Gần 300 học viên và giảng sư Nhân Mỹ Học Đường (NMHĐ) vừa thực hiện chuyến điền dã khảo tả di tích quy mô lớn vào ngày 27/9, biến vùng Luy Lâu (Bắc Ninh) thành một lớp học thực tế sinh động. Tập trung tại hai Di tích Quốc gia đặc biệt là Chùa Dâu và Chùa Bút Tháp, các thế hệ người học Hán Nôm đã miệt mài với kỹ thuật lấy thác bản và giải mã văn bia, khẳng định quyết tâm biến tri thức cổ thành dữ liệu sống, góp phần trực tiếp vào công cuộc bảo tồn di sản văn hóa dân tộc.
Chuyến điền dã được tổ chức nghiêm túc với sự tham gia và chỉ đạo của: Giảng sư Xuân Như Vũ Thanh Tùng - Chủ tịch Hội đồng Điều hành; TS Phạm Văn Ánh - Chủ tịch Hội đồng Khoa học; ThS Nguyễn Đức Bá - Chủ nhiệm Bộ môn Hán Nôm; ThS Nguyễn Quang Duy - Phó Chủ tịch Thường trực HĐKH, Chủ nhiệm Bộ môn Thư pháp; cùng các giảng viên, đại diện các ban của NMHĐ.
Theo đó, để chương trình đạt hiệu quả cao nhất, các học viên tập trung vào những nhiệm vụ cốt lõi sau:
Khảo tả Di văn Hán Nôm: Tiến hành chụp ảnh, ghi chép, phiên âm dịch nghĩa các di văn bao gồm hoành phi, câu đối, và văn bia.
In rập Thác bản: Thực hiện in rập thác bản các bia đá và đồ án mỹ thuật tại các di tích.
Nghiên cứu Tổng hợp: Tìm hiểu sâu về lịch sử, giá trị văn hóa, tín ngưỡng, tôn giáo, kiến trúc và điêu khắc của cụm di tích.
Tất cả học viên và các nhóm đều phải hoàn thành bài thu hoạch dưới hình thức một bài nghiên cứu. Các bài thu hoạch sẽ được chấm điểm và khuyến khích trưng bày tại triển lãm Hán Mặc 2025.
Trước khi lên đường, không khí tại NMHĐ luôn sôi nổi với sự chuẩn bị chu đáo của các học viên. Công việc không chỉ dừng lại ở việc chuẩn bị giấy bút thông thường, mà còn là các vật dụng chuyên biệt để thực hiện kỹ thuật lấy thác bản (dập văn bia, hoành phi).
Lấy thác bản là một công đoạn kỳ công, đòi hỏi sự tỉ mỉ và kiên nhẫn cao độ. Học viên phải dùng giấy bản chuyên dụng, quét nhẹ nhàng lên bề mặt bia đá hoặc hoa văn trang trí, sau đó dùng túi bột than (hoặc than chì) dặm nhẹ đều lên mặt giấy. Khi giấy được lột ra, toàn bộ nét chữ, hoa văn chạm khắc trên đá sẽ hiện lên một cách sắc nét và chân thực nhất. Đây là phương pháp lưu giữ cổ điển, cho phép NMHĐ thu thập được dữ liệu chính xác về các văn bia, hoành phi, câu đối, và đồ họa khắc trên đá tại di tích. Chính sự hăng hái và tập trung vào từng chi tiết nhỏ này đã thể hiện rõ ý nghĩa và trách nhiệm của những người đang làm công tác bảo tồn văn hóa cổ.
