| Lớp | Giảng đường |
Sáng (8:30-12:00) |
Giảng sư |
Chiều (13:30-17:00) |
Giảng sư | |
|
Thứ Bảy
|
HTP4-K17 | Ngọc Quán tự (chùa Cót) | Khải thư | Diệu Quang Bùi Quang Tuấn, Nam Phong Bùi Hải Nam | Hán văn Nguyễn | TS Phạm Văn Ánh |
| TP2-K15 | Ngọc Quán tự (chùa Cót) | Khải thư nhập môn | ThS Nguyễn Quang Duy | |||
| HTP2-K19 | Ngọc Quán tự (chùa Cót) | Thần Đồng Thi | TS Phạm Văn Ánh | Triện thư | Xuân Như Vũ Thanh Tùng, Diệu Quang Bùi Quang Tuấn | |
|
Chủ Nhật
|
||||||
| HTP4-K16 | Ngọc Quán tự (chùa Cót) | Khải thư | Xuân Như Vũ Thanh Tùng, Diệu Quang Bùi Quang Tuấn | Hán văn Nguyễn | ThS Nguyễn Đức Bá | |
| TP2-K13.2 | Ngọc Quán tự (chùa Cót) | Khải thư | Xuân Như Vũ Thanh Tùng, Diệu Quang Bùi Quang Tuấn | Hán văn tiến tu | ThS Nguyễn Đức Bá | |
| HTP4-K18 | Ngọc Quán tự (chùa Cót) | Luận ngữ trích giảng | ThS Nguyễn Đức Bá | Lệ thư | Diệu Quang Bùi Quang Tuấn, Nam Phong Bùi Hải Nam | |
| TP2-K13 | Ngọc Quán tự (chùa Cót) | Lâm thiếp | ThS Lê Huy Hoàng | |||
| TP2-K14 | Ngọc Quán tự (chùa Cót) | Khải thư nhập môn: độc thiếp | ThS Lê Huy Hoàng |