Lớp | Giảng đường | Sáng | Giảng sư | Chiều | Giảng sư | |
Thứ Bảy
|
HTP4-K15 | Mễ Trì Thượng | Trung Dung trích giảng | TS Phạm Văn Ánh | Khải thư | Xuân Như Vũ Thanh Tùng, Diệu Quang Bùi Quang Tuấn |
HTP4-K17 | Mễ Trì Thượng | Lệ thư | Nam Phong Bùi Hải Nam | Kinh điển Nho gia | Yên Sơn Lê Trung Kiên | |
TP2-K13-2 | Nhân Mỹ | Thư pháp tiến tu | ThS Nguyễn Quang Duy ThS Lê Đình Sơn |
Hán văn tiến tu |
TS Phạm Văn Ánh |
|
Chủ Nhật
|
HTP4-K14 | Nhân Mỹ | Chữ Nôm | ThS Lê Đình Sơn | Khải thư | Xuân Như Vũ Thanh Tùng, Diệu Quang Bùi Quang Tuấn |
HTP4-K16 | Mễ Trì Thượng | Khải thư | Diệu Quang Bùi Quang Tuấn, Nam Phong Bùi Hải Nam | Đại học trích giảng | ThS Lê Đình Sơn | |
HTP4-K18 | Ngọc Quán tự (chùa Cót) | Tam Tự Kinh - thi hết học phần | Yên Sơn Lê Trung Kiên | Thư pháp bút sắt - thi hết học phần | Yên Sơn Lê Trung Kiên, giảng viên Đào Văn Thuận, giảng viên Nguyễn Phương Chi | |
TP2-K12 | Mễ Trì Thượng | Tuyển lâm bi thiếp | ThS Lê Huy Hoàng ThS Lê Đình Sơn |
|||
TP2-K13 | Mễ Trì Thượng | Thư pháp nhập môn | ThS Lê Huy Hoàng ThS Lê Đình Sơn |