Các quý thầy và học viên Nhân Mỹ học đường chụp ảnh lưu niệm tại Di tích Chùa Dâu, Chùa Bút Tháp
Chùa Dâu (tên chữ là Duyên Ứng Tự) được xem là một trong những ngôi chùa sớm nhất của nước ta, được xây dựng vào khoảng đầu Công nguyên. Điểm độc đáo nhất của Chùa Dâu là sự dung hòa kỳ diệu giữa Phật giáo và tín ngưỡng nông nghiệp lúa nước, thể hiện qua tín ngưỡng thờ Tứ Pháp. Đây là hệ thống thờ bốn vị nữ thần gắn liền với các hiện tượng tự nhiên quan trọng: Pháp Vân (Thần Mây), Pháp Vũ (Thần Mưa), Pháp Lôi (Thần Sấm), và Pháp Điện (Thần Chớp). Chùa Dâu là nơi thờ chính Phật Bà Pháp Vân, tượng trưng cho Mây, đứng đầu hệ thống. Tín ngưỡng này phản ánh khát vọng ngàn đời của cư dân nông nghiệp về mưa thuận gió hòa và sự linh hoạt của người Việt trong việc tiếp biến tôn giáo.
Mặc dù đã trải qua nhiều lần trùng tu, đặc biệt là dưới thời nhà Trần với công cuộc kiến thiết lớn do Trạng nguyên Mạc Đĩnh Chi phụ trách vào thế kỷ XIV, Chùa Dâu vẫn giữ được bố cục kiến trúc truyền thống kiểu "Nội công ngoại quốc" uy nghiêm.
Biểu tượng nổi bật của chùa là Tháp Hòa Phong, công trình tháp gạch đồ sộ tọa lạc giữa sân. Tháp hiện còn ba tầng, trên đó khắc ba chữ "Hòa Phong Tháp" (tháp cầu gió hòa), mang ý nghĩa sâu sắc về sự cầu nguyện an lạc. Cùng với tháp, chùa còn lưu giữ nhiều cổ vật quý giá như tượng cừu đá (mang dấu ấn văn hóa Ấn Độ cổ) và gần đây là Mộc bản chùa Dâu được công nhận là Bảo vật Quốc gia, khẳng định giá trị lịch sử và văn hóa độc tôn của ngôi cổ tự ngàn năm tuổi này. Sự trường tồn của Chùa Dâu không chỉ là minh chứng cho bề dày lịch sử Phật giáo mà còn là niềm tự hào về sự kết hợp hài hòa giữa văn hóa dân tộc và các luồng tư tưởng quốc tế.
Chùa Bút Tháp, với tên chữ là Ninh Phúc Tự (hoặc Ninh Phúc Thiền Tự), là một trong những ngôi cổ tự hàng đầu tại miền Bắc Việt Nam, mang trong mình bề dày lịch sử được ghi nhận từ thời Trần Thánh Tông (thế kỷ XIII). Vị thế ban đầu của chùa đã sớm được khẳng định khi Thiền sư Huyền Quang (Tổ thứ ba của Thiền phái Trúc Lâm) từng có thời gian trụ trì tại đây.
Ngoài tên chữ chính thức, chùa còn được biết đến qua nhiều tên dân gian như Nhạn Tháp, chùa Thiếu Lâm, chùa Hoàng Cung, và tên gọi phổ biến nhất là Bút Tháp. Các tên gọi mang tính chất hoàng gia này không phải ngẫu nhiên mà bắt nguồn từ sự kiện trùng tu quy mô lớn vào thế kỷ XVII dưới triều Lê Trung Hưng, phản ánh sự tham gia và bảo trợ sâu sắc của tầng lớp quý tộc thời bấy giờ.
