Đặng Thạch Như (邓石如), Ngô Xương Thạc (吴昌硕).
  • Thảo luận về mối liên hệ giữa Triện thư và nghệ thuật khắc ấn (篆刻) 2.

2. Lịch sử thư pháp Trung Quốc và vai trò của Triện thư

Tác giả: Phương Kiến Huân (方建勋)
Năm: 2023
Tiêu đề:
中国书法史:一部时代书风与个体选择相互作用的历史 [Lịch sử thư pháp Trung Quốc: Sự tương tác giữa phong cách thời đại và lựa chọn cá nhân]
Nguồn: The Paper
URL:
https://www.thepaper.cn/newsDetail_forward_25169183
Nội dung chính:

  • Phân tích sự phát triển của thư pháp qua các thời kỳ, trong đó nhấn mạnh Triện thư là nguồn gốc của các thể chữ Lệ, Khải, Hành, Thảo.
  • Đề cập đến tư tưởng "字如其人" (chữ như người), phản ánh mối quan hệ giữa cá tính nghệ sĩ và phong cách thời đại 4.

3. Nghiên cứu chuyên sâu về Triện thư thời Minh-Thanh

Tác giả: Đổng Văn Cường (董文强)
Năm: 2019
Tiêu đề:
史学视野下的明清篆书研究——30年来国内研究成果简述 [Nghiên cứu Triện thư thời Minh-Thanh dưới góc nhìn sử học: Tổng quan thành tựu nghiên cứu trong 30 năm gần đây]
Nguồn: Sohu
URL:
https://www.sohu.com/a/315689913_501405
Nội dung chính:

  • Phân tích sự phục hưng của Triện thư thời Thanh, liên hệ với ảnh hưởng của học thuật "phục cổ" thời Minh.
  • Đề cập đến các học giả như Hoàng Đôn (黄惇), Lưu Hằng (刘恒) và tác phẩm 《中国书法史·清代卷》5.

4. Lý luận thư pháp cổ điển về Triện thư

Tác giả: Tuyên Hòa thư phổ (《宣和书谱》)
Năm: 2024 (phiên bản hiện đại)
Tiêu đề:
《宋·宣和书谱》之《篆书叙论》[Luận thuyết về Triện thư trong Tuyên Hòa thư phổ]
Nguồn: 360doc.com
URL:
http://www.360doc.com/content/24/1105/07/10886293_1138522213.shtml
Nội dung chính:

  • Giải thích nguồn gốc Triện thư từ chữ "Khoa Đẩu" (科斗), sự chuyển biến từ Đại Triện sang Tiểu Triện.
  • Đánh giá cao đóng góp của Lý Dương Băng (李阳冰) thời Đường và Từ Toàn (徐铉) thời Nam Đường 7.

5. Quan điểm của các thư pháp gia đương đại

Tác giả: Vương Hữu Nghị (王友谊), Ngôn Cung Đạt (言恭达)
Năm: 2023
Tiêu đề:
当代书家谈篆书,收藏细品! [Thư pháp gia đương đại bàn về Triện thư]
Nguồn: 360doc.com
URL:
http://www.360doc.com/content/23/0304/12/20957232_1070404971.shtml
Nội dung chính:

  • Thảo luận về các vấn đề trong sáng tác Triện thư hiện đại: chính xác văn tự, chất lượng nét bút, định hướng phong cách.
  • Khuyến nghị học tập từ các tác phẩm cổ điển như 《毛公鼎》(Mao Công đỉnh), 《散氏盘》(Tán Thị bàn) 8.

6. Phân tích dòng chính và nhánh của Triện thư

Tác giả: Khuyết danh
Năm: 2019
Tiêu đề:
篆书的主脉与支脉 [Dòng chính và nhánh của Triện thư]
Nguồn:
中国书法大厦网 (Trang web Hiệp hội Thư pháp Trung Quốc)
URL:
http://www.zgsfds.com/file/show-154.html
Nội dung chính:

  • Phân tích sự biến đổi của Triện thư qua các triều đại, từ vai trò chính thống thời Tần-Hán đến sự đa dạng hóa thời Chiến Quốc.
  • Nhấn mạnh ảnh hưởng của yếu tố chính trị và văn hóa dân gian 13.

7. Tổng quan lịch sử Triện thư từ khởi nguyên đến hiện đại

Tác giả: Sam Thạch Thạch (杉石石)
Năm: 2020
Tiêu đề:
从篆书起源到各时期的发展 [Từ khởi nguyên của Triện thư đến sự phát triển qua các thời kỳ]
Nguồn: 163.com
URL:
https://www.163.com/dy/article/FDF7ROI70534HU50.html
Nội dung chính:

  • Mô tả chi tiết sự tiến hóa của Triện thư qua các giai đoạn: Thương-Chu, Tần-Hán, Đường-Tống, Minh-Thanh.
  • Đề cập đến các tác phẩm tiêu biểu như 《石鼓文》(Thạch Cổ văn), 《泰山刻石》(Thái Sơn khắc thạch) 15.

  • Zalo
  • Messenger
  • Back to top