Sự phát triển rực rỡ và quy mô kiến trúc hoàn chỉnh như ngày nay của chùa gắn liền với giai đoạn trùng tu lớn vào thế kỷ XVII. Công cuộc này có sự góp sức của những nhân vật lịch sử then chốt. Đầu tiên là Hòa thượng Chuyết Chuyết, một vị cao tăng người Phúc Kiến (Trung Quốc), người sang Việt Nam truyền đạo và trụ trì, đóng vai trò là vị Tổ đầu tiên có công lớn trong việc khởi xướng và chỉ đạo công trình. Tiếp đó, Thái hậu Trịnh Thị Ngọc Trúc là vị hoàng thân có vai trò quyết định, khi bà phát tâm, tài trợ kinh phí và chủ trì công cuộc đại trùng tu, đưa quy mô kiến trúc lên tầm vóc lớn lao. Người tiếp nối và hoàn thành nhiều hạng mục quan trọng, bao gồm cả việc xây dựng Tháp Báo Nghiêm, là Sư Bà Giác Duyên (tên tục là Lê Thị Ngọc Duyên), con gái của Thái hậu Trịnh Thị Ngọc Trúc.
Chính sự tham gia của Hoàng gia đã khiến ngôi chùa mang đậm dấu ấn và tinh thần của kiến trúc cung đình. Tên gọi Bút Tháp được chính thức hóa sau này, vào thời Nguyễn, khi vua Tự Đức đến thăm và nhận thấy ngọn tháp đá có hình dáng uy nghi, giống như một cây bút vươn thẳng lên trời.
Chùa Bút Tháp nổi bật với bố cục kiến trúc hoàn chỉnh, chặt chẽ, được xây dựng theo kiểu "Nội công ngoại quốc" (內工外國) – một khuôn mẫu điển hình của kiến trúc Phật giáo thời Lê Trung Hưng. Tổng thể kiến trúc được bố trí đăng đối, hướng về phía Nam, tượng trưng cho hướng của trí tuệ theo triết lý nhà Phật. Quá trình xây dựng và trùng tu qua nhiều thời kỳ đã giúp chùa trở thành một di tích đặc thù, kết hợp hài hòa tinh hoa mỹ thuật, kiến trúc thời Lê và được bổ sung, hoàn thiện dưới thời Nguyễn.
Chùa Bút Tháp đã được xếp hạng Di tích Quốc gia Đặc biệt và là nơi lưu giữ nhiều Bảo vật Quốc gia quý giá, phản ánh đỉnh cao của nghệ thuật điêu khắc và kỹ thuật kiến trúc cổ Việt Nam. Tiêu biểu phải kể đến Tượng Quan Âm nghìn mắt nghìn tay, một kiệt tác điêu khắc gỗ độc nhất vô nhị, cùng với Tháp Báo Nghiêm năm tầng, hình dáng uy nghi như một cây bút, và nhiều hiện vật mỹ thuật, kiến trúc khác.
Sau khi hoàn thành công việc khảo tả tại hai chùa, toàn đoàn đã ghé thăm Lăng Sĩ Nhiếp (Sĩ Vương). Đây là hoạt động mang ý nghĩa tri ân và nhắc nhở học viên Hán Nôm về người có công lớn trong việc truyền bá văn hóa Hán Nôm tại Việt Nam, người được tôn xưng là Nam Giao Học Tổ.
Có thể nói, hoạt động khảo tả điền dã của NMHĐ là một hành trình đầy ý nghĩa, thể hiện trách nhiệm cao cả của những người làm văn hóa trước di sản cha ông. Dù chỉ là một phần nhỏ trong công tác bảo tồn, nhưng nó tạo ra những dữ liệu quý giá, đồng thời nâng cao ý thức về việc đảm bảo an toàn tuyệt đối cho các hiện vật tại Di tích Quốc gia Đặc biệt. Sự thành công của chuyến điền dã lần này đã khẳng định chất lượng đào tạo và sự tâm huyết của NMHĐ, khiến mọi người tham gia đều bày tỏ mong muốn sớm có thêm những hoạt động tương tự trong thời gian gần nhất.
Một số hình ảnh khác của đoàn về hoạt động khảo tả di văn Hán Nôm, in rập thác bản tại Chùa Dâu, Chùa Bút Tháp; và "thu hoạch" của học viên trong chuyến điền dã khảo tả năm 2025: